Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 52,956 | 56,061 | 58,160 | 55,118 | 65,917 | 71,203 | 75,904 | 81,965 | 74,932 | 74,711 | 72,752 | 69,529 | 68,459 | 65,396 | 76,056 | 66,533 | 65,740 | 70,288 | 80,559 | 83,940 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 286 | 39 | 1,121 | 80 | 1,085 | 1,394 | 1,679 | 1,149 | 1,636 | 1,094 | 1,312 | 575 | 2,730 | 415 | 401 | 2,271 | 1,041 | 529 | 1,779 | 238 |
1. Tiền | 286 | 39 | 1,121 | 80 | 1,085 | 1,394 | 1,679 | 1,149 | 1,636 | 1,094 | 1,312 | 575 | 2,730 | 415 | 401 | 2,271 | 1,041 | 529 | 1,779 | 238 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 32,714 | 36,621 | 37,778 | 36,578 | 37,675 | 39,501 | 37,952 | 37,980 | 32,096 | 30,975 | 33,018 | 32,037 | 32,032 | 29,734 | 43,916 | 34,135 | 28,590 | 28,102 | 32,485 | 36,121 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 13,964 | 17,950 | 17,243 | 1,631 | 16,247 | 16,367 | 16,597 | 17,154 | 11,108 | 10,182 | 9,629 | 9,612 | 11,378 | 12,053 | 25,935 | 16,879 | 11,699 | 11,180 | 13,021 | 19,746 |
2. Trả trước cho người bán | 10,012 | 9,816 | 10,034 | 9,857 | 10,779 | 12,623 | 10,575 | 10,283 | 10,121 | 9,821 | 12,645 | 11,665 | 12,326 | 9,281 | 9,547 | 9,184 | 8,735 | 8,130 | 8,381 | 7,545 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 13,760 | 13,878 | 15,523 | 30,112 | 15,672 | 15,534 | 15,803 | 15,565 | 15,890 | 15,995 | 15,766 | 15,784 | 13,350 | 13,422 | 13,457 | 13,094 | 13,178 | 13,815 | 16,106 | 14,009 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -5,023 | -5,023 | -5,023 | -5,023 | -5,023 | -5,023 | -5,023 | -5,023 | -5,023 | -5,023 | -5,023 | -5,023 | -5,023 | -5,023 | -5,023 | -5,023 | -5,023 | -5,023 | -5,023 | -5,179 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 19,249 | 18,576 | 18,547 | 17,771 | 24,028 | 29,185 | 34,068 | 37,734 | 38,585 | 38,961 | 34,986 | 31,128 | 30,093 | 30,346 | 28,032 | 25,078 | 31,517 | 40,257 | 43,467 | 43,831 |
1. Hàng tồn kho | 19,249 | 18,576 | 18,547 | 17,771 | 24,028 | 29,185 | 34,068 | 37,734 | 38,585 | 38,961 | 34,986 | 31,128 | 30,093 | 30,346 | 28,032 | 25,078 | 31,517 | 40,257 | 43,467 | 43,831 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 708 | 825 | 714 | 689 | 3,129 | 1,123 | 2,205 | 5,102 | 2,615 | 3,682 | 3,436 | 5,789 | 3,605 | 4,902 | 3,707 | 5,048 | 4,594 | 1,400 | 2,829 | 3,751 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 639 | 756 | 646 | 620 | 3,061 | 1,055 | 1,996 | 4,060 | 2,546 | 3,613 | 3,367 | 5,721 | 3,537 | 4,833 | 3,638 | 4,980 | 4,525 | 1,332 | 2,723 | 3,645 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 68 | 68 | 69 | 68 | 68 | 68 | 209 | 1,042 | 68 | 68 | 68 | 68 | 68 | 68 | 68 | 68 | 68 | 68 | 105 | 105 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 264,613 | 272,219 | 281,101 | 288,703 | 294,245 | 301,043 | 307,505 | 313,941 | 321,245 | 327,806 | 334,744 | 337,883 | 342,186 | 349,920 | 354,434 | 359,891 | 364,753 | 368,895 | 373,741 | 418,849 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 305 | 305 | 1,511 | 1,511 | 1,511 | 1,511 | 1,511 | 1,311 | 1,311 | 1,105 | 1,005 | 1,005 | 721 | 721 | 721 | 721 | 721 | 721 | 721 | 105 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 305 | 305 | 1,511 | 1,511 | 1,511 | 1,511 | 1,511 | 1,311 | 1,311 | 1,105 | 1,005 | 1,005 | 721 | 721 | 721 | 721 | 721 | 721 | 721 | 105 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 235,791 | 242,026 | 248,179 | 254,442 | 260,705 | 267,002 | 273,300 | 279,599 | 285,899 | 292,220 | 296,156 | 302,417 | 308,679 | 314,826 | 319,936 | 325,264 | 329,805 | 333,507 | 337,492 | 385,447 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 235,791 | 242,026 | 248,179 | 254,442 | 260,705 | 267,002 | 273,300 | 279,599 | 285,899 | 292,220 | 296,156 | 302,417 | 308,679 | 314,826 | 319,936 | 325,264 | 329,805 | 333,507 | 337,492 | 385,447 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 21,990 | 21,996 | 22,014 | 22,002 | 21,988 | 21,987 | 21,959 | 21,954 | 21,957 | 21,947 | 25,997 | 23,656 | 21,587 | 21,532 | 21,535 | 21,555 | 20,748 | 20,760 | 20,749 | 18,911 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 21,990 | 21,996 | 22,014 | 22,002 | 21,988 | 21,987 | 21,959 | 21,954 | 21,957 | 21,947 | 25,997 | 23,656 | 21,587 | 21,532 | 21,535 | 21,555 | 20,748 | 20,760 | 20,749 | 18,911 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 2,033 | 2,033 | 2,064 | 2,064 | 2,064 | 2,064 | 1,829 | 1,829 | 1,829 | 1,829 | 1,829 | 1,829 | 1,829 | 1,829 | 1,713 | 1,713 | 1,713 | 1,713 | 1,576 | 1,576 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 500 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,467 | -1,467 | -1,436 | -1,436 | 3,000 | -1,436 | -1,671 | -1,671 | -1,671 | -1,671 | -1,671 | -1,671 | -1,671 | -1,671 | -1,787 | -1,787 | -1,787 | -1,787 | -1,924 | -1,924 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | -1,436 | |||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,494 | 5,859 | 7,333 | 8,683 | 7,976 | 8,479 | 8,906 | 9,248 | 10,249 | 10,704 | 9,757 | 8,976 | 9,369 | 11,012 | 10,529 | 10,638 | 11,767 | 12,194 | 13,203 | 12,810 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,494 | 5,859 | 7,333 | 8,683 | 8,479 | 8,906 | 9,248 | 10,249 | 10,704 | 9,757 | 8,976 | 9,369 | 11,012 | 10,529 | 10,638 | 11,767 | 12,194 | 13,203 | 12,810 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 7,976 | |||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 317,569 | 328,280 | 339,261 | 343,820 | 360,163 | 372,246 | 383,409 | 395,906 | 396,177 | 402,517 | 407,496 | 407,413 | 410,645 | 415,316 | 430,489 | 426,423 | 430,494 | 439,184 | 454,300 | 502,789 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 622,194 | 661,205 | 663,480 | 658,722 | 653,661 | 649,816 | 649,098 | 649,231 | 638,533 | 625,756 | 616,455 | 607,508 | 599,788 | 595,768 | 604,561 | 599,935 | 602,326 | 602,053 | 609,557 | 592,894 |
I. Nợ ngắn hạn | 580,319 | 616,455 | 612,980 | 608,222 | 600,286 | 593,566 | 583,293 | 580,551 | 566,978 | 552,326 | 540,150 | 533,328 | 518,525 | 514,505 | 516,957 | 505,977 | 508,368 | 508,095 | 515,599 | 498,936 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 188,430 | 189,317 | 183,531 | 184,291 | 186,502 | 194,127 | 186,190 | 183,640 | 179,309 | 177,082 | 177,453 | 181,466 | 168,877 | 172,370 | 172,915 | 166,313 | 174,266 | 170,425 | 170,491 | 165,659 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 85,140 | 88,814 | 94,972 | 94,153 | 94,430 | 89,737 | 99,768 | 101,898 | 92,584 | 92,297 | 82,760 | 86,713 | 92,316 | 91,546 | 99,714 | 106,953 | 116,614 | 127,428 | 134,202 | 135,550 |
4. Người mua trả tiền trước | 25,735 | 23,105 | 26,299 | 27,784 | 28,618 | 26,021 | 27,087 | 27,105 | 30,725 | 35,076 | 39,690 | 23,555 | 26,326 | 26,625 | 24,665 | 23,332 | 15,439 | 14,206 | 17,122 | 13,482 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 25,399 | 24,470 | 23,524 | 22,167 | 21,330 | 19,752 | 17,139 | 16,340 | 15,989 | 16,053 | 17,083 | 19,025 | 19,098 | 18,026 | 18,423 | 16,394 | 14,503 | 12,687 | 10,269 | 10,470 |
6. Phải trả người lao động | 6,072 | 6,337 | 7,040 | 8,244 | 5,343 | 7,350 | 7,567 | 9,180 | 8,441 | 9,650 | 8,642 | 12,719 | 11,126 | 10,823 | 10,960 | 9,664 | 8,783 | 9,588 | 9,559 | 10,460 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 68,094 | 69,121 | 66,445 | 64,282 | 64,648 | 62,274 | 62,174 | 61,103 | 60,569 | 58,748 | 57,774 | 56,358 | 57,599 | 56,306 | 55,115 | 53,064 | 53,892 | 53,401 | 52,969 | 45,317 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 403 | 403 | 403 | 403 | 403 | 403 | 403 | 403 | 403 | 387 | 958 | 371 | 443 | 536 | 968 | 1,850 | 2,177 | 3,140 | 4,376 | 5,080 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 181,045 | 214,888 | 210,766 | 206,899 | 199,013 | 193,902 | 182,966 | 180,882 | 178,958 | 163,032 | 155,789 | 153,122 | 142,740 | 138,272 | 134,196 | 128,407 | 122,694 | 117,218 | 116,610 | 112,917 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 41,875 | 44,750 | 50,500 | 50,500 | 53,375 | 56,250 | 65,805 | 68,680 | 71,555 | 73,430 | 76,305 | 74,180 | 81,263 | 81,263 | 87,605 | 93,958 | 93,958 | 93,958 | 93,958 | 93,958 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 41,875 | 44,750 | 50,500 | 50,500 | 53,375 | 56,250 | 65,805 | 68,680 | 71,555 | 73,430 | 76,305 | 74,180 | 81,263 | 81,263 | 87,605 | 93,958 | 93,958 | 93,958 | 93,958 | 93,958 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -304,625 | -332,925 | -324,218 | -314,901 | -293,499 | -277,570 | -265,690 | -253,325 | -242,357 | -223,239 | -208,959 | -200,096 | -189,142 | -180,451 | -174,072 | -173,511 | -171,833 | -162,869 | -155,257 | -90,105 |
I. Vốn chủ sở hữu | -304,625 | -332,925 | -324,218 | -314,901 | -293,499 | -277,570 | -265,690 | -253,325 | -242,357 | -223,239 | -208,959 | -200,096 | -189,142 | -180,451 | -174,072 | -173,511 | -171,833 | -162,869 | -155,257 | -90,105 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 | 125,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 3,213 | 3,213 | 3,213 | 3,213 | 3,213 | 3,213 | 3,213 | 3,213 | 3,213 | 3,213 | 3,213 | 3,213 | 3,213 | 3,213 | 3,213 | 3,213 | 3,213 | 3,213 | 3,213 | 3,213 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 8,000 | |||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -3,692 | -3,692 | -3,692 | -3,692 | -3,692 | -3,692 | -3,692 | -3,692 | -3,692 | -3,692 | -3,692 | -3,692 | -3,692 | -3,692 | -3,692 | -3,692 | -3,692 | -3,692 | -3,692 | -3,692 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 5,329 | 5,329 | 5,329 | 5,329 | 5,329 | 5,329 | 5,329 | 5,329 | 5,329 | 5,329 | 5,329 | 5,329 | 5,329 | 5,329 | 5,329 | 5,329 | 5,329 | 5,329 | 5,329 | 5,329 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -434,474 | -462,774 | -454,068 | -444,751 | -423,348 | -407,420 | -395,539 | -383,174 | -372,206 | -353,088 | -338,808 | -329,945 | -318,992 | -310,301 | -303,921 | -303,361 | -301,682 | -292,718 | -285,106 | -227,955 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 317,569 | 328,280 | 339,261 | 343,820 | 360,163 | 372,246 | 383,409 | 395,906 | 396,177 | 402,517 | 407,496 | 407,413 | 410,645 | 415,316 | 430,489 | 426,423 | 430,494 | 439,184 | 454,300 | 502,789 |