CTCP Phân bón và Hóa chất Dầu khí Tây Nam Bộ (psw)

7.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn206,290325,155265,782326,858362,793269,771264,824302,715299,138434,744335,300312,076315,922302,447217,089260,380260,848244,823217,985221,425
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,6864,80363,87612,21036,4518,00384,90415,15648,850166,184130,653141,92179,829134,910124,67717,56431,61745,45338,92326,041
1. Tiền1,6864,80313,8764,2103,4518,0033,9043,2568,85069,6843,9536,4211,3293,9103,2774,36410,61724,4533,8232,041
2. Các khoản tương đương tiền15,00050,0008,00033,00081,00011,90040,00096,500126,700135,50078,500131,000121,40013,20021,00021,00035,10024,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,00020,00010,00020,00020,00020,00020,00020,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00020,00010,00020,00020,00020,00020,00020,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn99,467231,155124,12392,79558,24480,55628,87213,92434,094132,464109,02836,209132,36960,69950,868132,25597,285108,07777,55379,848
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng92,558158,964111,43057,85157,72558,44722,78511,98518,60948,64812,44213,8249,13628,66150,71388,79676,10066,75772,68477,245
2. Trả trước cho người bán6,75570,45712,68331,10530621,4905,4291,74515,22783,34596,27510,402111,27125,46310529,56311,74635,0234,5011,004
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1541,73593,83921361965819425947231111,98311,9626,5745113,8979,4396,2983671,598
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho88,59087,45275,473220,825265,755178,705148,631273,532215,788126,02875,492123,83983,64686,75441,426110,530131,90871,28681,49495,487
1. Hàng tồn kho92,40591,31581,430223,338272,780181,319154,669273,532215,788126,02875,492123,83983,64686,75441,426110,530132,41371,28683,07095,487
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,815-3,864-5,957-2,513-7,025-2,614-6,038-505-1,576
V. Tài sản ngắn hạn khác1,5471,7452,3101,0292,3432,5072,417102407681291077884117323861550
1. Chi phí trả trước ngắn hạn248614718111138270181102407681291077884117323861550
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,5929181032,2372,237
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,2991,1322,103
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn18,16218,53318,97319,30619,78720,31820,88020,16720,64521,10521,61021,66321,91521,49322,13622,15422,44822,95023,57722,265
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định17,71518,09218,47018,87819,28019,70020,11719,45319,79320,13520,52820,91921,21520,79521,25621,10121,26321,64022,06920,603
1. Tài sản cố định hữu hình2,6132,9753,3373,7094,0844,4574,8274,3424,6524,9655,3305,6915,9585,5095,9415,7576,1836,5476,9645,471
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình15,10215,11815,13315,16915,19615,24315,28915,11115,14115,17015,19815,22815,25715,28615,31515,34415,08115,09315,10515,133
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1121117
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn21117
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang11
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4474415034175076187637138539701,0815326836978801,0531,1851,3101,5081,662
1. Chi phí trả trước dài hạn4474415034175076187637138539701,0815326836978801,0531,1851,3101,5081,662
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN224,452343,689284,755346,164382,580290,089285,704322,881319,783455,849356,910333,739337,837323,940239,225282,534283,296267,773241,561243,690
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả21,554140,17882,795141,738166,64775,82770,09399,97698,667210,979122,292111,974127,975124,03143,20380,97881,91968,64743,73349,101
I. Nợ ngắn hạn21,554140,17882,795141,738166,64775,82770,09399,97698,667210,979122,292111,974127,975124,03143,20380,97881,91968,64743,73349,101
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn56,82534,00035,00030,00050,00022,10023,2007,700
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,64150,63756,61221,40799,37224,31354,77424,04614,199135,05075,8267,39532,39942,37227,45851,46534,14110,54214,93019,295
4. Người mua trả tiền trước9,11721,47418,05168,97819,62217,8162,8146,86624,43549,07422,38580,46982,23774,5375,46424,41313,27025,22518,27816,626
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3846192538173276886721,7943,1794,5736,0743,5831,5891,2419301,27475575297
6. Phải trả người lao động2,4832,2344,0653,8045955,6403,7294,1393,5707,2993,1993,3811,8525,0941,2612,1001,7465,5831,091
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,0701,8029171,4222,5953801,2952,7516979372,0906961937839171,0911,1931,1571,337
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,9164,417627,7816,238617904,20339,7798,1066674,33848951262215,3192,983194166
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,2892,7442,8973,8063,2073,3105,0079,16511,57111,30210,6058,4105,1892,9752,5411,9912,6243,0022,8392,789
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu202,898203,510201,960204,426215,933214,262215,611222,905221,116244,870234,618221,764209,862199,908196,022201,556201,378199,126197,828194,589
I. Vốn chủ sở hữu202,898203,510201,960204,426215,933214,262215,611222,905221,116244,870234,618221,764209,862199,908196,022201,556201,378199,126197,828194,589
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu170,000170,000170,000170,000170,000170,000170,000170,000170,000170,000170,000170,000170,000170,000170,000170,000170,000170,000170,000170,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển18,92918,92918,92918,92918,92918,92918,92918,92918,92918,92918,92918,92918,92918,92918,92918,92918,92918,92918,92918,929
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối13,96914,58113,03115,49727,00425,33326,68233,97632,18755,94145,68932,83520,93310,9797,09312,62712,44910,1978,8995,660
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN224,452343,689284,755346,164382,580290,089285,704322,881319,783455,849356,910333,739337,837323,940239,225282,534283,296267,773241,561243,690
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |