Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 48,332 | 50,747 | 50,684 | 47,340 | 55,205 | 56,728 | 53,947 | 48,442 | 55,893 | 55,831 | 52,771 | 37,384 | 38,663 | 40,147 | 49,834 | 35,949 | 31,461 | 39,209 | 40,887 | 36,305 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 8,429 | 11,537 | 9,308 | 4,737 | 16,681 | 18,327 | 8,873 | 11,586 | 10,125 | 4,242 | 8,482 | 7,431 | 12,548 | 10,179 | 15,916 | 9,742 | 5,624 | 11,044 | 3,162 | 2,793 |
1. Tiền | 8,429 | 11,537 | 9,308 | 4,737 | 16,681 | 18,327 | 8,873 | 11,586 | 10,125 | 4,242 | 8,482 | 7,431 | 12,548 | 10,179 | 15,916 | 9,742 | 5,624 | 11,044 | 3,162 | 2,793 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 33,192 | 30,891 | 32,846 | 33,350 | 31,376 | 30,775 | 36,596 | 25,872 | 40,209 | 43,299 | 35,291 | 23,714 | 20,871 | 22,329 | 28,125 | 19,799 | 22,480 | 23,142 | 33,979 | 25,846 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 30,121 | 28,170 | 30,174 | 32,237 | 29,003 | 28,184 | 34,236 | 25,288 | 37,117 | 38,205 | 31,098 | 22,271 | 17,156 | 20,771 | 24,926 | 18,711 | 19,104 | 19,974 | 30,151 | 24,703 |
2. Trả trước cho người bán | 329 | 216 | 132 | 132 | 334 | 430 | 43 | 1,162 | 2,869 | 1,082 | 622 | 777 | 547 | 698 | 557 | 1,270 | 1,354 | 1,119 | 519 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 2,506 | 2,226 | ||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,742 | 2,540 | 982 | 2,040 | 2,161 | 2,317 | 584 | 1,930 | 3,111 | 821 | 2,938 | 1,011 | 2,500 | 530 | 2,106 | 1,813 | 2,708 | 625 | ||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 5,509 | 6,273 | 5,864 | 5,995 | 5,853 | 5,558 | 5,691 | 6,921 | 4,254 | 6,734 | 6,879 | 4,952 | 4,197 | 6,050 | 3,997 | 4,556 | 2,475 | 3,721 | 2,206 | 5,864 |
1. Hàng tồn kho | 5,509 | 6,273 | 5,864 | 5,995 | 5,853 | 5,558 | 5,691 | 6,921 | 4,254 | 6,734 | 6,879 | 4,952 | 4,197 | 6,050 | 3,997 | 4,556 | 2,475 | 3,721 | 2,206 | 5,864 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,202 | 2,045 | 2,666 | 3,258 | 1,294 | 2,069 | 2,787 | 4,063 | 1,306 | 1,555 | 2,120 | 1,288 | 1,047 | 1,588 | 1,797 | 1,852 | 882 | 1,303 | 1,540 | 1,801 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,202 | 2,045 | 2,666 | 3,236 | 1,294 | 2,069 | 2,680 | 3,450 | 1,068 | 1,555 | 2,114 | 1,099 | 1,029 | 1,566 | 1,797 | 631 | 882 | 1,217 | 1,540 | 1,578 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 22 | 106 | 612 | 5 | 190 | 19 | 23 | 1,221 | 86 | 223 | ||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 238 | |||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 193,871 | 188,680 | 181,941 | 188,751 | 194,722 | 201,726 | 196,413 | 197,536 | 204,167 | 209,681 | 215,773 | 222,576 | 229,292 | 236,622 | 243,699 | 250,961 | 238,186 | 243,679 | 249,297 | 249,630 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 166 | 166 | 166 | 166 | 149 | 149 | 149 | 80 | 80 | 80 | 80 | |||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 166 | 166 | 166 | 166 | 149 | 149 | 149 | 80 | 80 | 80 | 80 | |||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 136,068 | 140,895 | 133,552 | 139,781 | 146,072 | 152,760 | 140,515 | 146,864 | 153,245 | 157,861 | 163,557 | 169,885 | 176,244 | 182,652 | 189,076 | 195,586 | 181,415 | 185,944 | 191,899 | 191,729 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 104,842 | 110,932 | 103,434 | 109,507 | 115,633 | 122,135 | 109,703 | 115,866 | 122,061 | 126,490 | 132,000 | 138,141 | 144,315 | 150,536 | 156,774 | 163,098 | 149,007 | 153,362 | 159,142 | 158,795 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 31,226 | 29,963 | 30,118 | 30,273 | 30,439 | 30,625 | 30,812 | 30,998 | 31,184 | 31,371 | 31,557 | 31,743 | 31,930 | 32,116 | 32,302 | 32,489 | 32,408 | 32,582 | 32,758 | 32,933 |
III. Bất động sản đầu tư | 40,172 | 40,649 | 41,126 | 41,603 | 42,200 | 42,857 | 43,514 | 44,171 | 44,828 | 45,485 | 46,141 | 46,798 | 47,455 | 48,112 | 48,769 | 49,426 | 50,083 | 50,740 | 51,397 | 52,054 |
- Nguyên giá | 68,444 | 68,444 | 68,444 | 68,444 | 68,444 | 68,444 | 68,444 | 68,444 | 68,444 | 68,444 | 68,444 | 68,444 | 68,444 | 68,444 | 68,444 | 68,444 | 68,444 | 68,444 | 68,444 | 68,444 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -28,272 | -27,795 | -27,318 | -26,841 | -26,244 | -25,587 | -24,930 | -24,273 | -23,617 | -22,960 | -22,303 | -21,646 | -20,989 | -20,332 | -19,675 | -19,018 | -18,361 | -17,704 | -17,047 | -16,390 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 12,478 | 1,907 | 1,693 | 1,524 | 727 | 605 | 6,635 | 605 | 1,044 | 1,854 | 672 | 600 | ||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 12,478 | 1,907 | 1,693 | 1,524 | 727 | 605 | 6,635 | 605 | 1,044 | 1,854 | 672 | 600 | ||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 473 | 473 | 596 | 596 | 524 | 524 | 641 | 641 | 657 | 657 | 564 | 564 | 374 | 374 | 417 | 417 | 302 | 302 | 344 | 322 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 | 900 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -427 | -427 | -304 | -304 | -376 | -376 | -259 | -259 | -243 | -243 | -336 | -336 | -526 | -526 | -483 | -483 | -598 | -598 | -556 | -578 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 4,515 | 4,591 | 4,807 | 5,081 | 5,051 | 4,830 | 4,960 | 5,175 | 5,357 | 5,599 | 5,430 | 5,330 | 5,219 | 5,484 | 5,436 | 5,532 | 5,342 | 4,840 | 4,984 | 4,926 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 4,515 | 4,591 | 4,807 | 5,081 | 5,051 | 4,830 | 4,960 | 5,175 | 5,357 | 5,599 | 5,430 | 5,330 | 5,219 | 5,484 | 5,436 | 5,532 | 5,342 | 4,840 | 4,984 | 4,926 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 242,203 | 239,427 | 232,625 | 236,091 | 249,927 | 258,453 | 250,360 | 245,977 | 260,060 | 265,512 | 268,544 | 259,960 | 267,955 | 276,769 | 293,533 | 286,910 | 269,648 | 282,888 | 290,184 | 285,935 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 122,217 | 121,267 | 109,996 | 115,597 | 130,613 | 140,130 | 129,628 | 127,498 | 144,823 | 146,317 | 144,798 | 139,397 | 150,832 | 159,005 | 166,098 | 162,357 | 149,006 | 165,291 | 161,129 | 159,521 |
I. Nợ ngắn hạn | 80,490 | 80,143 | 63,968 | 65,967 | 77,653 | 91,761 | 76,137 | 70,708 | 83,039 | 80,532 | 67,578 | 57,155 | 63,211 | 66,323 | 55,933 | 59,398 | 49,750 | 66,570 | 80,859 | 79,532 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 12,730 | 20,486 | 20,143 | 14,143 | 16,166 | 16,153 | 22,872 | 27,997 | 31,783 | 26,343 | 22,593 | 20,243 | 20,243 | 20,243 | 14,132 | 16,297 | 8,427 | 14,058 | 38,781 | 41,711 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 27,177 | 28,842 | 18,539 | 31,042 | 22,974 | 36,284 | 28,654 | 27,086 | 23,711 | 24,454 | 26,310 | 23,525 | 18,432 | 23,812 | 24,396 | 28,935 | 21,389 | 19,496 | 29,148 | 21,027 |
4. Người mua trả tiền trước | 143 | 189 | 183 | 738 | 195 | 284 | 209 | 265 | 256 | 628 | 488 | 838 | 432 | 62 | 73 | 126 | 70 | 121 | 94 | 611 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 6,007 | 2,600 | 2,227 | 1,531 | 7,132 | 4,935 | 1,316 | 1,028 | 5,195 | 3,070 | 1,788 | 1,359 | 4,324 | 2,409 | 1,914 | 1,208 | 4,824 | 4,559 | 1,684 | 1,241 |
6. Phải trả người lao động | 19,597 | 12,846 | 10,886 | 15,744 | 17,097 | 13,899 | 8,543 | 10,918 | 14,070 | 10,186 | 5,392 | 4,431 | 5,959 | 8,059 | 6,855 | 8,217 | 9,427 | 9,495 | 5,926 | 11,921 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,074 | 1,523 | 3,889 | 358 | 5,357 | 9,061 | 4,105 | 598 | 3,552 | 9,466 | 7,630 | 3,505 | 2,134 | 4,340 | 854 | 2,168 | 1,644 | |||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 31 | 124 | 31 | 124 | 31 | 124 | 31 | 124 | 30 | 124 | 23 | 117 | 24 | 116 | 24 | 118 | 21 | |||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 9,871 | 12,765 | 7,941 | 2,113 | 8,410 | 10,654 | 10,222 | 2,431 | 3,934 | 5,754 | 3,117 | 5,677 | 9,026 | 8,220 | 3,728 | 3,529 | 3,247 | 14,846 | 3,206 | 2,283 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 890 | 892 | 130 | 175 | 291 | 367 | 185 | 262 | 507 | 508 | 229 | 959 | 1,266 | 1,266 | 472 | 970 | 1,489 | 1,708 | 354 | 738 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 41,727 | 41,124 | 46,029 | 49,630 | 52,960 | 48,370 | 53,491 | 56,790 | 61,784 | 65,784 | 77,220 | 82,242 | 87,621 | 92,682 | 110,165 | 102,959 | 99,257 | 98,721 | 80,270 | 79,989 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 28,495 | 28,497 | 35,237 | 35,303 | 35,097 | 33,597 | 38,848 | 38,761 | 38,830 | 38,880 | 45,855 | 45,816 | 46,134 | 46,134 | 52,445 | 51,191 | 49,206 | 49,840 | 55,483 | 55,201 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 13,233 | 12,627 | 10,791 | 14,327 | 17,863 | 14,773 | 14,643 | 18,029 | 22,954 | 26,904 | 31,365 | 36,426 | 41,487 | 46,548 | 57,720 | 51,769 | 50,051 | 48,881 | 24,787 | 24,787 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 119,986 | 118,160 | 122,628 | 120,494 | 119,315 | 118,323 | 120,732 | 118,480 | 115,237 | 119,195 | 123,746 | 120,564 | 117,124 | 117,764 | 127,435 | 124,553 | 120,641 | 117,597 | 129,055 | 126,414 |
I. Vốn chủ sở hữu | 119,986 | 118,160 | 122,628 | 120,494 | 119,315 | 118,323 | 120,732 | 118,480 | 115,237 | 119,195 | 123,746 | 120,564 | 117,124 | 117,764 | 127,435 | 124,553 | 120,641 | 117,597 | 129,055 | 126,414 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 72,000 | 72,000 | 72,000 | 72,000 | 72,000 | 72,000 | 72,000 | 72,000 | 72,000 | 72,000 | 72,000 | 72,000 | 72,000 | 72,000 | 72,000 | 72,000 | 72,000 | 72,000 | 72,000 | 72,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 6,345 | 6,345 | 6,345 | 6,345 | 6,345 | 6,345 | 6,345 | 6,345 | 6,345 | 6,345 | 6,345 | 6,345 | 6,345 | 6,345 | 6,345 | 6,345 | 6,345 | 6,345 | 6,345 | 6,345 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 34,333 | 34,333 | 34,333 | 34,333 | 34,333 | 34,333 | 34,333 | 34,333 | 34,333 | 34,333 | 34,333 | 34,333 | 34,333 | 34,333 | 34,333 | 34,333 | 34,333 | 34,333 | 32,533 | 32,533 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 7,309 | 5,483 | 9,951 | 7,817 | 6,637 | 5,646 | 8,054 | 5,802 | 2,560 | 6,518 | 11,068 | 7,886 | 4,446 | 5,087 | 14,758 | 11,875 | 7,964 | 4,920 | 18,178 | 15,537 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 242,203 | 239,427 | 232,625 | 236,091 | 249,927 | 258,453 | 250,360 | 245,977 | 260,060 | 265,512 | 268,544 | 259,960 | 267,955 | 276,769 | 293,533 | 286,910 | 269,648 | 282,888 | 290,184 | 285,935 |