Tổng Công ty Sản xuất - Xuất nhập khẩu Bình Dương - CTCP (prt)

9.70
0.60
(6.59%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,980,2591,951,7581,892,7711,854,9021,964,3001,808,4441,863,7762,765,9362,714,7272,733,4842,640,8272,280,7302,178,3752,123,6442,032,9282,031,3572,244,6822,281,8032,244,3692,507,813
I. Tiền và các khoản tương đương tiền354,991404,822239,489314,637547,388266,583227,920128,548311,405320,239201,605199,971291,082367,727513,277365,446817,692703,732437,094153,046
1. Tiền134,99179,82279,489128,637153,88889,58372,54982,548211,405120,23951,60560,971119,33254,72758,777315,446370,692460,23287,59457,546
2. Các khoản tương đương tiền220,000325,000160,000186,000393,500177,000155,37146,000100,000200,000150,000139,000171,750313,000454,50050,000447,000243,500349,50095,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn622,369545,000623,748465,000320,384341,844397,574567,000644,800576,600689,600496,700390,900385,10084,60036,50029,5007,00011,900
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn622,369545,000623,748465,000320,384341,844397,574567,000644,800576,600689,600496,700390,900385,10084,60036,50029,5007,00011,900
III. Các khoản phải thu ngắn hạn438,744469,437486,057533,085550,573604,462634,358671,329810,405814,234745,058562,487544,297428,474418,059602,668600,954828,5701,082,6861,629,884
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng41,09335,03635,70186,064158,839168,494182,165204,518248,879248,124265,163226,923232,803202,942182,163181,748176,578162,205166,751159,891
2. Trả trước cho người bán12,79335,87536,42842,86444,27332,06132,81832,1135,1699,28317,39413,03610,32310,27315,06613,94510,5167,3607,15148,799
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn107,347119,033130,483141,483149,683154,954164,344173,344176,219178,539181,53974,91074,89781,21883,561265,630239,26182,29085,79082,437
6. Phải thu ngắn hạn khác350,383349,224353,175353,879259,049261,357267,442272,379390,580386,813289,401253,652244,753145,119139,771142,486175,170577,190823,3981,339,013
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-72,872-69,730-69,730-91,205-61,271-12,405-12,412-11,025-10,442-8,524-8,439-6,033-18,479-11,079-2,503-1,141-572-475-403-258
IV. Tổng hàng tồn kho523,657489,736497,540497,596505,924557,142549,983582,321564,321641,112617,578642,396666,459707,846778,510797,064759,670712,699680,874680,827
1. Hàng tồn kho562,249528,369536,168536,975545,303595,370588,210620,548602,549655,070631,536656,401680,464721,851792,515811,039773,645730,853699,027698,901
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-38,592-38,632-38,627-39,379-39,379-38,228-38,228-38,228-38,228-13,958-13,958-14,005-14,005-14,004-14,004-13,975-13,975-18,154-18,154-18,074
V. Tài sản ngắn hạn khác40,49742,76145,93744,58440,03238,41353,941816,738383,796381,298386,987379,175285,637234,497238,483229,67936,86636,80236,71532,156
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,7577,15311,40810,6924,3806,24118,5192,7612,1464,0628,6342,6632,5843,5194,9313,0262,5933,9584,5532,780
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ16,02916,90315,74014,86114,16612,86215,65613,27412,78511,80413,16611,32412,03111,86914,16314,93016,27514,84614,16511,338
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước18,71118,70518,78919,03121,48519,31119,766800,703368,866365,432365,187365,188271,022219,109219,389211,72317,99817,99817,99818,038
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,588,8943,594,3633,666,5403,710,8463,873,6303,611,3523,681,5642,942,1392,963,2733,030,4753,280,1353,724,1803,744,5633,875,3954,016,7404,266,2724,184,4763,030,0582,999,0463,072,233
I. Các khoản phải thu dài hạn900,807918,477936,143953,8131,059,471808,060825,73181,48881,48381,483285,995423,327423,327537,786535,681533,785532,192530,027533,228532,696
1. Phải thu dài hạn của khách hàng60,00060,00060,00060,00060,00660,00060,00060,00060,00060,000264,513264,513264,513264,513264,513264,513264,513264,513269,513269,513
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn9,8969,8969,8969,8969,8969,8969,8969,8969,8969,8969,896117,243117,243117,243117,243117,243117,243117,243117,243117,243
5. Phải thu dài hạn khác972,274972,274972,269972,2691,060,251791,175791,17511,59211,58711,58711,58741,57141,571156,030153,925152,029150,436148,271146,472145,941
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-141,363-123,693-106,022-88,352-70,682-53,011-35,341
II. Tài sản cố định1,469,7311,471,4971,477,5081,530,7241,547,3121,557,3931,610,4091,676,5571,712,8891,724,9671,777,9251,936,1402,004,7962,032,9232,162,6362,166,9042,185,878912,958930,551947,127
1. Tài sản cố định hữu hình936,573931,785931,239975,176987,748991,7971,038,2101,097,7521,127,5301,132,8951,179,6781,331,2521,393,1891,414,6881,537,9121,534,7511,547,752400,259411,916422,651
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình533,158539,712546,269555,548559,564565,596572,199578,805585,359592,072598,247604,889611,607618,235624,724632,152638,126512,700518,635524,476
III. Bất động sản đầu tư186,746187,535188,324189,113189,903190,252191,038191,824192,610193,396194,182193,833194,612195,390193,249173,379174,00189,00089,06289,123
- Nguyên giá201,186201,186201,186201,186201,186200,749200,749200,749200,749200,749200,749199,619200,626200,626197,661176,824176,82491,62091,62091,620
- Giá trị hao mòn lũy kế-14,441-13,651-12,862-12,073-11,284-10,498-9,711-8,925-8,139-7,353-6,567-5,786-6,015-5,236-4,413-3,444-2,823-2,619-2,558-2,497
IV. Tài sản dở dang dài hạn131,419132,998131,453137,034119,186131,866131,249132,26986,384122,421128,850164,382171,101162,519175,856239,881234,043185,264181,334160,251
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn67411,62135,14840,95837,76834,86231,95729,05226,14723,32920,33617,43114,526
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang131,419132,998131,453137,034118,512131,866131,249132,26974,76487,27387,892126,615136,239130,562146,804213,735210,714164,928163,902145,725
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn794,029775,493828,997778,865826,387800,959795,677723,787752,008764,750746,876850,324787,544770,470763,163960,372863,2751,125,3711,071,8291,144,692
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh792,132773,591827,095776,963824,486799,058793,776721,885762,848744,974848,423785,642768,568761,261958,471861,3741,120,8661,071,3241,144,187
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,8971,9021,9021,9021,9021,9021,9021,902775,0311,9021,9021,9021,9021,9021,9021,9021,902505505505
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn1,902
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn-24,9254,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác106,163108,363104,115121,296131,371122,822127,461136,215137,899143,458146,305156,173163,183176,307186,155191,950195,087187,437193,043198,344
1. Chi phí trả trước dài hạn106,066108,363104,115121,296131,302122,753127,461136,215137,899143,458146,305156,173163,183176,307186,155191,950195,087187,437193,043198,344
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại976969
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,569,1525,546,1215,559,3115,565,7475,837,9315,419,7965,545,3405,708,0755,678,0005,763,9595,920,9616,004,9105,922,9385,999,0386,049,6686,297,6296,429,1585,311,8615,243,4155,580,046
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,570,5621,681,5071,617,9291,662,7691,852,5761,596,6641,551,1361,589,6701,605,5351,669,2471,831,6551,939,7421,879,5411,963,7541,962,4712,207,7912,484,3302,003,5682,014,0362,368,169
I. Nợ ngắn hạn1,310,1631,371,2841,300,4371,341,5951,527,9411,252,8781,196,6691,300,1411,237,8651,246,6661,402,2151,497,2771,441,1461,453,5171,431,1661,666,6751,871,8001,764,6741,779,4892,127,865
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn14,98240,77536,084202,65597,71853,178182,82784,47087,75586,804143,189162,128158,571187,985185,39582,48483,50095,700440,090
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn25,9338,31812,48315,39618,21210,12112,45411,17613,62314,51031,95831,71537,25438,03635,66323,95830,29112,17715,63416,702
4. Người mua trả tiền trước18,27233,38810,13179,19130,96250,34623,03123,95124,10129,41024,374118,63222,72785,85038,16252,66247,94060,90060,58461,990
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước25,02715,47922,59211,48547,46119,1277,2565,86550,65053,87853,60823,0907,74115,55711,1096,66417,86420,17618,12619,029
6. Phải trả người lao động39,30316,84516,40815,02530,34418,05619,56332,92451,46118,73911,41413,51729,78213,17413,1949,23026,4448,5237,7165,962
7. Chi phí phải trả ngắn hạn540,337535,992538,313521,682528,192517,683516,689517,094520,355549,978546,509513,868511,979484,637461,658459,106460,658446,679445,631446,112
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7,4129,12410,26111,1738,5003,4634,4336,1388,1702,3804,7396,8118,7411,6554,5747,0458,9633,5264,3726,829
11. Phải trả ngắn hạn khác631,763716,604626,002628,929634,109512,477536,011503,364462,589470,631625,260626,046650,588646,275668,608911,3101,188,9541,120,9461,122,9011,125,407
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn995995995995995995995
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi22,11620,55423,47121,63526,51122,89323,05815,80721,45018,38917,55020,40710,2079,76210,21211,3078,2018,2468,8245,744
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn260,398310,223317,492321,174324,635343,786354,467289,529367,670422,581429,440442,466438,395510,237531,306541,116612,530238,895234,547240,305
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác78,87178,86978,86978,82676,76576,74874,46474,40474,40474,35671,43074,62969,36068,93166,70568,64566,77965,71765,36165,129
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn-54,0009,45422,52742,17843,72190,44599,044119,518127,236196,707222,700227,440301,00525,50025,50034,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả210,559211,695217,610219,775219,575228,097226,893141,938218,494227,303227,594217,712211,706215,384211,197216,296217,393120,059116,306114,198
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn995995995995995995995995995995
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn24,96819,65921,01222,57328,29529,48630,58331,00831,05130,47730,37729,61229,09828,22029,70927,74026,35926,62426,38525,983
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,998,5913,864,6143,941,3823,902,9783,985,3553,823,1323,994,2054,118,4064,072,4654,094,7114,089,3064,065,1684,043,3974,035,2854,087,1974,089,8383,944,8283,308,2933,229,3793,211,877
I. Vốn chủ sở hữu3,998,5913,864,6143,941,3823,902,9783,985,3553,823,1323,994,2054,118,4064,072,4654,094,7114,089,3064,065,1684,043,3974,035,2854,087,1974,089,8383,944,8283,308,2933,229,3793,211,877
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu3,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,0003,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu11,94911,94911,94911,94911,94911,94911,94911,94911,94911,94911,94911,94911,94911,94911,94911,94911,94911,94911,94911,949
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-35,470-35,470-35,470-35,470-35,470-35,470-35,470-35,470-35,470-35,470-35,470-35,470-35,470-35,470-35,470-35,939-105,939-35,470-35,470-35,470
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-220,601-172,666-190,160-185,930-176,291-187,960-169,757-141,096-138,837-138,827-125,345-63,981-100,937-76,5762,28410,74332,41225,25716,29322,259
8. Quỹ đầu tư phát triển68,06666,35766,35763,70463,70463,70463,70455,36755,36755,36755,36755,36745,08945,08945,08943,69936,54536,54537,93436,545
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối658,784622,541714,453678,836730,954596,505736,077813,215768,606804,453779,368630,231581,946570,678554,054535,621415,934250,686180,296158,344
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát515,862371,902374,251369,890390,508374,404387,701414,440410,848397,239403,436467,070540,819519,614509,291523,764553,92619,32618,37618,249
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,569,1525,546,1215,559,3115,565,7475,837,9315,419,7965,545,3405,708,0755,678,0005,763,9595,920,9616,004,9105,922,9385,999,0386,049,6686,297,6296,429,1585,311,8615,243,4155,580,046
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |