CTCP Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi PTSC (pqn)

4
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn710,762708,852876,358683,102674,262630,897631,495586,466601,925586,336511,117484,106506,455453,333420,499472,004514,763433,691428,226341,830
I. Tiền và các khoản tương đương tiền150,25954,19054,94950,925177,56788,83533,63668,17243,10421,49419,54717,25350,58054,16957,83865,24093,05982,626181,953104,013
1. Tiền150,25954,19054,94950,925127,56768,83533,63668,17243,10421,49419,54715,17442,10130,39736,95837,21962,42843,78280,12760,187
2. Các khoản tương đương tiền50,00020,0002,0798,47923,77220,88028,02130,63038,844101,82643,826
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn6,4006,4006,4006,4006,4006,4006,40064,0006,4006,4006,4006,400
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,4006,4006,4006,4006,4006,4006,40064,0006,4006,4006,4006,400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn377,554393,210558,002265,594267,314233,243306,011212,783298,729232,004241,512242,188238,215206,825191,678267,794284,179226,234168,178186,254
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng342,272339,132501,925174,952211,868147,068218,103158,697252,637186,313200,750187,538190,011148,777138,147225,579229,032112,46578,07594,653
2. Trả trước cho người bán21,66624,14326,08364,53929,68650,61947,07022,42617,05817,38417,61427,23522,28829,82324,84214,36416,44137,30119,81323,757
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác17,58732,32932,38828,49728,15437,95143,23234,05531,42830,70225,54229,80928,31130,61931,08430,24641,10178,86372,68570,239
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,970-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395-2,395
IV. Tổng hàng tồn kho165,639240,826250,678347,771217,435293,890273,550288,275249,607315,299238,367213,950212,890186,081166,245135,430134,423118,08072,79144,223
1. Hàng tồn kho165,639240,826250,678347,771217,435293,890273,550288,275249,607315,299238,367213,950212,890186,081166,245135,430134,423118,08072,79144,223
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác10,91014,2266,32912,4135,5468,53011,89810,8354,08511,1385,2914,3164,7716,2584,7383,5403,1026,7525,3057,339
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,4903,1453,0662,8082,6772,4522,4971,8981,8131,5841,9541,5891,9993,4053,5833,5403,1022,6922,8083,049
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,42011,0813,2639,5862,8696,0779,4018,2042,2729,5553,3362,7262,2179873753,7152,4974,209
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước197345541,86578034581
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn293,400273,066285,173281,098287,191282,920287,039297,458312,329315,285326,356340,542346,165357,791371,025386,014400,993409,079413,982423,970
I. Các khoản phải thu dài hạn13,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,517
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác13,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,51713,517
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định158,029151,205163,947157,560166,561160,925169,561181,531193,215200,776211,503222,500232,250240,571251,037263,396276,827261,683272,586284,643
1. Tài sản cố định hữu hình156,581150,116162,638156,035164,797159,300167,762179,540191,031199,353210,243221,145230,799240,481250,933263,274276,689261,529272,415284,446
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,4491,0891,3091,5251,7641,6241,7981,9912,1841,4231,2601,3551,45190105122138154170197
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn88,38689,18287,46587,23583,48086,75587,69987,27287,27280,77880,64080,96279,93880,40779,86279,81679,390107,748107,240105,081
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn69,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,81669,816
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang18,57019,36617,65017,42013,66416,93917,88317,45717,45710,96210,82411,14610,12210,59110,04610,0009,57437,93237,42435,265
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác33,46819,16420,24422,78623,63321,72416,26215,13818,32520,21420,69623,56320,46023,29626,61029,28631,25926,13120,63920,730
1. Chi phí trả trước dài hạn33,46819,16420,24422,78623,63321,72416,26215,13818,30720,19720,67823,51620,46023,29626,61029,28631,25726,12920,63720,730
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại18181847333
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,004,162981,9181,161,531964,200961,453913,817918,534883,925914,253901,622837,472824,649852,620811,124791,525858,018915,757842,770842,207765,799
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả827,959811,740996,714812,509814,067774,907784,513754,190788,883782,307721,623716,018748,163713,130699,624769,028831,706764,582770,078698,303
I. Nợ ngắn hạn445,397438,745637,652453,526455,160415,999425,606395,174429,992423,416362,731357,126389,267354,234340,728410,133472,814405,691411,186339,372
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,70014,9669,15711,883
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn240,554247,149460,547243,950254,324197,223209,901208,009230,919227,921194,352182,452218,329159,872143,318182,883223,027135,708116,691116,232
4. Người mua trả tiền trước59,02686,12457,94092,88296,373101,165130,06784,15366,65385,04458,62569,98674,89691,21590,57183,159102,63993,461130,70972,960
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,5251,5662,6973943,6822,1081,2557303,0602,6162,5131,0201,7072,0945683,5645,8133,5891,991491
6. Phải trả người lao động12,8297,7683,7675226,5332929295,66787871236,0402421,6542,9844,5254,8504,450607
7. Chi phí phải trả ngắn hạn73,55442,01457,24555,95041,12754,98028,76948,16067,49535,97540,69134,26430,52729,69234,10932,14530,89947,81542,94835,993
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn30,31530,31542,31578,09589,36684,843
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn293446609751,2901,6061,9212,5512,5513,182
11. Phải trả ngắn hạn khác53,21054,12355,45659,82853,12160,49355,55753,75055,53725,51756,01555,79225,53226,25267,95824,11929,99030,902114,39728,244
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi75,921
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn382,562372,995359,062358,983358,907358,907358,907359,015358,892358,892358,892358,892358,896358,896358,896358,894358,892358,892358,892358,931
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn358,892358,892358,892358,892358,892358,892358,892358,892358,892
5. Phải trả dài hạn khác358,892358,892358,892358,892358,892358,892358,892358,892358,892358,892358,892
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn23,50013,932
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả17117117192161616124444340
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu176,203170,179164,816151,691147,386138,911134,021129,735125,370119,314115,849108,631104,45797,99491,90188,99084,05178,18872,13067,496
I. Vốn chủ sở hữu176,203170,179164,816151,691147,386138,911134,021129,735125,370119,314115,849108,631104,45797,99491,90188,99084,05178,18872,13067,496
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển4,7074,7074,7074,7074,7074,7074,7074,7074,7074,7074,7074,7074,7074,7074,7074,7074,7074,7074,7074,707
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-128,505-134,529-139,891-153,016-157,322-165,796-170,687-174,972-179,337-185,393-188,858-196,076-200,250-206,713-212,806-215,717-220,657-226,519-232,578-237,211
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,004,162981,9181,161,531964,200961,453913,817918,534883,925914,253901,622837,472824,649852,620811,124791,525858,018915,757842,770842,207765,799
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |