CTCP Kỹ thuật Xây dựng Phú Nhuận (pnt)

6.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 2
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
Qúy 4
2007
Qúy 4
2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn156,727156,082169,005168,512174,903190,258195,564165,810135,14178,92472,96188,922113,116112,180164,226179,617402,095244,44088,014
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,4054,23426,74015,63713,69319,11414,32030,23038,84323,73815,42029,90239,21757,58996,482107,359204,41223,34845,281
1. Tiền5,4054,23411,74015,63713,69316,11414,32010,2306,84323,7384,51912,0273,1745,6945,3271,656204,41223,34845,281
2. Các khoản tương đương tiền15,0003,00020,00032,00010,90117,87536,04351,89591,155105,703
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn137,791
1. Chứng khoán kinh doanh137,791
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn84,38384,31573,76779,09677,12460,58061,19366,04958,44534,61035,62642,77440,57823,65821,77022,75058,80313,58524,670
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng32,06931,92532,20531,17332,66448,02932,74133,15133,85232,64832,63439,64622,63521,39111,97215,7977,7935,78320,564
2. Trả trước cho người bán2903662902954082801,65710,8071,2691401,0852,00616,2151,3893,4462,85430,5864,2001,203
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn23,3245,7502,609
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác77,11677,11666,36569,70961,61722,30834,32322,0911,8221,9061,1221,7278786021,49220,4233,6022,903
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25,093-25,093-25,093-22,081-17,565-10,037-7,528
IV. Tổng hàng tồn kho66,69567,30968,27873,45383,413110,123115,45364,73535,36019,99820,19015,67930,72726,39826,94042,546119,86360,05815,104
1. Hàng tồn kho66,69567,30968,27873,45383,413110,123115,45364,73535,36019,99820,19015,67930,72726,39826,94042,546119,86360,05815,104
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2442242213266744414,5984,7972,4935791,7255682,5944,53519,0346,96119,0179,6592,959
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1069095167557303286270120313144265462342,636939
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4540545372664,2502,5324423653112,3523,2093,8401,9427491,8916
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9395721064572621,9951,9303291,295208231,0203,786935,132
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác2506135754011,3614,78518,1752,014
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn61,83063,04660,45863,45079,70492,48993,191113,866114,288199,805202,019203,201188,101188,875174,313160,704110,88489,77674,719
I. Các khoản phải thu dài hạn9,5359,53528,69928,708
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác9,5359,53528,69928,708
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định9,5109,74210,06310,55310,97911,54711,08411,93112,84440,27539,70740,71131,50137,46515,85514,75411,690387749
1. Tài sản cố định hữu hình9,5109,74210,06310,42110,71611,14810,44611,02211,62726,18726,82827,13617,69423,6524,2762,889171387749
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1312633996389101,21614,08812,87913,57513,80713,81311,58011,86511,519
III. Bất động sản đầu tư28,33129,09726,27428,65234,19836,75737,52838,29839,0689,7719,89610,02210,2015,3425,3855,334
- Nguyên giá38,52038,52034,92736,53541,31143,10043,10043,10043,10010,58110,58110,58110,5455,3855,3855,385
- Giá trị hao mòn lũy kế-10,189-9,422-8,653-7,883-7,113-6,343-5,572-4,802-4,032-810-684-559-344-43-52
IV. Tài sản dở dang dài hạn23,34423,32623,30723,28933,95033,65133,64033,62933,61865,38465,08265,03916,93016,91028,28112,12812,126
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang23,34423,32623,30723,28933,95033,65133,64033,62933,618
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn50505050505050505084,22287,08987,089129,462128,991124,493128,30182,67777,83864,134
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh84,17287,03987,039129,412128,941124,443118,12372,49967,65063,946
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn50505050505050505050505050505010,17810,17810,188188
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5958317649055279481,3541,25915324534071662991874,39111,5519,836
1. Chi phí trả trước dài hạn5958317649055279481,3541,25915324534071662991874,39111,5519,836
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN218,558219,127229,464231,962254,607282,747288,755279,676249,429278,729274,980292,123301,217301,055338,539340,322512,979334,216162,733
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả86,86987,32290,67495,342112,186141,862149,596151,268112,395149,134142,633157,989198,459210,374258,457267,416472,443302,852108,486
I. Nợ ngắn hạn32,65633,23136,96041,34653,73483,30491,69096,05856,86893,64487,279102,634112,519119,572105,886209,685406,300225,24820,429
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn20,40011,9483,2733,2733,2733,2736,573
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,5414,4475,3356,4907,65114,62025,39914,8567,87510,6119,89614,50323,3254,3231,1541,9411,0792,2881,041
4. Người mua trả tiền trước5,6005,5995,6685,6885,5588,32116,2559,6308,47821,69428,45424,90826,18226,12927,226152,139317,472191,55215,708
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7951912,7068063,8353,337463351881,088702,3173,2381,9262,5191,378106311,280
6. Phải trả người lao động10967495309239427489671,119647785,9449,5965,1121,4381,5284
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6927926365976928437571,8183,6745,6687,03641,21916,8849,16242,796
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn6,0582,609
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng153
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,0371,026997958970899946885793
11. Phải trả ngắn hạn khác17,24017,30617,29922,39931,63832,39733,35267,30033,16656,63140,92241,67941,63039,55049,16839,72744,17331,8042,594
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn147184134134
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,6433,8043,8244,0993,1522,0602,0811212101799091,5111,3121,4251,200674-427-198
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn54,21354,09153,71453,99658,45258,55957,90655,21055,52755,49055,35455,35485,94090,802152,57157,73166,14377,60588,057
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn45,64745,64745,64745,64750,19750,19750,19850,92350,923
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5,2945,1714,6434,6994,3794,2594,4364,2874,6044,5194,5194,5194,5194,2514,118341
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,2733,2733,4243,6503,8774,1033,27330,19530,19531,1591,6967,0167,0164,784
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm98989859746
10. Dự phòng phải trả dài hạn50,97150,83650,83651,22651,81253,64455,59759,06870,58982,526
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn4,44663,551
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu131,688131,805138,789136,620142,421140,885139,159128,408137,034129,595132,347134,134102,75890,68280,08172,90540,53631,36454,247
I. Vốn chủ sở hữu115,051115,168122,152119,983125,784124,248122,522111,771120,370129,595132,347134,134102,75890,68280,08172,90540,53631,36454,247
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu92,82892,82892,82892,82892,82892,82892,82892,82892,82892,82887,57587,57561,10658,19755,42641,36330,00030,00030,000
2. Thặng dư vốn cổ phần2,1062,1062,1062,1062,1062,1062,1062,1062,1062,1067,3597,359
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-5-1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển14,61114,61114,61114,56613,42912,32812,32821,25924,25916,85716,81116,81115,35612,88410,2617,51716,023
9. Quỹ dự phòng tài chính7,4037,3807,3806,6525,4164,1052,7335,749
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu7,6421,3642,475
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,5115,62812,61210,48817,42616,99115,265-4,4171,18310,40713,22715,01519,64914,19110,29521,2942,894
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác16,63716,63716,63716,63716,63716,63716,63716,63716,663
1. Nguồn kinh phí16,63716,63716,63716,63716,63716,63716,63716,63716,663
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN218,558219,127229,464231,962254,607282,747288,755279,676249,429278,729274,980292,123301,217301,055338,539340,322512,979334,216162,733
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |