Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 13,535,308 | 11,537,870 | 11,535,215 | 12,960,105 | 11,615,760 | 12,082,562 | 11,431,929 | 11,957,919 | 11,157,832 | 9,707,247 | 10,092,832 | 9,220,118 | 7,887,307 | 7,870,492 | 6,821,148 | 7,144,154 | 6,786,222 | 6,863,106 | 7,097,183 | 7,330,560 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,396,670 | 1,544,062 | 1,661,538 | 896,148 | 484,626 | 498,816 | 549,689 | 879,548 | 1,175,216 | 758,722 | 2,450,596 | 357,671 | 192,168 | 249,812 | 213,388 | 422,235 | 232,283 | 229,987 | 302,104 | 95,224 |
1. Tiền | 996,670 | 1,544,062 | 1,661,538 | 896,148 | 484,626 | 498,816 | 399,689 | 879,548 | 1,075,216 | 758,722 | 2,450,596 | 357,671 | 192,168 | 249,812 | 213,388 | 422,235 | 232,283 | 229,987 | 302,104 | 95,224 |
2. Các khoản tương đương tiền | 400,000 | 150,000 | 100,000 | |||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 950,170 | 170 | 100,170 | 810,100 | 990,100 | 1,000,067 | 720,000 | 200,000 | 400,000 | 750,000 | ||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 990,100 | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 950,170 | 170 | 100,170 | 810,100 | 1,000,067 | 720,000 | 200,000 | 400,000 | 750,000 | |||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 278,284 | 195,855 | 178,219 | 217,023 | 340,517 | 382,804 | 318,431 | 292,694 | 220,265 | 171,293 | 131,494 | 110,021 | 130,550 | 105,114 | 120,419 | 100,363 | 152,349 | 129,549 | 139,071 | 138,567 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 124,557 | 87,316 | 93,420 | 69,278 | 61,943 | 60,018 | 77,174 | 55,928 | 57,118 | 51,420 | 63,076 | 59,935 | 27,761 | 27,156 | 61,193 | 67,592 | 59,037 | 45,799 | 53,383 | 46,187 |
2. Trả trước cho người bán | 93,240 | 50,811 | 29,770 | 25,336 | 63,011 | 55,784 | 26,955 | 61,322 | 68,165 | 62,699 | 43,382 | 32,880 | 88,335 | 64,703 | 48,184 | 20,452 | 66,233 | 68,140 | 72,509 | 72,063 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 90,000 | 165,000 | 202,000 | 180,000 | 140,000 | 77,000 | 30,000 | ||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 28,833 | 26,073 | 20,079 | 37,460 | 55,359 | 69,854 | 37,165 | 38,308 | 20,043 | 29,180 | 27,040 | 19,210 | 15,657 | 14,458 | 12,245 | 13,523 | 27,079 | 14,070 | 13,179 | 20,317 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -8,346 | -8,346 | -5,050 | -5,050 | -4,797 | -4,853 | -2,863 | -2,863 | -2,061 | -2,005 | -2,005 | -2,005 | -1,203 | -1,203 | -1,203 | -1,203 | 1,540 | |||
IV. Tổng hàng tồn kho | 10,801,602 | 9,713,006 | 9,511,112 | 10,940,938 | 9,709,322 | 10,126,952 | 9,766,979 | 10,505,985 | 9,286,907 | 7,959,339 | 7,448,444 | 8,686,599 | 7,509,947 | 7,451,118 | 6,420,735 | 6,544,773 | 6,325,883 | 6,429,977 | 6,588,676 | 7,018,737 |
1. Hàng tồn kho | 10,849,407 | 9,754,431 | 9,516,923 | 10,944,749 | 9,713,633 | 10,131,421 | 9,771,539 | 10,507,995 | 9,288,603 | 7,959,339 | 7,448,444 | 8,686,599 | 7,509,947 | 7,451,118 | 6,420,735 | 6,544,773 | 6,325,883 | 6,429,977 | 6,588,676 | 7,018,737 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -47,805 | -41,425 | -5,811 | -3,811 | -4,311 | -4,469 | -4,560 | -2,010 | -1,696 | |||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 108,583 | 84,778 | 84,177 | 95,896 | 91,195 | 73,922 | 76,830 | 79,692 | 75,443 | 67,893 | 62,298 | 65,828 | 54,643 | 64,447 | 66,606 | 76,783 | 75,708 | 73,594 | 67,333 | 78,031 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 107,434 | 79,854 | 82,977 | 94,051 | 87,664 | 70,369 | 72,077 | 73,755 | 69,738 | 60,741 | 50,929 | 56,817 | 45,311 | 54,522 | 55,999 | 66,113 | 67,350 | 65,554 | 60,430 | 71,633 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,149 | 1,153 | 1,200 | 1,845 | 3,530 | 3,553 | 4,656 | 5,867 | 5,618 | 7,115 | 7,070 | 8,706 | 9,332 | 9,911 | 10,607 | 10,670 | 8,357 | 7,971 | 6,865 | 6,307 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 3,771 | 97 | 70 | 88 | 37 | 4,298 | 305 | 14 | 69 | 38 | 91 | |||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,427,177 | 1,429,845 | 1,433,714 | 1,365,202 | 1,439,403 | 1,410,292 | 1,398,899 | 1,363,186 | 1,305,377 | 1,312,180 | 1,317,373 | 1,326,524 | 1,281,574 | 1,305,162 | 1,315,065 | 1,339,217 | 1,304,820 | 1,299,228 | 1,292,239 | 1,269,752 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 113,560 | 109,252 | 104,808 | 102,535 | 100,634 | 96,807 | 93,956 | 89,897 | 87,676 | 85,386 | 83,832 | 82,687 | 82,976 | 77,589 | 77,311 | 76,108 | 76,855 | 76,236 | 70,722 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 113,560 | 109,252 | 104,808 | 102,535 | 100,634 | 96,807 | 93,956 | 89,897 | 87,676 | 85,386 | 83,832 | 82,687 | 82,976 | 77,589 | 77,311 | 76,108 | 76,855 | 76,236 | 70,722 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 862,235 | 862,654 | 867,206 | 882,715 | 877,758 | 877,944 | 885,404 | 882,433 | 883,552 | 889,464 | 894,266 | 909,985 | 907,945 | 920,192 | 917,377 | 931,617 | 930,591 | 938,077 | 936,471 | 923,870 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 249,140 | 245,127 | 245,270 | 256,374 | 248,019 | 243,908 | 247,037 | 239,735 | 236,522 | 240,895 | 247,177 | 259,137 | 252,769 | 261,599 | 270,421 | 281,244 | 279,706 | 283,915 | 278,663 | 263,827 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 613,094 | 617,527 | 621,936 | 626,341 | 629,739 | 634,036 | 638,367 | 642,698 | 647,029 | 648,569 | 647,090 | 650,848 | 655,176 | 658,593 | 646,956 | 650,373 | 650,885 | 654,162 | 657,807 | 660,043 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 37,051 | 29,008 | 29,008 | 29,100 | 28,892 | 29,016 | 29,129 | 29,027 | 29,241 | 29,522 | 30,775 | 30,795 | 33,451 | 33,451 | 32,928 | 33,004 | 30,545 | 31,191 | 29,695 | 28,457 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 29,027 | 33,004 | ||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 37,051 | 29,008 | 29,008 | 29,100 | 28,892 | 29,016 | 29,129 | 29,241 | 29,522 | 30,775 | 30,795 | 33,451 | 33,451 | 32,928 | 30,545 | 31,191 | 29,695 | 28,457 | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 3,980 | 3,980 | 3,980 | 3,980 | 3,980 | 3,980 | ||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 3,980 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 399,252 | 399,252 | 399,252 | 399,252 | 399,252 | 395,272 | 395,272 | 395,272 | 395,272 | 395,272 | 395,272 | 395,272 | 395,272 | 395,272 | 395,272 | 395,272 | 395,272 | 395,272 | 395,272 | 395,272 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -395,272 | -395,272 | -395,272 | -395,272 | -395,272 | -395,272 | -395,272 | -395,272 | -395,272 | -395,272 | -395,272 | -395,272 | -395,272 | -395,272 | -395,272 | -395,272 | -395,272 | -395,272 | -395,272 | -395,272 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 410,352 | 424,951 | 428,712 | 449,406 | 426,237 | 398,718 | 387,559 | 357,769 | 302,688 | 305,518 | 306,946 | 301,912 | 257,491 | 268,543 | 287,170 | 297,285 | 267,575 | 253,105 | 249,837 | 246,702 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 280,096 | 295,069 | 308,751 | 329,182 | 306,516 | 279,274 | 267,471 | 243,657 | 201,393 | 204,561 | 206,156 | 201,443 | 175,100 | 186,666 | 196,308 | 206,302 | 178,338 | 164,222 | 160,884 | 158,319 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 130,255 | 129,882 | 119,961 | 120,224 | 119,721 | 119,443 | 120,088 | 114,113 | 101,295 | 100,956 | 100,790 | 100,469 | 82,391 | 81,877 | 90,862 | 90,984 | 89,237 | 88,883 | 88,953 | 88,383 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 14,962,485 | 12,967,715 | 12,968,929 | 14,325,307 | 13,055,163 | 13,492,854 | 12,830,828 | 13,321,105 | 12,463,209 | 11,019,427 | 11,410,206 | 10,546,642 | 9,168,882 | 9,175,654 | 8,136,212 | 8,483,371 | 8,091,042 | 8,162,334 | 8,389,422 | 8,600,312 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 4,438,053 | 2,252,909 | 2,494,545 | 4,623,377 | 3,618,164 | 4,298,800 | 3,638,140 | 4,733,304 | 4,144,991 | 2,989,799 | 3,401,972 | 4,530,132 | 3,609,549 | 3,456,793 | 2,383,263 | 3,241,509 | 3,187,783 | 3,461,161 | 3,403,894 | 4,026,277 |
I. Nợ ngắn hạn | 4,428,673 | 2,243,528 | 2,485,164 | 4,613,957 | 3,608,198 | 4,288,834 | 3,621,993 | 4,723,339 | 4,135,930 | 2,980,738 | 3,324,873 | 4,521,071 | 3,600,397 | 3,447,641 | 2,374,111 | 3,232,132 | 3,179,895 | 3,453,323 | 3,396,057 | 4,018,439 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,470,420 | 259,634 | 363,505 | 2,384,288 | 1,714,452 | 2,246,152 | 1,674,561 | 2,683,046 | 1,745,694 | 877,360 | 1,831,480 | 2,721,931 | 2,418,928 | 2,125,777 | 1,111,926 | 1,839,275 | 2,256,805 | 2,643,718 | 2,411,542 | 2,610,903 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 652,909 | 298,982 | 333,627 | 254,518 | 127,850 | 339,324 | 513,546 | 267,688 | 822,667 | 588,575 | 487,149 | 688,912 | 311,366 | 379,185 | 413,490 | 481,821 | 144,408 | 172,007 | 432,421 | 688,004 |
4. Người mua trả tiền trước | 170,385 | 194,694 | 367,133 | 212,784 | 165,340 | 143,469 | 249,385 | 216,010 | 184,948 | 163,274 | 146,406 | 150,381 | 162,632 | 132,713 | 114,386 | 157,183 | 119,198 | 61,983 | 74,832 | 95,353 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 298,681 | 253,629 | 299,915 | 344,288 | 268,117 | 244,959 | 240,334 | 290,207 | 282,037 | 286,760 | 222,380 | 267,196 | 109,457 | 158,090 | 212,086 | 214,702 | 194,905 | 147,908 | 158,598 | 192,027 |
6. Phải trả người lao động | 812,133 | 702,364 | 511,134 | 873,098 | 486,273 | 810 | 608,102 | 890,487 | 650,046 | 450,623 | 304,908 | 385,144 | 250,865 | 291,889 | 251,060 | 290,766 | 186,462 | 160,307 | 115,766 | 222,296 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 145,001 | 121,592 | 138,206 | 110,233 | 428,081 | 707,497 | 72,694 | 98,530 | 162,006 | 175,063 | 93,495 | 99,664 | 113,710 | 116,140 | 84,653 | 55,520 | 31,908 | 20,444 | 18,394 | 46,636 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 3,807 | |||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 598,482 | 130,517 | 285,897 | 232,388 | 140,940 | 321,745 | 72,641 | 85,123 | 96,176 | 238,262 | 90,586 | 81,662 | 100,907 | 104,393 | 92,100 | 76,979 | 112,161 | 106,149 | 99,855 | 72,538 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 29,061 | 29,061 | 29,061 | 29,061 | 31,976 | 31,976 | 31,976 | 30,129 | 30,129 | 37,091 | 30,129 | |||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 251,600 | 253,055 | 156,686 | 173,297 | 245,170 | 249,096 | 158,755 | 162,118 | 162,226 | 163,730 | 118,339 | 126,182 | 132,533 | 139,455 | 94,411 | 115,886 | 134,048 | 140,808 | 84,647 | 90,683 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 9,381 | 9,381 | 9,381 | 9,421 | 9,966 | 9,966 | 16,147 | 9,966 | 9,061 | 9,061 | 77,099 | 9,061 | 9,152 | 9,152 | 9,152 | 9,377 | 7,888 | 7,838 | 7,838 | 7,838 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 179 | 179 | 179 | 219 | 219 | 219 | 219 | 219 | 219 | 219 | 219 | 219 | 301 | 301 | 301 | 526 | 526 | 476 | 476 | 476 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 3,700 | 3,700 | 3,700 | 3,700 | ||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 9,202 | 9,202 | 9,202 | 9,202 | 9,747 | 9,747 | 9,747 | 9,747 | 8,843 | 8,843 | 76,880 | 8,843 | 8,851 | 8,851 | 8,851 | 8,851 | 3,662 | 3,662 | 3,662 | 3,662 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 6,182 | |||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 10,524,432 | 10,714,806 | 10,474,384 | 9,806,566 | 9,436,999 | 9,194,055 | 9,192,688 | 8,587,800 | 8,318,218 | 8,029,628 | 8,008,233 | 6,016,510 | 5,559,333 | 5,718,861 | 5,752,949 | 5,241,862 | 4,903,259 | 4,701,173 | 4,985,528 | 4,574,035 |
I. Vốn chủ sở hữu | 10,524,432 | 10,714,806 | 10,474,384 | 9,806,566 | 9,436,999 | 9,194,055 | 9,192,688 | 8,587,800 | 8,318,218 | 8,029,628 | 8,008,233 | 6,016,510 | 5,559,333 | 5,718,861 | 5,752,949 | 5,241,862 | 4,903,259 | 4,701,173 | 4,985,528 | 4,574,035 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 3,380,748 | 3,347,292 | 3,347,292 | 3,281,692 | 3,281,692 | 3,281,692 | 3,281,692 | 2,461,716 | 2,462,479 | 2,426,124 | 2,426,124 | 2,276,124 | 2,276,124 | 2,276,124 | 2,276,124 | 2,276,124 | 2,252,936 | 2,252,936 | 2,252,936 | 2,252,936 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,950,310 | 1,916,908 | 1,916,908 | 1,851,376 | 1,851,376 | 1,851,376 | 1,431,400 | 2,251,376 | 2,252,173 | 2,252,208 | 2,252,208 | 991,262 | 991,262 | 991,262 | 991,262 | 991,262 | 968,074 | 968,074 | 968,074 | 968,074 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -3,384 | -3,384 | -3,384 | -3,384 | -3,384 | -3,384 | -3,384 | -3,384 | -4,909 | -4,909 | -4,909 | -4,909 | -4,909 | -4,909 | -4,909 | -3,384 | -3,384 | -3,384 | -2,101 | -2,101 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,626,282 | 2,626,282 | 1,936,398 | 1,936,398 | 1,936,398 | 1,936,398 | 1,212,121 | 1,212,121 | 1,212,121 | 1,212,121 | 800,504 | 800,504 | 800,504 | 800,504 | 372,780 | 372,780 | 372,780 | 372,780 | 313,084 | 313,084 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 2,570,477 | 2,827,709 | 3,277,171 | 2,740,484 | 2,370,918 | 2,127,973 | 3,270,860 | 2,665,972 | 2,396,354 | 2,144,084 | 2,534,307 | 1,953,530 | 1,496,353 | 1,655,881 | 2,117,693 | 1,605,081 | 1,312,854 | 1,110,768 | 1,453,536 | 1,042,043 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 14,962,485 | 12,967,715 | 12,968,929 | 14,429,943 | 13,055,163 | 13,492,854 | 12,830,828 | 13,321,105 | 12,463,209 | 11,019,427 | 11,410,206 | 10,546,642 | 9,168,882 | 9,175,654 | 8,136,212 | 8,483,371 | 8,091,042 | 8,162,334 | 8,389,422 | 8,600,312 |