CTCP Viễn thông TELVINA Việt Nam (pmt)

7.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
Qúy 1
2018
Qúy 4
2017
Qúy 3
2017
Qúy 2
2017
Qúy 1
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 3
2015
Qúy 2
2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn89,18397,070115,205105,37497,83496,249108,411135,377165,690168,508139,544152,640141,178114,705136,203142,283120,43795,92697,74577,810
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,04020,71812,28424,76310,86812,42210,92213,07815,1304,8286,9899,52817,8493,77617,95510,2365,20113,6674,8263,251
1. Tiền7,0405,5188,2849,7639,54611,1049,60711,76514,0783,7795,9458,48317,0002,91817,0989,3794,3527,8184,8263,251
2. Các khoản tương đương tiền3,00015,2004,00015,0001,3211,3181,3151,3131,0521,0491,0441,0448498578578578495,849
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,3355,3352,3635,904889877877834662662481336336328328328328328339228
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,3355,3352,3635,904889877877834662662481336336328328328328328339228
III. Các khoản phải thu ngắn hạn47,42940,99743,22935,76360,59243,59549,73965,80973,94594,99184,79997,28376,12860,01863,76966,47459,09039,32162,82348,020
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng57,02350,32452,10245,17770,30353,13458,87175,33782,26598,13490,856101,31081,11266,95571,07873,66566,55842,37363,21549,638
2. Trả trước cho người bán113810043237625075,4761,7464,4261,3389506136981099623516
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7131,1111,5739317229349689461,6501,8572,6732,0234,1552,2611,9261,6581,7691,8562,8211,813
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,420-10,446-10,446-10,446-10,476-10,476-10,476-10,476-10,476-10,476-10,476-10,476-10,476-10,147-9,847-9,547-9,247-5,904-3,448-3,448
IV. Tổng hàng tồn kho27,85229,48756,14438,24125,20039,26946,66254,81273,72665,73646,45244,78045,87950,08753,70864,17954,84841,07229,29925,760
1. Hàng tồn kho27,85230,20156,92439,66526,70840,65548,04856,19875,12267,14547,86246,19047,28851,55655,17765,64856,31742,66430,66627,126
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-714-779-1,424-1,508-1,386-1,386-1,386-1,396-1,410-1,410-1,410-1,410-1,469-1,469-1,469-1,469-1,591-1,366-1,366
V. Tài sản ngắn hạn khác1,5275331,184703285862118452,2282,2928237129864964431,0669701,537458551
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2903022771071378618538764468881967953849243914273536
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,0831188595962601,5791,601445970258843455208
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1541134814826198444334448244015833
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác340
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,8117,3468,1969,66513,38515,70216,97418,59623,39124,43224,64325,77126,74427,71529,54331,01431,86837,88038,11341,115
I. Các khoản phải thu dài hạn689111214161718
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác689111214161718
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,6676,8207,7309,15712,78114,83716,00817,52822,74424,09024,37025,46226,69227,64929,46430,92231,76237,86938,07941,058
1. Tài sản cố định hữu hình3,4712,4583,2034,4637,9219,89411,02312,50217,53518,83219,06520,10821,29022,19923,96525,37526,16732,18032,34835,286
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình4,1964,3624,5284,6944,8604,9434,9845,0265,2105,2585,3065,3545,4025,4505,4985,5475,5955,6905,7315,773
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,1445264655086058659661,0686413342642994152647687113457
1. Chi phí trả trước dài hạn1,1445264655086058659661,0686413342642994152647687113457
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN97,994104,416123,401115,039111,219111,951125,385153,972189,082192,940164,187178,410167,922142,420165,746173,297152,305133,806135,858118,925
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả22,48024,91843,22332,82329,28330,13244,27973,205109,823114,59784,73199,75289,76664,97489,10297,48077,21060,28562,62546,153
I. Nợ ngắn hạn22,00220,88335,46524,81724,28329,23244,27973,205109,323114,09784,23199,25289,26664,09488,22297,10077,21060,28562,61546,143
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1001001501501502,89927,75939,64359,53752,72633,59855,46154,78440,11257,80856,21332,60632,09524,724
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn16,42316,03229,12618,46116,37419,37112,02328,13138,87251,46432,38426,70421,24817,07426,01836,51038,29217,41119,34114,277
4. Người mua trả tiền trước8582362763061,1118173723891,233475560415334111333111055462034
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3683672559076367391921797616132018186550
6. Phải trả người lao động8301,5652,4942,9202,2861,8701,1651,9442,3042,0891,5137843,0742,8891,7041,6082,9764,8375,7993,181
7. Chi phí phải trả ngắn hạn532106115101104222633001268455158107246
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3318281841740218440237939742626042642246226246111132
11. Phải trả ngắn hạn khác1,1541,3281,3091,4161,8912,3421,4661,6686,6556,77714,83513,6098,0392,6502,1502,1712,7342,7345,0693,304
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,6811,0621,8261,0209808405405406001,1501,15055034,328
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi237014017064323333434353535353616162727373
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4794,0357,7588,0055,0009005005005005005008808803801010
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1010
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn4794,0357,7588,0055,000900500500500500500880880380
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu75,51479,49880,17882,21681,93681,81981,10680,76879,25978,34279,45678,65878,15677,44576,64575,81675,09473,52173,23372,773
I. Vốn chủ sở hữu75,51479,49880,17882,21681,93681,81981,10680,76879,25978,34279,45678,65878,15677,44576,64575,81675,09473,52173,23372,773
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu50,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,00050,000
2. Thặng dư vốn cổ phần24,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,00024,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu5,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,9025,902
5. Cổ phiếu quỹ-888-888-888-888-888-888-888-888-888-888-888-888-888-888-888-888-888-888-888-888
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển47,79347,79347,79347,79347,79344,65444,654
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu3,1393,139
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-3,5004841,1643,2022,9222,8052,0911,753245-672442-357-858-49,362-50,162-50,991-51,713-53,286-53,574-54,034
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN97,994104,416123,401115,039111,219111,951125,385153,972189,082192,940164,187178,410167,922142,420165,746173,297152,305133,806135,858118,925
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |