Tập đoàn Xăng Dầu Việt Nam (plx)

35.35
2.25
(6.80%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn60,085,47749,620,97653,985,27258,284,38256,666,89561,140,99656,867,27944,727,89249,477,22245,378,46155,029,93958,388,39540,797,46938,377,13744,141,94341,149,73237,815,91034,540,17336,472,21231,939,652
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,062,13612,293,51715,557,23117,106,79013,379,0719,738,93016,148,4989,011,73011,611,7337,552,6045,247,6076,667,7836,188,8246,368,5857,606,2749,637,23710,623,9619,388,18112,214,55510,666,167
1. Tiền5,329,0696,751,1677,190,5907,799,6847,475,8026,759,7198,668,8285,334,8545,516,6294,224,0723,406,9203,637,4642,999,7422,731,2432,967,7115,444,4196,508,7606,665,9116,334,7524,393,847
2. Các khoản tương đương tiền9,733,0675,542,3498,366,6419,307,1065,903,2692,979,2117,479,6703,676,8756,095,1033,328,5321,840,6873,030,3193,189,0823,637,3414,638,5634,192,8184,115,2012,722,2705,879,8026,272,320
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn15,143,60512,762,53011,142,7908,619,41416,536,86417,056,90911,018,9677,362,0067,092,60710,466,62512,473,80212,350,22111,836,0949,859,74310,560,4219,227,9598,553,7168,592,6174,935,7044,386,865
1. Chứng khoán kinh doanh6,6916,6916,6916,6916,6916,6916,6916,9686,9686,9686,9686,9686,9687,7359,1689,2869,2869,2869,2869,286
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,095-2,015-1,984-1,909-1,951-1,918-1,914-1,941-1,913-1,291-664-842-1,049-1,919-2,804-2,733-2,763-3,017-3,037-2,786
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn15,139,00912,757,85411,138,0838,614,63116,532,12417,052,13611,014,1907,356,9807,087,55210,460,94812,467,49812,344,09611,830,1759,853,92710,554,0579,221,4068,547,1938,586,3474,929,4554,380,365
III. Các khoản phải thu ngắn hạn12,855,21610,172,95011,040,84314,924,51910,972,77613,636,49212,634,61012,224,05711,983,83610,855,83212,706,20812,175,0017,089,4838,541,66110,986,6759,821,3707,205,5326,436,2358,436,4978,378,636
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng12,233,3829,565,53710,226,69114,020,39310,025,59412,770,69111,843,84811,302,41811,183,97910,221,81412,221,52611,700,0436,797,3518,090,69810,756,7799,454,2597,038,0466,056,3627,903,7067,842,384
2. Trả trước cho người bán770,301801,292653,135686,926663,399752,353709,183709,162655,313349,250345,601380,039356,613426,676329,050344,316286,232355,160342,899323,622
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác658,368570,911789,261753,520809,848721,534633,105679,881615,866755,582619,920601,878463,361528,381436,017535,168392,971533,857674,117672,260
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-806,835-764,790-628,244-536,320-526,066-608,086-551,526-467,404-471,323-470,815-480,839-506,959-527,841-504,094-535,171-512,373-511,717-509,143-484,224-459,630
IV. Tổng hàng tồn kho15,659,10613,527,15915,319,14616,750,21914,634,15319,594,58015,594,62314,580,94417,234,11714,692,23021,536,39724,253,62813,160,65011,737,67612,449,89510,411,8469,420,8448,331,1048,898,3586,759,486
1. Hàng tồn kho15,732,15213,572,41715,329,89116,761,53614,679,62420,450,65015,674,05914,646,99517,301,97715,123,85722,866,89024,776,66313,384,32911,955,28412,568,25810,556,8749,442,9488,423,1919,046,8708,418,347
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-73,047-45,258-10,745-11,317-45,471-856,071-79,436-66,051-67,861-431,627-1,330,493-523,035-223,678-217,608-118,363-145,027-22,103-92,087-148,512-1,658,861
V. Tài sản ngắn hạn khác1,365,414864,820925,262883,4411,144,0301,114,0851,470,5811,549,1551,554,9301,811,1693,065,9252,941,7612,522,4191,869,4722,538,6772,051,3192,011,8561,792,0361,987,0981,748,498
1. Chi phí trả trước ngắn hạn355,864371,705488,081307,234295,696275,517381,480258,091267,628256,383352,813260,960241,401216,029290,803147,632202,624193,309207,089204,309
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ411,027382,883357,277458,403693,240707,725740,029797,837943,863872,3431,753,0071,666,362893,788772,655949,239567,762440,631461,674397,435264,010
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước597,815109,49079,027117,005154,312129,148347,869491,378339,853679,826957,4451,011,5271,365,743870,8501,287,8301,312,9281,346,6191,115,1611,360,2871,257,014
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác7087428777997821,6951,2031,8493,5852,6172,6602,91121,4889,93810,80522,99621,98221,89222,28623,166
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn21,322,76620,568,12720,715,10022,447,97622,295,17720,735,41122,844,70323,910,98924,333,86125,647,68426,050,46824,823,64523,500,37923,202,47623,580,64523,362,73823,327,30222,931,42523,265,57623,139,133
I. Các khoản phải thu dài hạn30,06927,82230,18127,89828,02529,09528,68529,03430,17733,13332,47031,70826,88030,17132,33731,20328,92430,40926,10525,720
1. Phải thu dài hạn của khách hàng28531531534536839141342845127,83727,20326,87526,78726,8397587688208288585,383
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác32,15130,27333,13331,01931,52433,17133,33934,27336,09338,57839,14939,91835,77957,97760,08259,47657,14458,92254,88849,978
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-2,367-2,767-3,267-3,467-3,867-4,467-5,067-5,667-6,367-33,282-33,882-35,085-35,685-54,645-28,503-29,041-29,041-29,341-29,641-29,641
II. Tài sản cố định13,580,51213,323,13713,554,39713,420,21813,655,14313,358,95413,627,38713,914,03214,284,14914,160,04914,370,01914,423,51714,757,56714,726,50915,120,12615,418,05915,546,13315,038,56415,223,69915,448,827
1. Tài sản cố định hữu hình11,168,34210,949,26411,173,36411,084,35311,302,41211,063,76811,328,97711,603,78511,958,24211,864,13712,071,23212,145,89112,497,70612,503,84512,890,82813,210,08613,366,79312,904,18513,074,88113,322,712
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,412,1702,373,8732,381,0332,335,8652,352,7312,295,1852,298,4102,310,2472,325,9072,295,9122,298,7882,277,6262,259,8612,222,6642,229,2992,207,9742,179,3402,134,3792,148,8182,126,115
III. Bất động sản đầu tư105,060112,739113,751114,305114,428116,134117,933119,743120,950122,509124,199126,059127,830129,613131,396206,712209,439212,090214,826217,028
- Nguyên giá190,431199,474199,335198,650197,063197,063197,063198,649198,069197,832197,740198,198198,198198,198198,198311,556311,556312,216312,216311,689
- Giá trị hao mòn lũy kế-85,370-86,735-85,584-84,345-82,635-80,929-79,129-78,906-77,119-75,323-73,541-72,140-70,368-68,585-66,803-104,844-102,117-100,127-97,390-94,661
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,078,282990,539814,195909,635879,045738,910653,773561,339552,637656,747717,191636,738634,398582,879547,447709,662793,067959,6161,027,650945,592
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,078,282990,539814,195909,635879,045738,910653,773561,339552,637656,747717,191636,738634,398582,879547,447709,662793,067959,6161,027,650945,592
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,211,0153,090,4483,274,3885,159,2804,797,7073,902,7045,802,5386,645,1686,527,6987,826,5197,831,2516,919,8905,284,1295,150,0815,117,9354,418,2934,090,0203,874,1703,857,2573,993,171
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,565,5761,443,4441,486,2371,449,3581,372,3241,553,9433,448,1083,291,1403,174,8703,471,4033,338,6753,369,3713,131,3742,992,0062,959,5923,215,1042,885,5762,874,5112,852,6753,002,108
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn263,775263,775263,775263,775263,775263,775263,464263,464263,464263,464263,464263,464263,464263,464263,464310,429311,684311,684314,633314,633
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-118,736-117,171-118,425-118,253-115,392-115,015-109,034-109,436-110,636-108,347-109,788-114,244-110,709-105,389-105,121-107,241-107,241-112,025-110,051-123,569
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,500,4001,500,4001,642,8003,564,4003,277,0002,200,0002,200,0003,200,0003,200,0004,200,0004,338,9003,401,3002,000,0002,000,0002,000,0001,000,0001,000,000800,000800,000800,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,317,8273,023,4422,928,1892,816,6402,820,8282,589,6142,614,3872,641,6732,818,2492,848,7272,975,3382,685,7332,669,5752,583,2232,627,1182,578,8092,659,7192,816,5762,916,0402,508,794
1. Chi phí trả trước dài hạn3,162,5262,880,5792,829,7412,732,5062,751,2882,520,2742,533,4652,572,8212,660,7242,658,1602,647,4742,619,0312,609,8442,520,7172,569,6402,518,5452,543,5992,484,6282,459,9972,453,551
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại151,065138,00493,99875,19960,56360,45372,34360,315134,156185,613323,63362,55054,77357,56157,45555,945108,883327,544452,45251,471
3. Tài sản dài hạn khác4,2364,8594,4508,9358,9778,8888,5808,53723,3694,9544,2304,1524,9574,944224,3197,2384,4043,5913,772
VII. Lợi thế thương mại4,288
TỔNG CỘNG TÀI SẢN81,408,24370,189,10474,700,37380,732,35878,962,07281,876,40679,711,98268,638,88173,811,08271,026,14581,080,40783,212,04064,297,84861,579,61367,722,58864,512,47061,143,21257,471,59759,737,78855,078,785
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả52,105,98441,514,07046,117,82450,419,17549,776,78453,447,99451,778,88640,212,98546,003,63544,613,18354,858,76154,535,98636,062,70433,985,60840,319,87538,034,85437,007,09034,166,61436,921,71833,118,896
I. Nợ ngắn hạn51,289,87540,691,66745,325,55449,633,73648,980,24352,498,29650,866,44539,256,78845,010,20343,434,88053,621,54053,294,48734,834,61532,564,84438,832,64536,442,18235,373,45932,662,10035,287,50731,387,452
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn17,382,97913,058,04816,906,28316,007,27919,186,42316,333,61717,338,59413,552,48314,034,36813,329,41017,224,59516,521,97613,804,45315,907,45814,459,59713,874,37814,721,06715,843,15713,986,64714,741,875
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn25,384,21318,515,80119,475,56825,780,91621,478,12726,253,91821,825,58119,220,51024,043,38123,643,00630,321,62231,881,22115,937,06112,063,31817,164,81815,340,85212,012,4047,211,54611,093,2767,445,066
4. Người mua trả tiền trước300,086245,301240,820202,712288,201248,516277,777293,043341,957290,637299,424247,504359,051205,555169,278200,184267,476174,552258,693209,224
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,115,3642,281,0482,140,0202,014,2202,103,5172,313,7102,131,3671,687,3401,318,1641,033,8801,814,1483,290,6272,838,3362,243,9623,152,3513,062,5472,732,4342,838,4813,050,6572,661,654
6. Phải trả người lao động1,565,3141,425,6191,092,454719,9951,479,4351,372,4621,041,880675,2081,306,7721,130,010869,108522,130965,230928,038764,218481,509906,840842,557689,404407,925
7. Chi phí phải trả ngắn hạn340,183674,261544,962766,253321,015520,489469,810497,662263,890563,121477,203505,811285,988554,287548,566666,832334,577478,759483,899466,051
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn158
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn11,42414,5399,82317,37525,79331,91127,81032,78627,13627,75530,48937,23428,75133,02545,54342,38133,42140,35338,71538,526
11. Phải trả ngắn hạn khác377,498501,617467,460494,533310,9201,506,6903,821,704368,3801,144,5571,770,9061,792,740238,124230,110264,1761,810,276278,685175,564468,602564,5922,853,348
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn178,733204,964280,767302,546274,897294,149253,366195,174138,751127,637179,136230,069237,684213,714182,894182,71179,569104,71194,65381,482
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi552,608690,4781,088,784254,212459,393534,524480,169270,892405,438497,248750,340234,277332,674343,425463,487322,922448,791467,978621,266185,334
14. Quỹ bình ổn giá3,081,4733,079,9923,078,6123,073,6953,052,5203,088,3113,198,3862,463,3091,985,7901,021,273-137,265-414,646-184,724-192,11371,6151,989,1813,661,3174,191,4034,405,7042,296,968
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn816,109822,403792,271785,438796,541949,698912,441956,197993,4321,178,3031,237,2211,241,4991,228,0891,420,7641,487,2301,592,6721,633,6311,504,5141,634,2111,731,444
1. Phải trả người bán dài hạn544
2. Chi phí phải trả dài hạn40,10637,11536,37533,78531,75830,05328,08726,84125,84925,67422,40311,0048,81211,08413,62015,87118,19517,95616,85915,418
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác109,27584,71085,24283,57884,908115,13269,95868,66571,25777,80191,697102,541101,392110,817139,752139,533132,061129,822137,363157,588
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn488,640549,821595,969616,679646,814758,370769,019792,486823,3511,011,6471,067,2091,040,388995,9391,171,8831,217,4371,307,1091,316,9301,273,0691,381,8221,454,652
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả101,41297,89228,89822,88120,53220,78620,05821,65214,90321,59120,20712,39911,61115,97916,64330,07229,49210,63410,73910,632
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn57,09932,90325,7406,5021,92212,84710,79830,05439,59421,07213,19350,61283,70989,74876,42974,088108,11542,70053,35056,981
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn19,57619,96120,04722,01410,60612,51014,52116,49918,47820,51822,51124,55526,62621,25223,34925,99828,83830,33334,07835,630
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu29,302,25928,675,03428,582,54830,313,18329,185,28828,428,41227,933,09628,425,89627,807,44726,412,96226,221,64728,676,05428,235,14427,594,00527,402,71326,477,61624,136,12223,304,98322,816,07021,959,889
I. Vốn chủ sở hữu29,302,25928,675,03428,582,54830,313,18329,185,28828,428,41227,933,09628,425,89627,807,44726,412,96226,221,64728,676,05428,235,14427,594,00527,402,71326,477,61624,136,12223,304,98322,816,07021,959,889
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu12,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,78112,938,781
2. Thặng dư vốn cổ phần7,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,359,0597,363,1407,285,3266,162,6554,988,3764,988,3764,311,8143,925,554
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu966,833966,833966,833966,833969,028964,3421,109,5941,109,5941,109,5781,109,5781,109,5811,102,4421,090,1081,102,2331,102,2931,127,7141,100,5781,100,5781,100,5781,100,614
5. Cổ phiếu quỹ-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-232,858-250,648-500,648-750,648-750,648-921,861-1,030,648
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-1,279,968-1,279,968-1,279,968-1,279,968-1,279,968-1,279,968-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726-1,294,726
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái162,619159,540169,963152,314131,131138,108112,70483,501-102,53490,51870,85929,61620,51412,41512,38512,071-146,80212,16012,14818,752
8. Quỹ đầu tư phát triển2,095,6862,095,1462,094,8881,770,6101,769,5381,772,0941,872,5441,693,1961,692,2091,691,8551,693,0921,638,5421,637,7321,639,9251,638,2181,305,3971,296,8931,296,1301,286,3061,193,308
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu84,16883,87383,98684,15184,18980,619131,916124,747124,602120,881121,517118,682119,239113,348114,236114,386111,202107,591107,90391,049
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối3,921,2463,361,0213,321,1225,239,8384,185,9873,550,0912,792,5303,269,9332,970,1711,513,6161,445,2763,844,5883,391,0712,893,3222,837,8903,588,1282,933,7752,030,3552,368,9531,847,149
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát3,286,6943,223,6083,160,7423,314,4233,260,4003,138,1433,143,5523,374,6693,243,1663,116,2583,011,0663,171,9283,206,2243,058,4253,018,9593,023,8582,958,6932,876,3872,906,1743,170,056
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN81,408,24370,189,10474,700,37380,732,35878,962,07281,876,40679,711,98268,638,88173,811,08271,026,14581,080,40783,212,04064,297,84861,579,61367,722,58864,512,47061,143,21257,471,59759,737,78855,078,785
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |