CTCP Cấp nước Phú Hòa Tân (pjs)

21.60
-1.40
(-6.09%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 2
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2012
Qúy 2
2012
Qúy 4
2011
Qúy 4
2010
Qúy 4
2009
Qúy 4
2008
Qúy 4
2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn135,674119,80380,68889,23875,10865,38059,73575,51371,31369,96764,578108,47994,91685,84094,32482,68462,39143,24756,446
I. Tiền và các khoản tương đương tiền47,31235,32522,18451,27149,58650,88945,30828,31937,49940,6847,8314,4504,9466,1118,5654,08014,47112,00628,419
1. Tiền15,04311,60014,93920,65318,96415,15315,3089,31927,49912,4432,8314,4504,9466,1118,5654,08014,47112,00628,419
2. Các khoản tương đương tiền32,26823,7257,24530,61830,62235,73630,00019,00010,00028,2415,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn65,22461,66139,62625,89513,1352,6372,50527,37612,3127,25537,14281,07971,44365,31871,08835,52432,46015,756
1. Chứng khoán kinh doanh37,14281,07971,44365,31871,08835,52432,46015,756
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn65,22461,66139,62625,89513,1352,6372,50527,37612,3127,255
III. Các khoản phải thu ngắn hạn8,1006,77312,7755,4454,5403,0954,4446,95711,76410,2277,34412,2737,6154,0815,72837,0619,2599,76722,091
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,7496,45813,0345,4364,7223,3242,5812,5972,8401,4153,4438073881,519364332285226466
2. Trả trước cho người bán1,5734941911691341,2692,2897,5097,1971,3659,6985,9461,8894,70236,2278,6199,3105,807
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,0742,1121,5581,0721,0521,0229052,3581,6731,8732,7701,9791,46082080959840325715,834
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,295-2,290-2,009-1,232-1,235-1,384-312-287-258-258-234-210-178-147-147-97-48-25-15
IV. Tổng hàng tồn kho13,87414,8944,7316,3106,0706,5824,5235,5796,0256,2656,1288,5569,2639,5148,2825,3585,2375,2115,241
1. Hàng tồn kho14,00115,2585,0836,3106,0706,5824,5235,5796,0256,2656,1288,5569,2639,5148,2825,3585,2375,2115,241
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-128-364-352
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1641,1491,3723181,7772,1772,9547,2833,7135,5366,1332,1201,648816662660964508694
1. Chi phí trả trước ngắn hạn202377203466390421,957853842846835570298283286343
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7746181,0861,5952,7245,1052,5954,6664,668610872242164178389358521
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước390329995115225192188220265275105336510573
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác110141141171215196159150173
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn76,60377,42683,98397,823117,640126,081124,943132,612108,746117,950108,32959,41350,03247,59543,99948,59162,78072,80461,525
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định75,72667,62066,45481,63093,821100,835112,333114,394101,733109,82990,87549,98539,03029,77334,42744,22254,72364,43151,733
1. Tài sản cố định hữu hình73,60366,03265,73381,42893,50199,883111,258112,650101,628109,68490,71049,92638,92029,63934,42744,21754,70864,41051,706
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2,1231,5887212013209521,0751,744105145165591091346162228
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn8778212,93457852757857814,0131,7121,72317,4539,42811,00216,9959,5734,3692,8274,0239,792
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang8778212,93457852757857814,0131,7121,723
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,98514,59515,61523,29324,66812,0324,2045,3016,3978275,2294,350
1. Chi phí trả trước dài hạn8,98514,59515,61523,29324,66812,0324,2045,3016,3978275,2294,350
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN212,277197,229164,670187,061192,748191,460184,678208,125180,059187,916172,907167,892144,948133,435138,324131,275125,171116,051117,971
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả78,92760,54835,94259,62766,27266,58461,33182,40952,65961,94043,22642,80523,87122,79821,47718,27119,79913,18419,925
I. Nợ ngắn hạn78,92760,54835,94259,62766,27266,58461,33182,40952,65961,94043,22642,80523,87122,75421,40918,21119,75913,18419,925
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn17,500
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn47,14533,45012,95736,77041,83235,82731,94344,03329,79240,58315,80411,8794,2767,5912,2233,3238,8796,9196,256
4. Người mua trả tiền trước1,2591,1272,0981,8631,0476978077628536599819,9511,0631,0168248209058050
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,1917,5382,9344,1623,61110,2438,9022,2304,1103,0805,4163,9772,9182,5854,4053,5562,1851,5393,979
6. Phải trả người lao động15,19513,00413,17613,66816,41316,41315,88811,5636,6719,70411,60912,33911,3004,4818,6796,6264,2031,3911,468
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,3867442792062062342532533851,118
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác2,2951,4251,7876991,0881,3359482,1536,9092,1055,7082,2172,3794,4403,1372,7242,6642,1326,631
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,4563,2602,7112,2592,0762,0692,8423,9354,0705,5563,3232,4411,9362,6412,1411,1639231,123422
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn44686040
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm44686040
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu133,349136,681128,728127,434126,476124,876123,347125,716127,399125,977129,681125,087121,077110,637116,847113,004105,372102,86798,046
I. Vốn chủ sở hữu133,349136,681128,728127,434126,476124,876123,347125,716127,399125,977129,681125,087121,077110,637116,847113,004105,372102,86798,046
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu90,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,00090,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển29,69829,69828,99128,99128,99127,52727,52727,52727,52725,47912,69310,7579,4579,4578,7907,3175,8274,9082
9. Quỹ dự phòng tài chính8,5446,7905,1405,1403,7002,3701,590890
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu14488
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối13,65216,9839,7378,4427,4857,3505,8218,1909,87310,49718,44417,54016,4806,04014,35713,3177,8116,9818,044
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN212,277197,229164,670187,061192,748191,460184,678208,125180,059187,916172,907167,892144,948133,435138,324131,275125,171116,051117,971
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |