Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,988 | 2,107 | 2,436 | 2,860 | 4,552 | 4,799 | 3,770 | 15,415 | 985 | 1,126 | 1,204 | 1,253 | 1,300 | 25,367 | 25,511 | 25,807 | 25,881 | 25,722 | 2,029 | 3,331 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 71 | 1,127 | 469 | 1,728 | 1,555 | 775 | 1,231 | 353 | 615 | 783 | 862 | 921 | 968 | 229 | 350 | 413 | 487 | 591 | 1,472 | 1,552 |
1. Tiền | 71 | 1,127 | 469 | 1,728 | 1,555 | 775 | 1,231 | 353 | 615 | 783 | 862 | 921 | 968 | 229 | 350 | 413 | 487 | 591 | 1,472 | 1,552 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 14,525 | |||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 156,601 | |||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -142,076 | |||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,497 | 568 | 1,605 | 721 | 2,186 | 2,092 | 136 | 326 | 176 | 153 | 153 | 143 | 143 | 24,950 | 24,980 | 25,213 | 25,213 | 24,950 | 376 | 1,598 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 972 | 48 | 2,906 | 2,906 | 2,906 | 2,906 | 2,906 | 2,906 | 2,906 | 2,906 | 2,906 | 2,906 | 2,906 | 2,906 | 2,906 | 2,906 | ||||
2. Trả trước cho người bán | 1,430 | 502 | 626 | 519 | 1,937 | 1,890 | 769 | 931 | 781 | 758 | 758 | 749 | 749 | 25,555 | 25,585 | 25,585 | 25,585 | 25,555 | 749 | 749 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 67 | 67 | 7 | 202 | 202 | 202 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | 28 | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -3,539 | -3,539 | -3,539 | -3,539 | -3,539 | -3,539 | -3,539 | -3,539 | -3,539 | -3,306 | -3,306 | -3,539 | -3,306 | -2,084 | ||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 43 | 67 | 43 | 362 | 1,547 | 1,937 | ||||||||||||||
1. Hàng tồn kho | 43 | 67 | 43 | 362 | 1,547 | 1,937 | ||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 377 | 345 | 320 | 411 | 449 | 386 | 467 | 212 | 194 | 189 | 189 | 189 | 189 | 189 | 181 | 181 | 181 | 181 | 181 | 181 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 29 | 18 | 21 | 126 | 164 | 19 | 39 | |||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 348 | 327 | 299 | 285 | 285 | 366 | 428 | 212 | 194 | 189 | 189 | 189 | 189 | 189 | 181 | 181 | 181 | 181 | 181 | 181 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | ||||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 692 | 590 | 480 | 270 | 489 | 338 | 37 | 156,780 | 156,780 | 156,969 | 157,159 | 157,349 | 157,541 | 157,732 | 157,924 | 158,125 | 158,312 | 158,509 | 158,707 | |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 75 | 75 | 135 | |||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 75 | 75 | 135 | |||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 138 | 148 | 158 | 167 | 177 | 186 | 37 | 178 | 178 | 368 | 558 | 748 | 939 | 1,131 | 1,322 | 1,524 | 1,709 | 1,905 | 2,101 | |
1. Tài sản cố định hữu hình | 26 | 28 | 29 | 31 | 33 | 35 | 37 | 178 | 178 | 368 | 558 | 748 | 939 | 1,131 | 1,322 | 1,524 | 1,709 | 1,905 | 2,101 | |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 113 | 120 | 128 | 136 | 143 | 151 | ||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 190 | 31 | 194 | 57 | ||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 190 | 31 | 194 | 57 | ||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 156,601 | 156,601 | 156,601 | 156,601 | 156,601 | 156,601 | 156,601 | 156,601 | 156,601 | 156,601 | 156,601 | 156,601 | ||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 156,601 | 156,601 | 156,601 | 156,601 | 156,601 | 156,601 | 156,601 | 156,601 | 156,601 | 156,601 | 156,601 | 156,601 | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 288 | 337 | 187 | 103 | 118 | 95 | 1 | 2 | 5 | |||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 288 | 337 | 187 | 103 | 118 | 95 | 1 | 2 | 5 | |||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,680 | 2,698 | 2,915 | 3,130 | 5,041 | 5,137 | 3,807 | 15,415 | 157,764 | 157,905 | 158,173 | 158,412 | 158,649 | 182,908 | 183,243 | 183,731 | 184,007 | 184,034 | 160,537 | 162,037 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 619 | 428 | 363 | 360 | 1,549 | 1,517 | 382 | 7,066 | 7,041 | 7,022 | 7,011 | 7,004 | 6,997 | 30,974 | 30,965 | 30,956 | 30,940 | 30,924 | 6,909 | 6,895 |
I. Nợ ngắn hạn | 619 | 428 | 363 | 360 | 399 | 1,517 | 382 | 7,066 | 7,041 | 7,022 | 7,011 | 7,004 | 6,997 | 30,974 | 30,965 | 30,956 | 30,940 | 30,924 | 6,909 | 6,895 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,150 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | ||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 92 | 134 | 78 | 78 | 78 | 35 | 34 | 10 | ||||||||||||
4. Người mua trả tiền trước | 37 | 10 | ||||||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 6,750 | 6,734 | 6,734 | 6,734 | 6,734 | 6,734 | 6,734 | 6,734 | 6,734 | 6,734 | 6,734 | 6,734 | ||||||||
6. Phải trả người lao động | 39 | 55 | 38 | 6,734 | ||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 231 | |||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 482 | 249 | 239 | 236 | 236 | 232 | 228 | 261 | 251 | 242 | 224 | 217 | 194 | 185 | 176 | 160 | 144 | 129 | 115 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 | 46 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 1,150 | |||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,150 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 2,061 | 2,270 | 2,552 | 2,770 | 3,492 | 3,620 | 3,425 | 8,349 | 150,723 | 150,883 | 151,162 | 151,408 | 151,652 | 151,933 | 152,278 | 152,775 | 153,067 | 153,109 | 153,628 | 155,142 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,061 | 2,270 | 2,552 | 2,770 | 3,492 | 3,620 | 3,425 | 8,349 | 150,723 | 150,883 | 151,162 | 151,408 | 151,652 | 151,933 | 152,278 | 152,775 | 153,067 | 153,109 | 153,628 | 155,142 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 173,249 | 173,249 | 173,249 | 173,249 | 173,249 | 173,249 | 173,249 | 173,249 | 173,249 | 173,249 | 173,249 | 173,249 | 173,249 | 173,249 | 173,249 | 173,249 | 173,249 | 173,249 | 173,249 | 173,249 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -262 | -262 | -262 | -262 | -262 | -262 | -262 | -262 | -262 | -262 | -262 | -262 | -262 | -262 | -262 | -262 | -262 | -262 | -262 | -262 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 444 | 444 | 444 | 444 | 444 | 444 | 444 | 444 | 444 | 444 | 444 | 444 | 444 | 444 | 444 | 444 | 444 | 444 | 444 | 444 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 | 35 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -171,406 | -171,197 | -170,915 | -170,697 | -169,975 | -169,847 | -170,042 | -165,118 | -22,743 | -22,584 | -22,305 | -22,059 | -21,815 | -21,534 | -21,189 | -20,691 | -20,400 | -20,358 | -19,839 | -18,325 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,680 | 2,698 | 2,915 | 3,130 | 5,041 | 5,137 | 3,807 | 15,415 | 157,764 | 157,905 | 158,173 | 158,412 | 158,649 | 182,908 | 183,243 | 183,731 | 184,007 | 184,034 | 160,537 | 162,037 |