CTCP Cao su Phước Hòa (phr)

49.10
-1.40
(-2.77%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,572,8412,664,2022,686,6452,692,6762,762,1252,645,0092,759,5122,954,0253,035,2062,515,4402,745,3382,868,5762,734,9902,794,2632,720,4602,577,7903,120,5582,264,8032,367,2532,177,849
I. Tiền và các khoản tương đương tiền190,404164,64375,878129,599145,836143,196185,262104,794165,82596,543217,719159,849139,214133,710177,04973,166426,964158,361112,407242,223
1. Tiền170,004153,24375,87889,59969,53673,19644,66254,79475,02538,843123,719110,34965,01452,03358,16953,89642,04838,49127,43734,752
2. Các khoản tương đương tiền20,40011,40040,00076,30070,000140,60050,00090,80057,70094,00049,50074,20081,678118,88019,270384,916119,87084,970207,471
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,683,0041,892,7302,010,9872,001,1481,997,4901,884,2811,928,6682,185,6442,233,7821,804,9821,896,6142,057,0061,897,9201,934,1191,833,8901,828,6102,071,5041,448,0661,526,9181,300,845
1. Chứng khoán kinh doanh5,5965,5965,596
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-4,261-4,312-4,545
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,683,0041,892,7302,010,9872,001,1481,997,4901,884,2811,928,6682,185,6442,233,7821,804,9821,896,6142,057,0061,897,9201,934,1191,833,8901,828,6102,071,5041,446,7311,525,6341,299,794
III. Các khoản phải thu ngắn hạn199,814197,190196,206202,030193,055216,419241,982263,936238,500173,675225,416298,508273,396253,365234,251236,635242,811198,626272,394214,474
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng82,34553,47135,87759,30958,06749,40242,34849,84660,01632,03138,82548,34867,28841,64838,28773,60768,95736,72591,64353,483
2. Trả trước cho người bán71,53875,93472,53073,93372,95471,94974,26877,56473,46582,982102,961117,67892,132104,552109,75699,66686,124113,482110,866104,439
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác50,66073,05192,95473,93468,19899,426129,880140,877109,73061,71886,680135,529117,022109,68289,67868,26392,65851,90873,37560,047
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-4,730-5,266-5,155-5,147-6,164-4,358-4,513-4,351-4,710-3,056-3,050-3,046-3,046-2,518-3,470-4,901-4,928-3,490-3,490-3,495
IV. Tổng hàng tồn kho416,594296,911271,871270,458322,161297,381247,210263,404321,698366,280319,384268,367332,881383,403374,816362,863293,136327,544294,148311,764
1. Hàng tồn kho416,812297,128272,088270,676324,596299,816249,645265,839324,133368,530321,634270,617335,130388,593380,006368,767298,093347,577304,324331,797
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-218-218-218-218-2,435-2,435-2,435-2,435-2,435-2,250-2,250-2,250-2,250-5,189-5,189-5,904-4,957-20,032-10,175-20,032
V. Tài sản ngắn hạn khác83,025112,728131,70389,441103,583103,732156,390136,24775,40173,96086,20684,84691,57989,665100,45576,51786,142132,205161,385108,542
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5,24530,95026,9137,8735,59528,38782,72240,1001,2832,77215,8064,9315,40717,25328,6746,1316,90160,66892,29832,886
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ55,90754,05154,18353,34252,62252,13250,23350,97250,74450,53549,72149,15049,40948,58649,12048,90758,51649,07848,91849,665
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước21,87327,72750,60828,22745,36623,21323,43445,17523,37320,65320,67930,76436,76323,82622,66121,47820,72522,46020,16925,991
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,370,8413,377,5093,307,9983,297,0573,398,8433,404,4833,229,6553,265,8053,282,5543,472,7913,278,8103,268,7863,290,0383,279,9973,363,8233,411,7683,424,5503,843,0243,596,7993,417,579
I. Các khoản phải thu dài hạn2352292322162152152082072102031871841861832,1412,1602,1905,4595,4596,499
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2352292322162152152082072102031871841861832,1412,1602,1905,4595,4596,499
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,809,7721,712,6941,745,1831,762,9371,779,5781,793,1401,780,4741,744,5371,767,3721,702,2451,710,1691,716,2651,743,9621,744,4891,771,2621,743,8101,779,8791,767,0991,793,8151,487,230
1. Tài sản cố định hữu hình1,809,2941,712,1891,744,6491,762,3761,778,9891,792,5231,779,8321,743,8641,766,6721,701,5151,709,4131,715,4821,743,1511,743,6511,770,7431,743,5371,779,5911,766,8001,793,6441,487,052
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình478505534562589617642672701729756783811838518273288300170179
III. Bất động sản đầu tư170,836174,073177,744181,415185,085187,847191,365195,014198,664195,392198,967199,012201,911167,598170,525173,390174,923176,959178,949177,687
- Nguyên giá262,004261,566261,566261,566261,566259,342259,209259,209259,209252,387252,387248,858248,223210,897210,897210,839209,458208,329207,587203,594
- Giá trị hao mòn lũy kế-91,168-87,493-83,822-80,151-76,481-71,495-67,844-64,195-60,545-56,995-53,421-49,846-46,312-43,298-40,372-37,449-34,535-31,370-28,638-25,908
IV. Tài sản dở dang dài hạn466,269512,722502,432493,585486,446476,171455,510525,321530,453585,272539,592526,106532,585506,554509,845574,777574,448577,789549,910899,641
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn75,97779,26279,23179,20278,72676,12876,11376,10176,08874,41471,01874,38974,37674,11274,10274,09257,48057,17357,16357,152
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang390,293433,459423,201414,383407,720400,043379,397449,220454,365510,858468,575451,718458,209432,442435,742500,685516,968520,617492,748842,488
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn551,311608,496513,132487,598572,726581,904406,061399,323381,506591,805399,800392,953376,333420,305433,093436,380410,545813,691563,973464,560
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh379,267387,168366,085344,396322,879300,518275,294268,556242,289281,791263,034241,778214,876250,865282,327242,244228,094245,983240,098226,041
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn130,766130,766130,766130,766130,766130,766130,766130,766130,766130,766130,766130,766130,766130,766130,766130,766130,766130,766130,766130,766
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn193,108
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn41,27790,56216,28012,435119,081150,6208,450179,2486,00020,40830,69038,67320,00063,37051,684436,941107,753
VI. Tổng tài sản dài hạn khác372,418369,295369,275371,307374,792365,205396,037401,402404,349397,875430,095434,266435,061440,868476,958481,250482,565502,027504,693381,962
1. Chi phí trả trước dài hạn337,209343,815344,664345,295345,816336,767370,901373,474376,415372,887404,983406,826409,689408,494446,865450,136453,453473,152475,745351,947
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại35,20825,48024,61126,01228,97728,43825,13627,92827,93424,98825,11227,44025,37232,37330,09331,11429,11228,87528,94730,015
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,943,6836,041,7115,994,6435,989,7336,160,9676,049,4915,989,1676,219,8306,317,7605,988,2316,024,1496,137,3626,025,0286,074,2606,084,2825,989,5586,545,1076,107,8275,964,0525,595,427
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,012,1681,948,2242,005,8282,089,8762,344,9232,340,0162,484,1832,552,1522,881,5112,398,7622,602,8052,744,9772,915,0572,791,3472,963,5782,672,1693,237,6172,837,0842,870,1482,821,944
I. Nợ ngắn hạn619,608543,305559,573635,405881,494805,874924,900971,8811,282,062734,302906,3681,054,7301,188,863981,358990,159719,7441,146,980804,480831,823758,852
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn60,000166,265179,596279,394276,79396,477138,973212,052118,544179,610240,665205,925175,90643,78494,432148,468116,371118,253186,13582,168
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn46,54826,82664,78629,08847,70547,37450,39134,93976,98559,37069,43725,47150,08819,23938,00622,06552,59035,38229,70647,671
4. Người mua trả tiền trước3,53922,50215,02128,1227,73315,54959,35285,10426,96056,547113,78283,99845,39865,59747,09079,98524,381100,77584,26276,648
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước44,52928,51212,8899,36135,38099,31377,73852,784113,28291,35027,71365,79118,25093,11958,85518,348105,188141,964105,69810,473
6. Phải trả người lao động80,22847,18636,95830,80295,30927,69319,71553,60882,16268,12866,38026,891102,33768,84468,67958,82380,52632,87633,70623,281
7. Chi phí phải trả ngắn hạn160,582166,000162,477166,310166,272168,336154,350156,201158,442162,989187,932189,594154,369153,941132,166131,413132,806109,188109,71395,003
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn49,23650,08649,94748,60345,84948,07046,86947,48945,97846,75847,82549,49348,07344,78350,11650,30345,97346,68746,49547,984
11. Phải trả ngắn hạn khác133,78226,97825,02925,734158,036287,824350,471296,066580,33418,27694,823349,485531,390464,676464,198187,126539,763177,859176,766312,050
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi41,1628,94912,87017,99148,41815,23627,04233,63879,37451,27457,81158,08463,05227,37536,61823,21249,38341,49459,34163,574
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,392,5601,404,9191,446,2551,454,4711,463,4291,534,1421,559,2831,580,2701,599,4491,664,4601,696,4371,690,2471,726,1941,809,9881,973,4191,952,4262,090,6382,032,6052,038,3262,063,092
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn78,702
5. Phải trả dài hạn khác78,78878,78578,71278,77678,7666578,75078,74578,74278,72478,64778,41078,32878,26078,26078,07078,00677,77477,57277,553
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn11,14444,73444,41841,765109,851122,921137,061145,627165,670188,396191,957241,840316,339347,684403,323528,041431,306431,578439,323
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,6791,6791,9764,1194,5221,4811,4811,4811,4951,6481,6481,6481,648
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,312,0931,313,3111,320,8331,327,1581,338,3761,344,0451,356,1321,362,9841,373,5851,418,4181,427,7461,418,2321,404,3781,415,3901,547,4751,471,0331,484,5911,523,5241,529,1751,546,216
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,931,5154,093,4873,988,8153,899,8573,816,0443,709,4753,504,9843,667,6793,436,2483,589,4693,421,3443,392,3853,109,9713,282,9133,120,7043,317,3893,307,4903,270,7423,093,9032,773,483
I. Vốn chủ sở hữu3,930,8234,096,1503,991,7873,900,4473,815,9703,712,0053,507,9313,667,9873,435,8413,593,1593,422,8883,392,0203,109,4763,283,5203,119,5873,314,2963,304,2323,271,8953,093,8762,771,490
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,9921,354,992
2. Thặng dư vốn cổ phần21,23821,23821,23821,23821,23821,23821,23821,23821,23821,23821,23821,23821,23821,23821,23821,23821,23821,23821,23821,238
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản191,784
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái285,272233,098232,916212,084202,719136,067156,172156,101150,304120,407102,898115,25379,19185,71491,662126,78091,81795,230108,773
8. Quỹ đầu tư phát triển1,372,2121,372,2121,372,2121,299,4881,299,4881,299,4881,299,4881,251,8831,251,8831,251,8831,251,8831,263,5881,205,0611,205,0611,205,0611,161,4951,161,489970,740970,740915,401
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối716,519929,763831,487839,407769,421659,589534,323727,414500,937667,477546,069537,102292,432477,612332,711569,484528,937715,943550,920283,776
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát180,590184,846178,942173,238168,112184,914161,823156,288150,690147,265128,299112,202120,499145,425119,870115,425110,796117,165100,75587,309
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác692-2,663-2,972-59074-2,530-2,948-308408-3,690-1,545365495-6061,1183,0933,258-1,152281,994
1. Nguồn kinh phí-63-3,438-2,972-59074-2,530-2,948-308408-3,690-1,545365495-6061,1183,0933,258-1,152281,994
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định755775
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,943,6836,041,7115,994,6435,989,7336,160,9676,049,4915,989,1676,219,8306,317,7605,988,2316,024,1496,137,3626,025,0286,074,2606,084,2825,989,5586,545,1076,107,8275,964,0525,595,427
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |