Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 174,929 | 148,505 | 165,035 | 143,970 | 148,834 | 128,287 | 120,504 | 114,823 | 124,012 | 134,778 | 110,506 | 134,139 | 106,311 | 100,169 | 99,216 | 96,592 | 98,466 | 79,462 | 90,615 | 90,705 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,295 | 7,537 | 20,388 | 9,481 | 32,777 | 9,749 | 13,497 | 24,977 | 27,249 | 8,393 | 5,192 | 21,129 | 5,697 | 5,667 | 8,596 | 16,792 | 26,963 | 12,841 | 15,230 | 12,449 |
1. Tiền | 10,295 | 7,537 | 6,388 | 9,481 | 32,777 | 9,749 | 7,497 | 14,977 | 3,849 | 8,393 | 4,192 | 14,129 | 5,697 | 5,667 | 4,596 | 8,792 | 13,963 | 4,341 | 3,730 | 10,449 |
2. Các khoản tương đương tiền | 14,000 | 6,000 | 10,000 | 23,400 | 1,000 | 7,000 | 4,000 | 8,000 | 13,000 | 8,500 | 11,500 | 2,000 | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 52,000 | 42,000 | 52,000 | 31,000 | 40,000 | 25,000 | 23,094 | |||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 52,000 | 42,000 | 52,000 | 31,000 | 40,000 | 25,000 | 23,094 | |||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 29,426 | 13,218 | 17,151 | 15,029 | 14,586 | 19,265 | 15,571 | 25,446 | 26,792 | 21,896 | 28,566 | 26,229 | 17,875 | 28,344 | 29,695 | 34,872 | 26,429 | 26,297 | 29,879 | 31,815 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 26,800 | 9,942 | 12,672 | 12,489 | 9,684 | 11,545 | 12,989 | 18,136 | 19,405 | 19,439 | 17,661 | 23,625 | 15,274 | 24,068 | 25,394 | 28,186 | 24,346 | 22,771 | 27,561 | 26,549 |
2. Trả trước cho người bán | 259 | 867 | 1,499 | 118 | 1,708 | 4,317 | 419 | 5,794 | 5,588 | 1,104 | 9,209 | 8 | 1,082 | 3,185 | 2,113 | 5,519 | 105 | 3,063 | 982 | 4,466 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,704 | 2,746 | 3,316 | 2,758 | 3,530 | 3,740 | 2,499 | 1,852 | 2,135 | 1,710 | 2,040 | 2,941 | 1,864 | 1,436 | 2,533 | 1,512 | 2,255 | 739 | 1,612 | 1,076 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -337 | -337 | -337 | -337 | -337 | -337 | -337 | -337 | -337 | -358 | -345 | -345 | -345 | -345 | -345 | -345 | -277 | -277 | -277 | -277 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 82,208 | 84,949 | 74,737 | 86,573 | 60,293 | 72,942 | 67,553 | 63,649 | 69,272 | 100,911 | 75,031 | 86,011 | 81,300 | 64,617 | 60,320 | 44,446 | 44,255 | 39,718 | 44,949 | 45,884 |
1. Hàng tồn kho | 82,448 | 85,189 | 74,978 | 86,813 | 60,533 | 73,182 | 67,793 | 63,889 | 69,512 | 101,151 | 75,272 | 86,251 | 81,540 | 64,857 | 60,563 | 44,690 | 44,255 | 39,718 | 44,949 | 45,884 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -240 | -240 | -240 | -240 | -240 | -240 | -240 | -240 | -240 | -240 | -240 | -240 | -240 | -240 | -243 | -243 | ||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 999 | 802 | 759 | 1,887 | 1,179 | 1,331 | 789 | 751 | 699 | 3,577 | 1,717 | 769 | 1,439 | 1,540 | 604 | 481 | 819 | 607 | 557 | 558 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 601 | 355 | 361 | 547 | 709 | 783 | 391 | 353 | 301 | 310 | 203 | 129 | 136 | 182 | 141 | 74 | 413 | 188 | 122 | 79 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 48 | 862 | 150 | 2,395 | 1,021 | 242 | 905 | 960 | 57 | 13 | 29 | 18 | ||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 398 | 398 | 398 | 478 | 469 | 398 | 398 | 398 | 398 | 872 | 493 | 398 | 398 | 398 | 406 | 406 | 406 | 406 | 406 | 461 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 30,113 | 29,636 | 30,226 | 29,409 | 30,756 | 29,354 | 31,009 | 32,244 | 32,871 | 34,437 | 34,400 | 35,959 | 34,427 | 35,378 | 36,592 | 38,248 | 40,221 | 39,729 | 43,352 | 44,717 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | |||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | 20 | |||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 9,281 | 8,525 | 9,518 | 10,593 | 11,546 | 9,633 | 10,648 | 11,704 | 12,597 | 13,975 | 15,016 | 15,392 | 14,970 | 15,989 | 17,314 | 18,833 | 17,933 | 19,437 | 20,757 | 22,317 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 9,092 | 8,331 | 9,319 | 10,388 | 11,336 | 9,633 | 10,648 | 11,704 | 12,597 | 13,975 | 15,016 | 15,392 | 14,970 | 15,989 | 17,314 | 18,833 | 17,933 | 19,437 | 20,757 | 22,317 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 189 | 194 | 199 | 205 | 210 | |||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 252 | 353 | 69 | 427 | 45 | 14 | 1,204 | 142 | 389 | 2,027 | ||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 252 | 353 | 69 | 427 | 45 | 14 | 1,204 | 142 | 389 | 2,027 | ||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 19,356 | 19,356 | 19,200 | 17,400 | 18,175 | 18,175 | 19,175 | 19,175 | 19,175 | 19,175 | 18,150 | 18,150 | 18,150 | 18,150 | 18,400 | 18,400 | 19,200 | 19,200 | 21,200 | 21,200 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 27,000 | 27,000 | 27,000 | |||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | 27,000 | |||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -7,644 | -7,644 | -7,800 | -9,600 | -8,825 | -8,825 | -7,825 | -7,825 | -7,825 | -7,825 | -8,850 | -8,850 | -8,850 | -8,850 | -8,600 | -8,600 | -7,800 | -7,800 | -5,800 | -5,800 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,225 | 1,401 | 1,508 | 1,396 | 946 | 1,099 | 1,121 | 1,346 | 1,066 | 1,267 | 1,214 | 1,193 | 1,145 | 830 | 858 | 995 | 1,042 | 1,072 | 1,375 | 1,180 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,225 | 1,401 | 1,508 | 1,396 | 946 | 1,099 | 1,121 | 1,346 | 1,066 | 1,267 | 1,214 | 1,193 | 1,145 | 830 | 858 | 995 | 1,042 | 1,072 | 1,375 | 1,180 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 205,042 | 178,141 | 195,261 | 173,379 | 179,590 | 157,641 | 151,513 | 147,067 | 156,884 | 169,215 | 144,906 | 170,097 | 140,737 | 135,547 | 135,807 | 134,840 | 138,688 | 119,191 | 133,967 | 135,422 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 46,628 | 34,776 | 27,040 | 26,662 | 23,528 | 20,229 | 13,725 | 21,662 | 32,270 | 52,779 | 27,874 | 59,588 | 25,680 | 26,851 | 23,994 | 19,903 | 22,961 | 16,801 | 26,998 | 37,602 |
I. Nợ ngắn hạn | 46,628 | 34,776 | 27,040 | 26,662 | 23,528 | 20,229 | 13,725 | 21,662 | 32,270 | 52,779 | 27,874 | 59,588 | 25,680 | 26,851 | 23,994 | 19,903 | 22,961 | 16,801 | 26,998 | 37,602 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 14,470 | 2,733 | 3,312 | 15,154 | 11,179 | 21,871 | 4,000 | 9,500 | 2,000 | 13,122 | 19,776 | |||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 9,813 | 14,449 | 12,046 | 8,445 | 6,738 | 3,634 | 4,282 | 4,143 | 11,050 | 4,417 | 3,871 | 3,082 | 6,672 | 3,056 | 5,683 | 5,701 | 7,952 | 6,202 | 5,095 | 5,406 |
4. Người mua trả tiền trước | 615 | 329 | 424 | 390 | 689 | 555 | 434 | 221 | 376 | 1,930 | 799 | 472 | 1,292 | 889 | 2,459 | 693 | 45 | 48 | 22 | 23 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 7,811 | 8,563 | 6,994 | 5,992 | 3,948 | 3,056 | 2,165 | 4,078 | 2,982 | 3,971 | 2,321 | 1,393 | 4,562 | 4,376 | 3,077 | 4,371 | 5,102 | 3,472 | 3,312 | 2,813 |
6. Phải trả người lao động | 6,698 | 6,415 | 3,962 | 6,439 | 5,357 | 4,145 | 3,874 | 6,577 | 5,517 | 3,697 | 3,077 | 5,557 | 4,493 | 4,428 | 4,324 | 6,059 | 4,753 | 4,328 | 3,416 | 4,945 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,222 | 3,170 | 2,617 | 3,132 | 3,302 | 2,163 | 1,651 | 3,215 | 3,195 | 2,199 | 1,441 | 2,807 | 2,194 | 2,152 | 2,144 | 2,287 | 2,051 | 1,891 | 1,751 | 2,225 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 1,843 | |||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,048 | 752 | 616 | 3,065 | 3,506 | 1,561 | 3,191 | 5,577 | 21,080 | 5,454 | 24,102 | 2,088 | 2,002 | 6,423 | 343 | 565 | 327 | 230 | 1,945 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 952 | 1,098 | 381 | 420 | 429 | 437 | -242 | 236 | 262 | 330 | -269 | 304 | 380 | 447 | -116 | 450 | 493 | 533 | 51 | 469 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 158,414 | 143,365 | 168,221 | 146,717 | 156,062 | 137,413 | 137,788 | 125,405 | 124,614 | 116,436 | 117,032 | 110,509 | 115,057 | 108,696 | 111,813 | 114,937 | 115,727 | 102,390 | 106,969 | 97,820 |
I. Vốn chủ sở hữu | 158,414 | 143,365 | 168,221 | 146,717 | 156,062 | 137,413 | 137,788 | 125,405 | 124,614 | 116,436 | 117,032 | 110,509 | 115,057 | 108,696 | 111,813 | 114,937 | 115,727 | 102,390 | 106,969 | 97,820 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 72,539 | 72,539 | 72,539 | 72,539 | 72,539 | 72,539 | 72,539 | 72,539 | 72,539 | 72,539 | 72,539 | 72,539 | 72,539 | 72,539 | 72,539 | 72,539 | 72,539 | 72,539 | 72,539 | 72,539 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,016 | 1,016 | 1,016 | 1,016 | 1,016 | 1,016 | 1,016 | 1,016 | 1,016 | 1,016 | 1,016 | 1,016 | 1,016 | 1,016 | 1,016 | 1,016 | 1,016 | 1,016 | 1,016 | 1,016 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 5,639 | |||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 50,403 | |||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 50,403 | 36,633 | 36,633 | 36,633 | 36,633 | 26,548 | 26,548 | 26,548 | 26,548 | 17,422 | 17,422 | 17,422 | 17,422 | 5,639 | 5,639 | 5,639 | 4,339 | 4,339 | ||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 34,456 | 19,407 | 58,033 | 36,529 | 45,874 | 27,225 | 37,684 | 25,302 | 24,510 | 16,332 | 26,055 | 19,532 | 24,080 | 17,718 | 32,619 | 35,743 | 36,533 | 23,196 | 29,075 | 19,926 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 205,042 | 178,141 | 195,261 | 173,379 | 179,590 | 157,641 | 151,513 | 147,067 | 156,884 | 169,215 | 144,906 | 170,097 | 140,737 | 135,547 | 135,807 | 134,840 | 138,688 | 119,191 | 133,967 | 135,422 |