Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 233,813 | 232,563 | 235,256 | 240,684 | 224,140 | 223,963 | 226,920 | 237,127 | 241,670 | 243,107 | 544,000 | 516,154 | 541,890 | 549,676 | 512,661 | 552,204 | 730,057 | 795,903 | 713,693 | 687,687 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 1,190 | 1,660 | 4,125 | 11,827 | 4,813 | 5,280 | 3,184 | 13,029 | 8,971 | 20,088 | 39,578 | 60,361 | 59,252 | 72,760 | 47,561 | 119,455 | 149,133 | 146,503 | 98,625 | 17,046 |
1. Tiền | 190 | 128 | 204 | 1,329 | 1,050 | 940 | 876 | 1,243 | 1,157 | 1,223 | 3,410 | 19,592 | 9,056 | 27,023 | 17,211 | 57,123 | 63,765 | 81,135 | 85,257 | 15,718 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,000 | 1,531 | 3,921 | 10,498 | 3,763 | 4,340 | 2,308 | 11,786 | 7,815 | 18,865 | 36,169 | 40,770 | 50,197 | 45,737 | 30,350 | 62,332 | 85,368 | 65,368 | 13,368 | 1,328 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,643 | 2,643 | 2,600 | 2,600 | 2,000 | 2,000 | 3,500 | |||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,643 | 2,643 | 2,600 | 2,600 | 2,000 | 2,000 | 3,500 | |||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 47,514 | 46,104 | 46,202 | 44,250 | 35,359 | 35,359 | 37,204 | 40,277 | 46,554 | 36,910 | 203,737 | 149,277 | 145,903 | 135,497 | 124,235 | 108,826 | 139,849 | 144,017 | 127,070 | 120,945 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 5,771 | 5,771 | 5,771 | 5,791 | 5,791 | 5,914 | 5,791 | 5,838 | 5,838 | 5,916 | 44,234 | 78,747 | 82,978 | 73,508 | 60,820 | 52,721 | 47,937 | 50,529 | 54,031 | 65,259 |
2. Trả trước cho người bán | 14,217 | 14,172 | 14,217 | 14,158 | 14,158 | 14,158 | 14,050 | 14,087 | 13,887 | 14,170 | 18,059 | 18,428 | 19,883 | 20,263 | 22,207 | 23,319 | 46,852 | 51,745 | 43,226 | 30,731 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 69,000 | 69,000 | 69,000 | 64,000 | 55,000 | 55,000 | 57,000 | 60,000 | 66,500 | 56,500 | 162,000 | 89,800 | 67,000 | 67,000 | 60,200 | 60,200 | 66,780 | 66,780 | 60,200 | 60,200 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 19,552 | 18,188 | 18,240 | 21,327 | 21,436 | 21,313 | 21,389 | 21,378 | 21,354 | 21,349 | 40,470 | 23,327 | 37,068 | 35,751 | 42,034 | 33,611 | 39,305 | 35,989 | 30,639 | 25,780 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -61,026 | -61,026 | -61,026 | -61,026 | -61,026 | -61,026 | -61,026 | -61,026 | -61,026 | -61,026 | -61,026 | -61,026 | -61,026 | -61,026 | -61,026 | -61,026 | -61,026 | -61,026 | -61,026 | -61,026 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 182,001 | 181,702 | 181,869 | 181,570 | 181,271 | 180,663 | 182,210 | 182,192 | 184,492 | 184,363 | 286,516 | 291,505 | 316,863 | 322,643 | 316,556 | 301,830 | 422,779 | 488,692 | 456,451 | 505,983 |
1. Hàng tồn kho | 182,001 | 181,702 | 181,869 | 181,570 | 181,271 | 180,663 | 182,210 | 182,192 | 184,492 | 184,363 | 286,516 | 291,505 | 316,863 | 322,643 | 316,556 | 301,830 | 422,779 | 488,692 | 456,451 | 505,983 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 465 | 454 | 461 | 438 | 697 | 662 | 823 | 1,629 | 1,652 | 1,745 | 14,169 | 15,011 | 19,871 | 18,777 | 24,309 | 22,093 | 18,296 | 16,691 | 31,546 | 43,713 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,368 | 127 | 1,958 | 2,306 | 737 | |||||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 274 | 256 | 256 | 237 | 473 | 431 | 584 | 1,465 | 1,475 | 1,556 | 13,956 | 14,776 | 17,241 | 18,361 | 21,752 | 21,725 | 15,576 | 16,534 | 30,657 | 43,560 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 191 | 198 | 205 | 201 | 223 | 230 | 238 | 165 | 177 | 190 | 213 | 235 | 262 | 289 | 599 | 368 | 414 | 157 | 153 | 153 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 217,091 | 219,323 | 219,350 | 213,754 | 229,608 | 229,698 | 229,844 | 229,933 | 231,583 | 232,242 | 179,270 | 180,219 | 170,409 | 171,258 | 196,145 | 200,015 | 198,502 | 204,918 | 234,578 | 192,362 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | 390 | ||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -390 | -390 | -390 | -390 | -390 | -390 | -390 | -390 | -390 | -390 | ||||||||||
II. Tài sản cố định | 2 | 7 | 12 | 18 | 23 | 28 | 33 | 39 | 44 | 618 | 6,171 | 6,547 | 10,747 | 11,235 | 12,391 | 15,119 | 12,117 | 12,537 | 13,099 | 13,579 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 2 | 7 | 12 | 18 | 23 | 28 | 33 | 39 | 44 | 618 | 6,171 | 6,547 | 10,747 | 11,235 | 12,391 | 15,119 | 12,117 | 12,537 | 13,099 | 13,579 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 4,368 | 4,394 | 4,421 | 4,447 | 6,400 | 6,438 | 6,476 | 6,513 | 6,551 | 6,589 | 13,335 | 13,410 | 10,644 | 10,673 | 29,603 | 34,622 | 22,631 | 22,286 | 35,074 | |
- Nguyên giá | 4,730 | 4,730 | 4,730 | 4,730 | 6,766 | 6,766 | 6,766 | 6,766 | 6,766 | 6,766 | 15,030 | 15,030 | 12,252 | 12,252 | 31,122 | 36,142 | 24,074 | 23,729 | 36,495 | 1,450 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -362 | -335 | -309 | -282 | -366 | -328 | -290 | -252 | -215 | -177 | -1,696 | -1,621 | -1,608 | -1,579 | -1,520 | -1,520 | -1,443 | -1,443 | -1,421 | -1,450 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 8,324 | 8,324 | 8,269 | 4,829 | 4,638 | 4,638 | 4,638 | 4,635 | 4,362 | 4,362 | 103,552 | 103,547 | 103,274 | 103,274 | 107,263 | 102,752 | 103,112 | 101,818 | 123,242 | 119,385 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 8,324 | 8,324 | 8,269 | 4,829 | 4,638 | 4,638 | 4,638 | 4,635 | 4,362 | 4,362 | 103,552 | 103,547 | 103,274 | 103,274 | 107,263 | 102,752 | 103,112 | 101,818 | 123,242 | 119,385 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 171,802 | 173,993 | 174,028 | 171,832 | 186,012 | 186,012 | 186,065 | 186,065 | 187,897 | 187,897 | 16,843 | 16,843 | 7,924 | 7,924 | 7,924 | 8,381 | 8,748 | 8,748 | 8,748 | 10,125 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 165,602 | 167,793 | 167,828 | 165,631 | 179,811 | 179,811 | 179,865 | 179,865 | 181,697 | 181,697 | 10,643 | 10,643 | 1,723 | 1,723 | 1,723 | 2,180 | 2,547 | 2,547 | 2,547 | 3,924 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 6,201 | 6,201 | 6,201 | 6,201 | 6,201 | 6,201 | 6,201 | 6,201 | 6,201 | 6,201 | 6,201 | 6,201 | 6,201 | 6,201 | 6,201 | 6,201 | 6,201 | 6,201 | 6,201 | 6,201 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 32,595 | 32,605 | 32,619 | 32,628 | 32,536 | 32,582 | 32,632 | 32,681 | 32,729 | 32,776 | 39,368 | 39,872 | 37,820 | 38,151 | 38,964 | 39,141 | 51,894 | 59,530 | 54,415 | 49,274 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 32,595 | 32,605 | 32,619 | 32,628 | 32,536 | 32,582 | 32,632 | 32,681 | 32,729 | 32,776 | 38,623 | 38,915 | 36,396 | 36,727 | 37,417 | 36,945 | 48,563 | 55,399 | 50,423 | 43,959 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 746 | 956 | 1,424 | 1,424 | 1,547 | 2,196 | 3,331 | 4,130 | 3,992 | 5,315 | ||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 450,904 | 451,886 | 454,606 | 454,439 | 453,748 | 453,661 | 456,765 | 467,060 | 473,253 | 475,348 | 723,270 | 696,373 | 712,299 | 720,934 | 708,806 | 752,219 | 928,559 | 1,000,821 | 948,271 | 880,049 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 224,183 | 225,188 | 225,444 | 227,349 | 228,829 | 228,611 | 231,390 | 240,005 | 241,882 | 243,691 | 375,921 | 348,734 | 360,097 | 368,460 | 361,208 | 412,268 | 600,988 | 685,475 | 638,293 | 575,680 |
I. Nợ ngắn hạn | 224,183 | 225,188 | 225,444 | 227,349 | 228,829 | 228,611 | 231,390 | 240,005 | 239,869 | 241,678 | 373,674 | 346,487 | 357,884 | 366,247 | 357,864 | 405,246 | 593,966 | 678,453 | 637,544 | 574,184 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 30,783 | 31,625 | 27,305 | 3,500 | 39,014 | 37,446 | 51,470 | 72,272 | 153,648 | |||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 47,065 | 47,048 | 47,530 | 49,324 | 50,508 | 50,096 | 51,543 | 60,256 | 60,560 | 61,365 | 77,440 | 87,618 | 95,621 | 90,608 | 108,545 | 113,077 | 84,779 | 88,968 | 107,103 | 96,366 |
4. Người mua trả tiền trước | 174,296 | 174,489 | 174,296 | 174,480 | 174,572 | 174,870 | 176,296 | 176,486 | 176,310 | 176,305 | 174,632 | 178,065 | 178,256 | 175,606 | 176,509 | 174,592 | 378,521 | 470,199 | 391,206 | 249,781 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 62 | 74 | 981 | 1,118 | 918 | 529 | 1,673 | 2,287 | 2,523 | 1,299 | 10,868 | |||||||||
6. Phải trả người lao động | 36 | 50 | 48 | 48 | 49 | 73 | 79 | 84 | 104 | 170 | 136 | 371 | 371 | 539 | ||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 34,333 | 34,412 | 34,617 | 37,725 | 34,400 | 41,594 | 52,150 | 37,679 | 26,950 | 27,771 | ||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,584 | 3,397 | 3,365 | 3,229 | 3,494 | 3,351 | 3,251 | 2,957 | 2,673 | 3,577 | 86,177 | 13,730 | 15,731 | 33,671 | 33,943 | 34,441 | 38,300 | 26,463 | 37,747 | 34,052 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 202 | 204 | 205 | 206 | 206 | 220 | 221 | 223 | 223 | 261 | 883 | 899 | 916 | 414 | 439 | 485 | 483 | 780 | 967 | 1,158 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 2,013 | 2,013 | 2,248 | 2,248 | 2,213 | 2,213 | 3,344 | 7,022 | 7,022 | 7,022 | 748 | 1,497 | ||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | 2,013 | 2,013 | 2,013 | 2,013 | 2,013 | 2,013 | 3,000 | |||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 35 | 35 | 144 | |||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 7,022 | 7,022 | 7,022 | 748 | 1,497 | ||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 226,720 | 226,698 | 229,163 | 227,090 | 224,918 | 225,050 | 225,375 | 227,054 | 231,372 | 231,658 | 347,349 | 347,639 | 352,202 | 352,474 | 347,597 | 339,952 | 327,571 | 315,346 | 309,978 | 304,369 |
I. Vốn chủ sở hữu | 226,720 | 226,698 | 229,163 | 227,090 | 224,918 | 225,050 | 225,375 | 227,054 | 231,372 | 231,658 | 347,349 | 347,639 | 352,202 | 352,474 | 347,597 | 339,952 | 327,571 | 315,346 | 309,978 | 304,369 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 59,697 | 59,697 | 59,697 | 59,697 | 59,697 | 59,697 | 59,697 | 59,697 | 59,697 | 59,697 | 59,697 | 59,697 | 59,697 | 59,697 | 59,697 | 59,697 | 59,697 | 59,697 | 59,697 | 59,697 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -21,118 | -21,118 | -21,118 | -21,118 | -21,118 | -21,118 | -21,118 | -21,118 | -21,118 | -21,118 | -21,118 | -21,118 | -21,118 | -21,118 | -21,118 | -21,118 | -21,118 | -21,118 | -21,118 | -21,118 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 23,945 | 23,945 | 23,945 | 23,945 | 23,945 | 23,945 | 23,945 | 23,945 | 23,945 | 23,945 | 23,945 | 23,945 | 23,945 | 23,945 | 23,945 | 23,945 | 23,945 | 23,945 | 23,945 | 23,945 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 4,232 | 4,232 | 4,232 | 4,232 | 4,232 | 4,232 | 4,232 | 4,232 | 4,232 | 4,232 | 4,232 | 4,232 | 4,232 | 4,232 | 4,232 | 4,232 | 4,232 | 4,232 | 4,232 | 4,232 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -43,192 | -43,214 | -40,750 | -42,824 | -44,996 | -44,864 | -44,540 | -42,864 | -38,547 | -38,261 | -34,045 | -33,387 | -27,706 | -27,548 | -30,853 | -38,495 | -46,924 | -55,989 | -61,321 | -66,191 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 3,157 | 3,157 | 3,157 | 3,158 | 3,159 | 3,159 | 3,159 | 3,162 | 3,163 | 3,163 | 114,638 | 114,270 | 113,152 | 113,266 | 111,695 | 111,692 | 107,739 | 104,579 | 104,543 | 103,805 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 450,904 | 451,886 | 454,606 | 454,439 | 453,748 | 453,661 | 456,765 | 467,060 | 473,253 | 475,348 | 723,270 | 696,373 | 712,299 | 720,934 | 708,806 | 752,219 | 928,559 | 1,000,821 | 948,271 | 880,049 |