Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 173,593 | 177,955 | 177,948 | 176,498 | 160,256 | 158,724 | 156,267 | 155,776 | 143,255 | 135,253 | 123,903 | 121,916 | 115,424 | 108,787 | 136,585 | 80,863 | 90,742 | 83,613 | 87,570 | 78,397 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,982 | 5,922 | 8,001 | 5,681 | 3,087 | 2,756 | 4,059 | 7,501 | 6,225 | 3,588 | 9,151 | 13,550 | 10,240 | 9,331 | 44,104 | 3,035 | 9,548 | 12,197 | 5,203 | 7,300 |
1. Tiền | 2,981 | 5,922 | 8,001 | 5,681 | 3,086 | 2,756 | 4,059 | 7,501 | 6,225 | 3,588 | 9,151 | 13,550 | 10,240 | 9,331 | 44,104 | 3,035 | 9,548 | 12,197 | 5,203 | 7,300 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1 | 1 | ||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 14,253 | 16,094 | 16,000 | 15,200 | 2,500 | 1,000 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 500 | 500 | |||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 14,253 | 16,094 | 16,000 | 15,200 | 2,500 | 1,000 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 500 | 500 | |||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 79,048 | 82,013 | 81,565 | 88,240 | 91,341 | 90,132 | 82,081 | 76,395 | 81,719 | 85,352 | 74,646 | 66,509 | 66,499 | 68,220 | 65,320 | 49,081 | 52,141 | 41,205 | 54,730 | 45,998 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 78,289 | 81,166 | 81,164 | 87,993 | 91,236 | 89,111 | 81,875 | 75,580 | 79,612 | 84,538 | 73,819 | 65,846 | 63,953 | 65,907 | 64,831 | 48,513 | 51,709 | 39,195 | 44,886 | 45,360 |
2. Trả trước cho người bán | 305 | 132 | 4 | 26 | 2 | 901 | 1,443 | 132 | 152 | 16 | 2,266 | 2,074 | 184 | 250 | 81 | 1,669 | 9,832 | 591 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 454 | 715 | 397 | 221 | 102 | 120 | 206 | 815 | 663 | 682 | 674 | 647 | 280 | 238 | 305 | 318 | 350 | 341 | 12 | 46 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 76,878 | 73,345 | 71,380 | 67,119 | 63,015 | 64,231 | 68,064 | 69,694 | 53,626 | 44,416 | 38,219 | 40,993 | 37,724 | 30,868 | 26,655 | 28,468 | 28,192 | 29,823 | 27,257 | 24,957 |
1. Hàng tồn kho | 76,878 | 73,345 | 71,380 | 67,119 | 63,015 | 64,231 | 68,064 | 69,694 | 53,626 | 44,416 | 38,219 | 40,993 | 37,724 | 30,868 | 26,655 | 28,468 | 28,192 | 29,823 | 27,257 | 24,957 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 433 | 581 | 1,001 | 258 | 312 | 605 | 814 | 936 | 435 | 647 | 637 | 364 | 461 | 369 | 506 | 279 | 861 | 388 | 381 | 142 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 409 | 552 | 691 | 164 | 307 | 587 | 761 | 245 | 371 | 647 | 637 | 146 | 228 | 369 | 506 | 148 | 259 | 388 | 381 | 132 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 17 | 20 | 300 | 92 | 9 | 8 | 568 | 36 | 218 | 233 | 131 | 603 | 10 | |||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 6 | 9 | 10 | 1 | 5 | 9 | 45 | 124 | 27 | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 29,540 | 30,731 | 32,419 | 33,644 | 35,694 | 35,674 | 36,406 | 37,244 | 35,400 | 34,700 | 30,950 | 32,062 | 26,359 | 27,431 | 28,207 | 26,277 | 24,548 | 23,177 | 13,072 | 13,519 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,014 | 1,034 | 1,516 | 1,536 | 2,304 | 2,388 | 2,041 | 2,097 | 1,539 | 1,571 | 1,076 | 1,134 | 947 | 998 | 1,224 | 970 | 575 | 623 | 376 | 393 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,014 | 1,034 | 1,516 | 1,536 | 2,304 | 2,388 | 2,041 | 2,097 | 1,539 | 1,571 | 1,076 | 1,134 | 947 | 998 | 1,224 | 970 | 575 | 623 | 376 | 393 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 25,715 | 26,758 | 27,819 | 28,920 | 29,985 | 29,650 | 30,714 | 30,605 | 29,653 | 29,360 | 26,466 | 27,271 | 22,853 | 13,899 | 24,553 | 22,796 | 21,479 | 9,869 | 10,476 | 10,882 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 22,979 | 23,833 | 24,704 | 25,615 | 25,143 | 22,666 | 23,297 | 22,755 | 22,615 | 22,092 | 18,673 | 19,041 | 15,957 | 16,639 | 15,058 | 15,276 | 16,969 | 5,108 | 7,859 | 8,144 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 2,736 | 2,926 | 3,115 | 3,305 | 4,843 | 7,417 | 7,850 | 7,038 | 7,269 | 7,793 | 8,229 | 6,896 | 7,520 | 4,509 | 4,761 | 2,617 | 2,738 | |||
3. Tài sản cố định vô hình | 6,984 | 7,260 | 9,496 | |||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 746 | 746 | 746 | 746 | 746 | 746 | 746 | 1,333 | 1,466 | 746 | 746 | 746 | 183 | 13 | 13 | 10,403 | 72 | 460 | ||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 746 | 746 | 746 | 746 | 746 | 746 | 746 | 1,333 | 1,466 | 746 | 746 | 746 | 183 | 13 | 13 | 10,403 | 72 | 460 | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 300 | 300 | 300 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 600 | 300 | 300 | 300 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,466 | 1,592 | 1,739 | 1,842 | 2,058 | 2,291 | 2,305 | 2,608 | 2,142 | 2,423 | 2,062 | 2,311 | 1,959 | 1,751 | 1,830 | 1,897 | 1,880 | 1,982 | 1,848 | 1,484 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,466 | 1,592 | 1,739 | 1,842 | 2,058 | 2,291 | 2,305 | 2,608 | 2,142 | 2,423 | 2,062 | 2,311 | 1,959 | 1,751 | 1,830 | 1,897 | 1,880 | 1,982 | 1,848 | 1,484 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 203,133 | 208,686 | 210,367 | 210,142 | 195,949 | 194,398 | 192,673 | 193,019 | 178,655 | 169,954 | 154,852 | 153,978 | 141,783 | 136,218 | 164,792 | 107,140 | 115,290 | 106,790 | 100,642 | 91,917 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 93,316 | 99,220 | 102,868 | 103,111 | 90,788 | 89,974 | 88,959 | 90,567 | 81,850 | 76,007 | 63,406 | 64,405 | 56,601 | 53,204 | 84,294 | 63,030 | 74,534 | 65,069 | 59,806 | 53,236 |
I. Nợ ngắn hạn | 92,614 | 98,518 | 101,390 | 101,633 | 84,918 | 84,103 | 81,746 | 83,353 | 72,838 | 67,915 | 54,570 | 54,773 | 45,648 | 42,157 | 60,411 | 42,409 | 58,671 | 50,896 | 51,468 | 51,801 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 64,288 | 70,941 | 70,197 | 68,679 | 41,575 | 40,894 | 45,802 | 48,611 | 48,600 | 46,355 | 39,798 | 34,133 | 29,689 | 30,344 | 30,175 | 28,931 | 29,699 | 29,511 | 27,396 | 33,579 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 23,187 | 22,697 | 23,533 | 26,332 | 36,829 | 36,188 | 30,884 | 30,559 | 18,913 | 15,907 | 9,632 | 16,110 | 12,500 | 8,992 | 17,419 | 7,571 | 22,759 | 17,068 | 20,096 | 13,962 |
4. Người mua trả tiền trước | 111 | 111 | 461 | 139 | 2 | 2 | 2 | 98 | 3 | 2 | 775 | 585 | ||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,816 | 2,717 | 5,466 | 5,082 | 4,864 | 5,391 | 4,082 | 3,484 | 3,750 | 4,160 | 3,370 | 3,101 | 2,049 | 1,490 | 273 | 1,379 | 1,502 | 901 | 262 | 1,292 |
6. Phải trả người lao động | 525 | 447 | 381 | 261 | 338 | 382 | 277 | 227 | 205 | 197 | 239 | 231 | 149 | 87 | 775 | 74 | 50 | 81 | 272 | 91 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 861 | 861 | 600 | 462 | 505 | 510 | 668 | 449 | 354 | 449 | 740 | 287 | 322 | 323 | 70 | 214 | 214 | 32 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 4 | 6 | 9 | 2 | 4 | 7 | 6 | 16 | 26 | 35 | 4 | 8 | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 177 | 94 | 99 | 32 | 156 | 85 | 9 | 14 | 163 | 78 | 14 | 24 | 14 | 10,568 | 3,960 | 4,023 | 2,697 | 2,689 | 2,679 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 23 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 644 | 644 | 644 | 644 | 644 | 644 | 740 | 740 | 740 | 907 | 907 | 907 | 424 | 424 | 424 | 424 | 167 | 167 | ||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 702 | 702 | 1,478 | 1,478 | 5,870 | 5,871 | 7,214 | 7,214 | 9,012 | 8,093 | 8,836 | 9,632 | 10,954 | 11,047 | 23,883 | 20,621 | 15,863 | 14,173 | 8,337 | 1,436 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 37 | |||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 702 | 702 | 1,477 | 1,477 | 5,869 | 5,869 | 7,211 | 7,211 | 9,009 | 8,086 | 8,825 | 9,618 | 10,936 | 11,026 | 23,858 | 20,592 | 15,836 | 14,143 | 8,304 | 1,398 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 1 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | 14 | 18 | 22 | 25 | 29 | 27 | 30 | 34 | |||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 109,817 | 109,466 | 107,499 | 107,032 | 105,162 | 104,424 | 103,714 | 102,452 | 96,805 | 93,947 | 91,447 | 89,573 | 85,181 | 83,014 | 80,498 | 44,109 | 40,756 | 41,721 | 40,836 | 38,680 |
I. Vốn chủ sở hữu | 109,817 | 109,466 | 107,499 | 107,032 | 105,162 | 104,424 | 103,714 | 102,452 | 96,805 | 93,947 | 91,447 | 89,573 | 85,181 | 83,014 | 80,498 | 44,109 | 40,756 | 41,721 | 40,836 | 38,680 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 94,649 | 94,649 | 94,649 | 84,509 | 84,509 | 84,509 | 84,509 | 84,509 | 84,509 | 84,509 | 75,456 | 75,456 | 67,980 | 67,980 | 67,980 | 33,000 | 33,000 | 33,000 | 33,000 | 33,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | -134 | -134 | -134 | -134 | -134 | -134 | -134 | -134 | -134 | -134 | -134 | -134 | -134 | -134 | ||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 6,787 | 6,787 | 6,317 | 6,317 | 6,317 | 6,317 | 4,385 | 4,385 | 4,385 | 4,385 | 2,720 | 2,720 | 2,720 | 2,720 | 1,273 | 1,273 | 1,273 | 1,273 | 500 | 500 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 8,516 | 8,165 | 6,668 | 16,339 | 14,469 | 13,732 | 14,954 | 13,692 | 8,044 | 5,186 | 13,404 | 11,530 | 14,616 | 12,448 | 11,245 | 9,836 | 6,483 | 7,448 | 7,336 | 5,180 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 203,133 | 208,686 | 210,367 | 210,142 | 195,949 | 194,398 | 192,673 | 193,019 | 178,655 | 169,954 | 154,852 | 153,978 | 141,783 | 136,218 | 164,792 | 107,140 | 115,290 | 106,790 | 100,642 | 91,917 |