Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 217,593 | 218,728 | 210,935 | 224,044 | 227,666 | 229,199 | 231,896 | 249,229 | 240,741 | 240,394 | 240,217 | 246,245 | 299,107 | 294,028 | 291,508 | 298,580 | 338,617 | 339,566 | 194,403 | 206,776 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 13,937 | 16,793 | 16,934 | 4,109 | 3,988 | 4,304 | 5,720 | 7,964 | 17,164 | 18,298 | 18,209 | 10,527 | 4,310 | 4,022 | 3,815 | 7,932 | 2,298 | 897 | 771 | 1,491 |
1. Tiền | 4,237 | 5,793 | 3,934 | 2,809 | 2,688 | 3,004 | 5,720 | 2,792 | 5,631 | 6,998 | 6,909 | 10,527 | 4,310 | 4,022 | 3,815 | 6,232 | 598 | 897 | 771 | 1,491 |
2. Các khoản tương đương tiền | 9,700 | 11,000 | 13,000 | 1,300 | 1,300 | 1,300 | 5,172 | 11,533 | 11,300 | 11,300 | 1,700 | 1,700 | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 32,380 | 31,000 | 31,000 | 53,274 | 53,274 | 53,289 | 54,589 | 54,589 | 53,289 | 52,420 | 52,420 | 63,720 | 12,171 | 2,171 | 2,171 | 471 | 471 | 471 | 471 | 471 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 300 | 471 | 471 | 471 | 471 | 471 | 471 | 471 | 471 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 32,080 | 30,700 | 30,700 | 52,974 | 52,974 | 52,989 | 54,289 | 54,289 | 52,989 | 52,120 | 52,120 | 63,420 | 11,700 | 1,700 | 1,700 | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 96,850 | 96,602 | 90,197 | 95,516 | 96,516 | 91,965 | 88,100 | 89,892 | 83,377 | 81,478 | 82,645 | 80,917 | 76,604 | 80,884 | 83,005 | 79,063 | 81,697 | 84,961 | 78,243 | 89,896 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 63,985 | 66,070 | 59,972 | 64,007 | 65,173 | 60,920 | 60,642 | 64,391 | 60,786 | 56,786 | 55,170 | 52,091 | 54,192 | 53,551 | 55,248 | 56,191 | 56,855 | 59,276 | 50,120 | 51,413 |
2. Trả trước cho người bán | 19,298 | 18,390 | 18,788 | 18,361 | 18,349 | 17,435 | 15,335 | 13,894 | 10,523 | 10,066 | 13,330 | 9,464 | 3,341 | 3,772 | 4,196 | 2,802 | 3,412 | 3,927 | 4,325 | 4,404 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 27,090 | 25,665 | 30,165 | 32,475 | 33,120 | 33,738 | 32,251 | 32,234 | 33,695 | 39,554 | 41,072 | 42,439 | 42,149 | 41,639 | 41,639 | 38,148 | 39,507 | 39,835 | 40,663 | 42,873 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -13,524 | -13,524 | -18,727 | -19,327 | -20,127 | -20,127 | -20,127 | -20,627 | -21,627 | -24,927 | -26,927 | -23,077 | -23,077 | -18,077 | -18,077 | -18,077 | -18,077 | -18,077 | -16,866 | -8,794 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 66,837 | 66,761 | 65,706 | 65,547 | 68,287 | 73,460 | 77,301 | 87,291 | 77,968 | 79,583 | 78,766 | 82,642 | 198,033 | 198,711 | 194,582 | 203,060 | 246,639 | 246,028 | 83,232 | 83,104 |
1. Hàng tồn kho | 66,837 | 66,761 | 65,706 | 65,547 | 68,287 | 73,460 | 77,301 | 87,291 | 77,968 | 79,583 | 78,766 | 82,642 | 248,202 | 248,880 | 244,668 | 245,390 | 246,639 | 246,028 | 83,232 | 83,104 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -50,169 | -50,169 | -50,086 | -42,330 | ||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,589 | 7,572 | 7,098 | 5,598 | 5,602 | 6,180 | 6,186 | 9,492 | 8,944 | 8,614 | 8,176 | 8,439 | 7,988 | 8,240 | 7,935 | 8,054 | 7,511 | 7,209 | 31,686 | 31,814 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 339 | 200 | 159 | 75 | 43 | 50 | 40 | 10 | 15 | 5,532 | 41 | 82 | 123 | 164 | ||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 7,165 | 7,287 | 6,854 | 5,438 | 5,474 | 6,045 | 6,061 | 6,398 | 5,905 | 83 | 5,176 | 5,439 | 4,988 | 5,240 | 4,935 | 5,054 | 4,470 | 4,127 | 5,310 | 5,397 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | 85 | 24 | |||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 26,253 | 26,253 | |||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 101,881 | 102,094 | 99,492 | 85,870 | 86,339 | 86,854 | 84,103 | 74,749 | 84,541 | 85,648 | 85,980 | 86,116 | 86,401 | 86,689 | 86,891 | 87,016 | 133,185 | 133,497 | 305,406 | 307,082 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 12,502 | 12,719 | 12,814 | 13,025 | 13,236 | 13,459 | 17,178 | 17,451 | 15,443 | 15,603 | 15,762 | 15,931 | 16,126 | 16,322 | 16,517 | 16,712 | 16,929 | 17,148 | 17,377 | 17,605 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 12,502 | 12,719 | 12,814 | 13,025 | 13,236 | 13,459 | 17,178 | 17,451 | 15,443 | 15,603 | 15,762 | 15,931 | 16,126 | 16,322 | 16,517 | 16,712 | 16,929 | 17,148 | 17,377 | 17,605 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | 41,376 | 41,257 | 38,488 | 23,561 | 23,733 | 23,905 | 18,355 | 11,697 | 11,786 | 11,876 | 11,965 | 12,055 | 12,144 | 12,234 | 12,323 | 12,413 | 12,502 | 12,591 | 12,681 | 12,770 |
- Nguyên giá | 46,792 | 46,493 | 43,613 | 28,513 | 28,513 | 28,513 | 21,812 | 15,032 | 15,032 | 15,032 | 15,032 | 15,032 | 15,032 | 15,032 | 15,032 | 15,032 | 15,032 | 15,032 | 15,032 | 15,032 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -5,416 | -5,236 | -5,124 | -4,952 | -4,780 | -4,607 | -3,457 | -3,335 | -3,246 | -3,156 | -3,067 | -2,977 | -2,888 | -2,798 | -2,709 | -2,619 | -2,530 | -2,441 | -2,351 | -2,262 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 171,587 | 171,794 | ||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 171,587 | 171,794 | ||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 21,122 | 21,122 | 21,108 | 21,079 | 21,079 | 21,079 | 21,079 | 18,069 | 20,169 | 21,069 | 21,152 | 21,030 | 21,030 | 21,030 | 20,944 | 20,780 | 15,686 | 15,686 | 15,686 | 16,830 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 48,428 | 48,428 | 48,428 | 48,428 | 48,428 | 48,428 | 48,428 | 45,428 | 45,428 | 45,428 | 45,428 | 45,428 | 45,428 | 45,428 | 45,428 | 45,428 | 45,428 | 45,428 | 45,428 | 45,428 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -27,306 | -27,306 | -27,320 | -27,349 | -27,349 | -27,349 | -27,349 | -27,359 | -25,259 | -24,359 | -24,276 | -24,398 | -24,398 | -24,398 | -24,484 | -24,648 | -29,742 | -29,742 | -29,742 | -28,598 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 26,881 | 26,995 | 27,081 | 28,205 | 28,291 | 28,411 | 27,491 | 27,533 | 37,143 | 37,101 | 37,101 | 37,101 | 37,101 | 37,104 | 37,108 | 37,111 | 88,068 | 88,072 | 88,076 | 88,083 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 648 | 762 | 848 | 972 | 1,057 | 1,177 | 258 | 300 | 43 | 4 | 7 | 11 | 15 | 18 | 22 | 29 | ||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 26,233 | 26,233 | 26,233 | 27,233 | 27,233 | 27,233 | 27,233 | 27,233 | 37,101 | 37,101 | 37,101 | 37,101 | 37,101 | 37,101 | 37,101 | 37,101 | 88,054 | 88,054 | 88,054 | 88,054 |
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 319,474 | 320,822 | 310,427 | 309,914 | 314,005 | 316,053 | 316,000 | 323,978 | 325,282 | 326,041 | 326,198 | 332,361 | 385,508 | 380,717 | 378,400 | 385,596 | 471,801 | 473,063 | 499,808 | 513,859 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 97,167 | 98,561 | 89,769 | 88,097 | 89,977 | 91,407 | 89,263 | 96,756 | 96,340 | 97,218 | 99,987 | 103,259 | 154,227 | 160,306 | 155,782 | 154,466 | 190,342 | 189,505 | 209,031 | 212,259 |
I. Nợ ngắn hạn | 97,167 | 98,561 | 89,769 | 88,097 | 89,977 | 91,407 | 89,263 | 96,756 | 96,340 | 97,218 | 99,987 | 103,259 | 154,227 | 160,306 | 155,782 | 154,466 | 190,342 | 189,505 | 209,031 | 212,259 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 380 | 1,150 | 770 | 1,671 | 11,255 | 20,496 | 20,851 | 59,064 | 58,907 | 60,136 | 60,006 | |||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 30,885 | 30,742 | 27,790 | 26,313 | 27,336 | 29,076 | 27,573 | 31,468 | 29,550 | 31,681 | 33,311 | 37,456 | 35,418 | 40,823 | 41,078 | 43,817 | 43,785 | 42,550 | 42,381 | 43,325 |
4. Người mua trả tiền trước | 9,606 | 11,345 | 6,329 | 6,329 | 6,342 | 6,329 | 7,341 | 10,447 | 12,697 | 10,896 | 12,143 | 11,216 | 61,552 | 26,360 | 12,966 | 6,723 | 10,708 | 8,828 | 13,569 | 15,036 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 15 | 12 | 5 | 67 | 74 | 70 | 74 | 72 | 65 | 532 | 80 | 69 | 69 | 173 | 392 | 114 | 104 | 93 | 89 | |
6. Phải trả người lao động | 2,849 | 2,538 | 2,139 | 2,863 | 2,641 | 2,644 | 2,236 | 2,759 | 2,262 | 1,956 | 1,876 | 2,451 | 2,281 | 2,298 | 2,249 | 3,152 | 3,284 | 3,038 | 2,505 | 3,552 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,737 | 4,737 | 4,737 | 5,275 | 5,351 | 4,725 | 4,725 | 4,749 | 4,663 | 4,663 | 4,663 | 4,663 | 4,663 | 27,980 | 26,730 | 27,648 | 21,058 | 23,978 | 15,879 | 15,990 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 58 | 45 | 55 | 55 | 789 | 161 | ||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 49,016 | 49,142 | 48,712 | 46,814 | 46,295 | 47,632 | 47,313 | 47,261 | 47,144 | 47,926 | 47,418 | 47,349 | 48,530 | 51,473 | 52,039 | 51,831 | 52,266 | 52,037 | 74,400 | 74,173 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 23 | 31 | 43 | 43 | 43 | 47 | 51 | 51 | 64 | 64 | 69 | 87 | ||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 222,308 | 222,261 | 220,658 | 221,816 | 224,028 | 224,646 | 226,737 | 227,222 | 228,943 | 228,824 | 226,210 | 229,101 | 231,281 | 220,411 | 222,618 | 231,130 | 281,460 | 283,558 | 290,777 | 301,600 |
I. Vốn chủ sở hữu | 222,308 | 222,261 | 220,658 | 221,816 | 224,028 | 224,646 | 226,737 | 227,222 | 228,943 | 228,824 | 226,210 | 229,101 | 231,281 | 220,411 | 222,618 | 231,130 | 281,460 | 283,558 | 290,777 | 301,600 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 | 500,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 18,345 | 18,345 | 18,345 | 18,345 | 18,345 | 18,345 | 18,345 | 18,345 | 18,345 | 18,345 | 18,345 | 18,345 | 18,345 | 18,345 | 18,345 | 18,345 | 18,345 | 18,345 | 18,345 | 18,345 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 5,532 | 5,532 | 5,532 | 5,532 | 5,532 | 5,532 | 5,532 | 5,532 | 5,532 | 5,532 | 5,532 | 5,532 | 5,532 | 5,532 | 5,532 | 5,532 | ||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -296,037 | -296,084 | -297,687 | -296,528 | -299,849 | -299,230 | -297,140 | -296,655 | -294,934 | -295,053 | -297,666 | -294,775 | -292,595 | -303,465 | -301,259 | -292,746 | -242,417 | -240,319 | -233,100 | -222,276 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 319,474 | 320,822 | 310,427 | 309,914 | 314,005 | 316,053 | 316,000 | 323,978 | 325,282 | 326,041 | 326,198 | 332,361 | 385,508 | 380,717 | 378,400 | 385,596 | 471,801 | 473,063 | 499,808 | 513,859 |