Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2009 |
TÀI SẢN | ||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 90,208 | 103,688 | 170,911 | 209,934 | 209,940 | 233,492 | 263,392 | 350,393 | 325,412 | 397,539 | 461,022 | 302,576 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 89 | 48 | 802 | 195 | 194 | 839 | 2,161 | 20,179 | 5,528 | 6,750 | 5,808 | 17,797 |
1. Tiền | 89 | 48 | 802 | 195 | 194 | 839 | 2,161 | 20,179 | 5,528 | 6,750 | 5,808 | 17,797 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 2,000 | 3,000 | 6,130 | |||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,000 | 3,000 | 6,130 | |||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 28,998 | 42,419 | 88,741 | 115,810 | 81,026 | 106,838 | 92,263 | 134,590 | 144,552 | 148,490 | 178,927 | 120,240 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 19,756 | 27,447 | 62,812 | 90,915 | 63,703 | 97,673 | 97,528 | 127,843 | 151,973 | 155,694 | 146,475 | 83,821 |
2. Trả trước cho người bán | 23,988 | 25,031 | 27,718 | 25,930 | 18,045 | 18,717 | 9,711 | 12,227 | 6,850 | 9,149 | 48,669 | 39,710 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,049 | 2,087 | 2,181 | 2,134 | 405 | 410 | 4,213 | 5,495 | 6,872 | 2,211 | 1,832 | 592 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -16,794 | -12,146 | -3,969 | -3,168 | -1,127 | -9,961 | -19,188 | -10,976 | -21,143 | -18,563 | -18,049 | -3,884 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 60,766 | 60,766 | 81,063 | 90,998 | 124,077 | 125,815 | 168,897 | 189,252 | 175,332 | 237,369 | 267,773 | 158,794 |
1. Hàng tồn kho | 60,766 | 60,766 | 81,063 | 90,998 | 124,077 | 125,815 | 168,897 | 189,252 | 175,332 | 237,369 | 267,773 | 158,794 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 355 | 456 | 305 | 931 | 1,643 | 71 | 242 | 1 | 4,929 | 8,515 | 5,745 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 50 | 1 | 16 | 19 | ||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 353 | 454 | 303 | 930 | 1,643 | 2,841 | 3,559 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2 | 2 | 2 | 2 | 21 | 242 | ||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 4,914 | 5,655 | 2,186 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,608 | 3,166 | 36,836 | 37,659 | 37,973 | 88,906 | 79,058 | 65,711 | 66,851 | 77,000 | 89,635 | 42,171 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,606 | 2,606 | 4,520 | 6,093 | 6,093 | 1,601 | 814 | |||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 2,492 | 2,492 | 4,520 | 6,093 | 6,093 | 1,220 | 579 | |||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | 129 | |||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 114 | 114 | 252 | 235 | ||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||
II. Tài sản cố định | 1,608 | 2,063 | 2,658 | 3,467 | 1,378 | 36,611 | 39,848 | 54,480 | 62,199 | 72,531 | 44,679 | 37,789 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,608 | 2,063 | 929 | 1,442 | 1,378 | 23,932 | 22,894 | 25,676 | 31,640 | 37,954 | 15,151 | 27,105 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 1,729 | 2,025 | 3,236 | 4,488 | 5,741 | |||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 12,679 | 16,954 | 25,569 | 26,071 | 28,837 | 29,527 | 10,683 | |||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 5,782 | 540 | 32,375 | 1,721 | ||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 5,782 | 540 | ||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,102 | 31,567 | 31,567 | 32,059 | 46,088 | 32,488 | 2,540 | 2,520 | 2,500 | 10,500 | 2,500 | |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 7,200 | 7,200 | 38,100 | 38,100 | 38,100 | 39,350 | 26,054 | 40 | 20 | |||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 1,250 | 2,500 | 2,500 | 2,500 | 10,500 | 2,500 | ||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -8,450 | -7,348 | -7,783 | -7,783 | -7,290 | |||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 6,738 | 6,434 | ||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5 | 18 | 15 | 114 | 629 | 1,308 | 779 | 1,969 | 2,082 | 161 | ||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 5 | 18 | 15 | 114 | 392 | 606 | 274 | 666 | 851 | 17 | ||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 236 | 702 | 505 | 1,231 | 144 | |||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 1,303 | |||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 91,816 | 106,854 | 207,748 | 247,592 | 247,912 | 322,398 | 342,450 | 416,104 | 392,264 | 474,538 | 550,658 | 344,747 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||
A. Nợ phải trả | 82,692 | 96,809 | 149,308 | 188,906 | 183,231 | 258,784 | 302,148 | 361,277 | 335,443 | 411,871 | 492,843 | 298,553 |
I. Nợ ngắn hạn | 58,318 | 88,093 | 138,425 | 173,255 | 168,746 | 230,487 | 265,223 | 344,036 | 316,158 | 391,082 | 460,916 | 286,383 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 28,792 | 50,579 | 77,028 | 78,955 | 93,473 | 144,747 | 149,688 | 159,365 | 134,348 | 201,600 | 135,105 | 13,999 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 19,517 | 20,487 | 38,901 | 58,901 | 48,358 | 44,657 | 57,349 | 80,311 | 114,278 | 123,424 | 132,212 | 54,086 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,270 | 4,087 | 6,313 | 14,522 | 10,206 | 30,844 | 7,699 | 59,887 | 19,436 | 27,909 | 147,049 | 199,251 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 109 | 359 | 5,959 | 8,790 | 8,975 | 2,360 | 21,111 | 16,528 | 20,331 | 12,180 | 4,782 | 1,990 |
6. Phải trả người lao động | 428 | 1,518 | 881 | 1,508 | 3,533 | 5,355 | 6,664 | 7,818 | 8,921 | 10,215 | ||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 1,393 | 7,440 | 4,919 | 3,127 | 183 | 757 | 439 | 405 | 1,306 | 618 | 322 | 30 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 45 | 45 | 45 | 337 | 10,009 | |||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,593 | 1,927 | 2,090 | 4,227 | 3,455 | 2,403 | 22,127 | 18,877 | 16,292 | 13,470 | 18,145 | 3,145 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,215 | 3,215 | 3,215 | 3,215 | 3,215 | 3,210 | 3,232 | 3,263 | 3,726 | 4,371 | 3,667 | |
14. Quỹ bình ổn giá | 3,457 | |||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 24,374 | 8,716 | 10,883 | 15,651 | 14,485 | 28,297 | 36,925 | 17,241 | 19,285 | 20,789 | 31,927 | 12,170 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 3,846 | 5,824 | 7,623 | 11,783 | 11,783 | 12,256 | 13,247 | 92 | 92 | 12,050 | 25,417 | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | 25,417 | |||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 912 | 2,202 | 2,202 | 2,202 | 2,202 | 8,050 | 12,050 | 16,199 | 16,259 | 4,149 | 4,149 | 4,149 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 19,617 | 691 | 1,058 | 1,666 | 500 | 7,990 | 11,628 | 950 | 2,934 | 4,590 | 786 | 945 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 1,604 | |||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 5,473 | |||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 1,575 | |||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 9,124 | 10,045 | 58,439 | 58,686 | 64,682 | 63,613 | 40,302 | 54,827 | 56,820 | 62,667 | 57,814 | 46,193 |
I. Vốn chủ sở hữu | 9,124 | 10,045 | 58,439 | 58,686 | 64,682 | 63,613 | 40,302 | 54,827 | 56,820 | 62,667 | 57,814 | 46,193 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 31,154 | 31,154 | 31,154 | 31,154 | 31,154 | 31,154 | 31,154 | 29,392 | 27,215 | 24,300 | 24,300 | 24,300 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 2,325 | 2,325 | 2,325 | |||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 8,036 | 8,036 | 8,036 | 8,036 | 8,036 | 8,036 | 8,246 | 8,246 | 8,246 | 8,246 | 8,246 | 8,246 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 4 | |||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 17,976 | 17,976 | 17,976 | 17,976 | 17,976 | 17,976 | 18,234 | 20,046 | 22,222 | 20,148 | 20,148 | 4,810 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 993 | 2,664 | 2,664 | 1,538 | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 993 | 993 | 993 | 993 | 137 | |||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -48,042 | -47,122 | 1,273 | 1,520 | 7,515 | 6,447 | -18,325 | -5,447 | -3,347 | 2,450 | -2,350 | 2,088 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 1,597 | 1,491 | 1,541 | 1,488 | 2,745 | |||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 91,816 | 106,854 | 207,748 | 247,592 | 247,912 | 322,398 | 342,450 | 416,104 | 392,264 | 474,538 | 550,658 | 344,747 |