CTCP Cơ khí Điện lực (pec)

10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
Qúy 4
2017
Qúy 4
2016
Qúy 4
2015
Qúy 4
2014
Qúy 4
2013
Qúy 4
2009
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn90,208103,688170,911209,934209,940233,492263,392350,393325,412397,539461,022302,576
I. Tiền và các khoản tương đương tiền89488021951948392,16120,1795,5286,7505,80817,797
1. Tiền89488021951948392,16120,1795,5286,7505,80817,797
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,0003,0006,130
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0003,0006,130
III. Các khoản phải thu ngắn hạn28,99842,41988,741115,81081,026106,83892,263134,590144,552148,490178,927120,240
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng19,75627,44762,81290,91563,70397,67397,528127,843151,973155,694146,47583,821
2. Trả trước cho người bán23,98825,03127,71825,93018,04518,7179,71112,2276,8509,14948,66939,710
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,0492,0872,1812,1344054104,2135,4956,8722,2111,832592
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-16,794-12,146-3,969-3,168-1,127-9,961-19,188-10,976-21,143-18,563-18,049-3,884
IV. Tổng hàng tồn kho60,76660,76681,06390,998124,077125,815168,897189,252175,332237,369267,773158,794
1. Hàng tồn kho60,76660,76681,06390,998124,077125,815168,897189,252175,332237,369267,773158,794
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3554563059311,6437124214,9298,5155,745
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5011619
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3534543039301,6432,8413,559
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước222221242
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác4,9145,6552,186
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,6083,16636,83637,65937,97388,90679,05865,71166,85177,00089,63542,171
I. Các khoản phải thu dài hạn2,6062,6064,5206,0936,0931,601814
1. Phải thu dài hạn của khách hàng2,4922,4924,5206,0936,0931,220579
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc129
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác114114252235
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,6082,0632,6583,4671,37836,61139,84854,48062,19972,53144,67937,789
1. Tài sản cố định hữu hình1,6082,0639291,4421,37823,93222,89425,67631,64037,95415,15127,105
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,7292,0253,2364,4885,741
3. Tài sản cố định vô hình12,67916,95425,56926,07128,83729,52710,683
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,78254032,3751,721
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,782540
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,10231,56731,56732,05946,08832,4882,5402,5202,50010,5002,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh7,2007,20038,10038,10038,10039,35026,0544020
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,2501,2501,2501,2501,2502,5002,5002,50010,5002,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-8,450-7,348-7,783-7,783-7,290
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn6,7386,434
VI. Tổng tài sản dài hạn khác518151146291,3087791,9692,082161
1. Chi phí trả trước dài hạn5181511439260627466685117
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2367025051,231144
3. Tài sản dài hạn khác1,303
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN91,816106,854207,748247,592247,912322,398342,450416,104392,264474,538550,658344,747
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả82,69296,809149,308188,906183,231258,784302,148361,277335,443411,871492,843298,553
I. Nợ ngắn hạn58,31888,093138,425173,255168,746230,487265,223344,036316,158391,082460,916286,383
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn28,79250,57977,02878,95593,473144,747149,688159,365134,348201,600135,10513,999
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn19,51720,48738,90158,90148,35844,65757,34980,311114,278123,424132,21254,086
4. Người mua trả tiền trước3,2704,0876,31314,52210,20630,8447,69959,88719,43627,909147,049199,251
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1093595,9598,7908,9752,36021,11116,52820,33112,1804,7821,990
6. Phải trả người lao động4281,5188811,5083,5335,3556,6647,8188,92110,215
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,3937,4404,9193,1271837574394051,30661832230
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng45454533710,009
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác1,5931,9272,0904,2273,4552,40322,12718,87716,29213,47018,1453,145
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,2153,2153,2153,2153,2153,2103,2323,2633,7264,3713,667
14. Quỹ bình ổn giá3,457
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn24,3748,71610,88315,65114,48528,29736,92517,24119,28520,78931,92712,170
1. Phải trả người bán dài hạn3,8465,8247,62311,78311,78312,25613,247929212,05025,417
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn25,417
5. Phải trả dài hạn khác9122,2022,2022,2022,2028,05012,05016,19916,2594,1494,1494,149
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn19,6176911,0581,6665007,99011,6289502,9344,590786945
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm1,604
10. Dự phòng phải trả dài hạn5,473
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ1,575
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,12410,04558,43958,68664,68263,61340,30254,82756,82062,66757,81446,193
I. Vốn chủ sở hữu9,12410,04558,43958,68664,68263,61340,30254,82756,82062,66757,81446,193
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu31,15431,15431,15431,15431,15431,15431,15429,39227,21524,30024,30024,300
2. Thặng dư vốn cổ phần2,3252,3252,325
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu8,0368,0368,0368,0368,0368,0368,2468,2468,2468,2468,2468,246
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái4
8. Quỹ đầu tư phát triển17,97617,97617,97617,97617,97617,97618,23420,04622,22220,14820,1484,810
9. Quỹ dự phòng tài chính9932,6642,6641,538
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu993993993993137
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-48,042-47,1221,2731,5207,5156,447-18,325-5,447-3,3472,450-2,3502,088
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát1,5971,4911,5411,4882,745
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN91,816106,854207,748247,592247,912322,398342,450416,104392,264474,538550,658344,747
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |