Công ty Cổ phần Nhựa Picomat (pch)

12.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn111,015122,96597,796100,925104,909138,562130,377141,373143,707164,930125,898115,701100,618105,124
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,98418,92823,91712,77410,47215,67136,69114,18430,68539,69718,4909,61311,88610,810
1. Tiền9,68413,30810,0178,47410,47210,07114,69114,1848,68539,69718,4909,61311,88610,810
2. Các khoản tương đương tiền3,3005,62013,9004,3005,60022,00022,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn32,94128,44022,01637,50037,50042,50020,50042,50020,50020,50020,50015,00015,000
1. Chứng khoán kinh doanh10,0455,44016
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-103
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn23,00023,00022,00037,50037,50042,50020,50042,50020,50020,50020,50015,00015,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,1802,8033,1296,0935,12615,8952,6896,2087,92825,3097,6826,76010,72817,853
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,9111,5672311,2911,1491,1832923,0164,4442,7912,1204,0286,47711,769
2. Trả trước cho người bán7861,0151,1312,4032,36613,7341,9852,2102,52322,1875,4732,1224,1215,978
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4832221,7672,4001,6119794471,018997367124636130106
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-36-36-36-36-36-26
IV. Tổng hàng tồn kho59,10470,82047,73543,73351,54063,36368,32976,88282,80778,24878,38483,18762,08272,476
1. Hàng tồn kho59,10470,82047,73543,73351,54063,36368,32976,88282,80778,24878,38483,18762,08272,621
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-145
V. Tài sản ngắn hạn khác2,8051,9749998252701,1332,1691,5991,7871,1768421,1429223,986
1. Chi phí trả trước ngắn hạn544149294485270507977837545472238181516197
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,2601,8197053406061,1727421,2236875819373863,768
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước16202020201823232020
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn169,442171,424172,526148,416150,266125,286126,858128,330129,604106,280107,758107,076113,13187,230
I. Các khoản phải thu dài hạn8124,00024,00024,00024,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn24,00024,00024,00024,000
5. Phải thu dài hạn khác81
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định73,29573,69874,18875,15176,14677,10878,10878,88979,87880,08081,04679,89283,82554,700
1. Tài sản cố định hữu hình23,57023,97324,46325,42626,42127,38328,38329,16430,15430,35531,32131,66834,85332,010
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình49,72549,72549,72549,72549,72549,72549,72549,72549,72549,72549,72548,22448,97322,690
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn23232323497
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang23232323497
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn75,60576,50976,49350,65050,650
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh75,60576,50976,493
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn50,65050,650
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8,6268,8448,9369,1669,4839,6549,6889,8199,5659,5019,4759,4329,94010,516
1. Chi phí trả trước dài hạn8,5098,7058,8559,0119,2019,2269,2949,3349,0709,0449,1898,9939,70910,516
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại11813981155282427394485494457287440231
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại11,83412,37212,91013,44813,98614,52415,06215,60016,13816,67617,21417,75219,36521,517
TỔNG CỘNG TÀI SẢN280,456294,389270,323249,341255,174263,848257,235269,703273,312271,210233,656222,776213,749192,355
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả26,88742,95420,5158,68916,36125,60419,36035,93843,56444,74039,08734,60823,58239,784
I. Nợ ngắn hạn26,68742,75420,3158,48916,16125,40419,16035,73843,36444,54038,88734,40823,58239,784
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn21,12727,3188,69913,85922,06614,25723,80332,15338,84733,51828,67217,97931,258
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,12413,2658,0154,626242,2612,0708,2128,6584,1133,2422,7662,1442,707
4. Người mua trả tiền trước94398285797126792072443244175173,743
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,5616662,4523,2621,6053781,6183,1641,8149831,2972,3232,3751,940
6. Phải trả người lao động572723922506515505959296246243454154312
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1563601853839271464523124710
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn25
11. Phải trả ngắn hạn khác5224151119783140551102877224125
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn200200200200200200200200200200200200
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác200200200200200200200200200200200200
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu253,570251,435249,807240,651238,814238,243237,875233,765229,748226,471194,569188,168190,167152,571
I. Vốn chủ sở hữu253,570251,435249,807240,651238,814238,243237,875233,765229,748226,471194,569188,168190,167152,571
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu220,000220,000220,000220,000200,000200,000200,000200,000200,000200,000173,132173,132173,132141,670
2. Thặng dư vốn cổ phần2,2082,2082,2082,2082,2552,2552,2552,2552,2552,255
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối27,06224,95922,97114,07832,27931,48331,15127,22623,26120,03517,29410,71312,7786,833
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,3004,2694,6294,3654,2804,5064,4694,2854,2324,1814,1424,3234,2574,068
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN280,456294,389270,323249,341255,174263,848257,235269,703273,312271,210233,656222,776213,749192,355
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |