Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 97,937 | 111,015 | 122,965 | 97,796 | 100,925 | 104,909 | 138,562 | 130,377 | 141,373 | 143,707 | 164,930 | 125,898 | 115,701 | 100,618 | 105,124 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,806 | 12,984 | 18,928 | 23,917 | 12,774 | 10,472 | 15,671 | 36,691 | 14,184 | 30,685 | 39,697 | 18,490 | 9,613 | 11,886 | 10,810 |
1. Tiền | 5,806 | 9,684 | 13,308 | 10,017 | 8,474 | 10,472 | 10,071 | 14,691 | 14,184 | 8,685 | 39,697 | 18,490 | 9,613 | 11,886 | 10,810 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,300 | 5,620 | 13,900 | 4,300 | 5,600 | 22,000 | 22,000 | ||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 32,720 | 32,941 | 28,440 | 22,016 | 37,500 | 37,500 | 42,500 | 20,500 | 42,500 | 20,500 | 20,500 | 20,500 | 15,000 | 15,000 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | 9,901 | 10,045 | 5,440 | 16 | |||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -180 | -103 | |||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 23,000 | 23,000 | 23,000 | 22,000 | 37,500 | 37,500 | 42,500 | 20,500 | 42,500 | 20,500 | 20,500 | 20,500 | 15,000 | 15,000 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 3,389 | 3,180 | 2,803 | 3,129 | 6,093 | 5,126 | 15,895 | 2,689 | 6,208 | 7,928 | 25,309 | 7,682 | 6,760 | 10,728 | 17,853 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 2,022 | 1,911 | 1,567 | 231 | 1,291 | 1,149 | 1,183 | 292 | 3,016 | 4,444 | 2,791 | 2,120 | 4,028 | 6,477 | 11,769 |
2. Trả trước cho người bán | 617 | 786 | 1,015 | 1,131 | 2,403 | 2,366 | 13,734 | 1,985 | 2,210 | 2,523 | 22,187 | 5,473 | 2,122 | 4,121 | 5,978 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 750 | 483 | 222 | 1,767 | 2,400 | 1,611 | 979 | 447 | 1,018 | 997 | 367 | 124 | 636 | 130 | 106 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -36 | -36 | -36 | -36 | -36 | -26 | |||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 54,404 | 59,104 | 70,820 | 47,735 | 43,733 | 51,540 | 63,363 | 68,329 | 76,882 | 82,807 | 78,248 | 78,384 | 83,187 | 62,082 | 72,476 |
1. Hàng tồn kho | 54,404 | 59,104 | 70,820 | 47,735 | 43,733 | 51,540 | 63,363 | 68,329 | 76,882 | 82,807 | 78,248 | 78,384 | 83,187 | 62,082 | 72,621 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -145 | ||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,617 | 2,805 | 1,974 | 999 | 825 | 270 | 1,133 | 2,169 | 1,599 | 1,787 | 1,176 | 842 | 1,142 | 922 | 3,986 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 397 | 544 | 149 | 294 | 485 | 270 | 507 | 977 | 837 | 545 | 472 | 238 | 181 | 516 | 197 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,219 | 2,260 | 1,819 | 705 | 340 | 606 | 1,172 | 742 | 1,223 | 687 | 581 | 937 | 386 | 3,768 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | 1 | 6 | 20 | 20 | 20 | 20 | 18 | 23 | 23 | 20 | 20 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 182,153 | 169,442 | 171,424 | 172,526 | 148,416 | 150,266 | 125,286 | 126,858 | 128,330 | 129,604 | 106,280 | 107,758 | 107,076 | 113,131 | 87,230 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 15,081 | 81 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | |||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 15,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | 24,000 | ||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 81 | 81 | |||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 72,385 | 73,295 | 73,698 | 74,188 | 75,151 | 76,146 | 77,108 | 78,108 | 78,889 | 79,878 | 80,080 | 81,046 | 79,892 | 83,825 | 54,700 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 22,661 | 23,570 | 23,973 | 24,463 | 25,426 | 26,421 | 27,383 | 28,383 | 29,164 | 30,154 | 30,355 | 31,321 | 31,668 | 34,853 | 32,010 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 49,725 | 49,725 | 49,725 | 49,725 | 49,725 | 49,725 | 49,725 | 49,725 | 49,725 | 49,725 | 49,725 | 49,725 | 48,224 | 48,973 | 22,690 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 23 | 23 | 23 | 23 | 497 | ||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 23 | 23 | 23 | 23 | 497 | ||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 74,790 | 75,605 | 76,509 | 76,493 | 50,650 | 50,650 | |||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 74,790 | 75,605 | 76,509 | 76,493 | |||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 50,650 | 50,650 | |||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 8,601 | 8,626 | 8,844 | 8,936 | 9,166 | 9,483 | 9,654 | 9,688 | 9,819 | 9,565 | 9,501 | 9,475 | 9,432 | 9,940 | 10,516 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 8,520 | 8,509 | 8,705 | 8,855 | 9,011 | 9,201 | 9,226 | 9,294 | 9,334 | 9,070 | 9,044 | 9,189 | 8,993 | 9,709 | 10,516 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 80 | 118 | 139 | 81 | 155 | 282 | 427 | 394 | 485 | 494 | 457 | 287 | 440 | 231 | |
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 11,297 | 11,834 | 12,372 | 12,910 | 13,448 | 13,986 | 14,524 | 15,062 | 15,600 | 16,138 | 16,676 | 17,214 | 17,752 | 19,365 | 21,517 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 280,090 | 280,456 | 294,389 | 270,323 | 249,341 | 255,174 | 263,848 | 257,235 | 269,703 | 273,312 | 271,210 | 233,656 | 222,776 | 213,749 | 192,355 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 23,499 | 26,887 | 42,954 | 20,515 | 8,689 | 16,361 | 25,604 | 19,360 | 35,938 | 43,564 | 44,740 | 39,087 | 34,608 | 23,582 | 39,784 |
I. Nợ ngắn hạn | 23,299 | 26,687 | 42,754 | 20,315 | 8,489 | 16,161 | 25,404 | 19,160 | 35,738 | 43,364 | 44,540 | 38,887 | 34,408 | 23,582 | 39,784 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 11,654 | 21,127 | 27,318 | 8,699 | 13,859 | 22,066 | 14,257 | 23,803 | 32,153 | 38,847 | 33,518 | 28,672 | 17,979 | 31,258 | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 7,441 | 3,124 | 13,265 | 8,015 | 4,626 | 24 | 2,261 | 2,070 | 8,212 | 8,658 | 4,113 | 3,242 | 2,766 | 2,144 | 2,707 |
4. Người mua trả tiền trước | 460 | 94 | 398 | 28 | 57 | 9 | 71 | 26 | 79 | 207 | 244 | 324 | 417 | 517 | 3,743 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 2,978 | 1,561 | 666 | 2,452 | 3,262 | 1,605 | 378 | 1,618 | 3,164 | 1,814 | 983 | 1,297 | 2,323 | 2,375 | 1,940 |
6. Phải trả người lao động | 501 | 572 | 723 | 922 | 506 | 515 | 505 | 959 | 296 | 246 | 243 | 454 | 154 | 312 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 239 | 156 | 360 | 185 | 38 | 39 | 27 | 146 | 45 | 231 | 24 | 7 | 10 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 25 | ||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 27 | 52 | 24 | 15 | 111 | 97 | 83 | 140 | 55 | 110 | 28 | 77 | 224 | 125 | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | |||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | ||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | ||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 256,591 | 253,570 | 251,435 | 249,807 | 240,651 | 238,814 | 238,243 | 237,875 | 233,765 | 229,748 | 226,471 | 194,569 | 188,168 | 190,167 | 152,571 |
I. Vốn chủ sở hữu | 256,591 | 253,570 | 251,435 | 249,807 | 240,651 | 238,814 | 238,243 | 237,875 | 233,765 | 229,748 | 226,471 | 194,569 | 188,168 | 190,167 | 152,571 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 242,000 | 220,000 | 220,000 | 220,000 | 220,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 173,132 | 173,132 | 173,132 | 141,670 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 2,204 | 2,208 | 2,208 | 2,208 | 2,208 | 2,255 | 2,255 | 2,255 | 2,255 | 2,255 | 2,255 | ||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | |||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 7,959 | 27,062 | 24,959 | 22,971 | 14,078 | 32,279 | 31,483 | 31,151 | 27,226 | 23,261 | 20,035 | 17,294 | 10,713 | 12,778 | 6,833 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 4,428 | 4,300 | 4,269 | 4,629 | 4,365 | 4,280 | 4,506 | 4,469 | 4,285 | 4,232 | 4,181 | 4,142 | 4,323 | 4,257 | 4,068 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 280,090 | 280,456 | 294,389 | 270,323 | 249,341 | 255,174 | 263,848 | 257,235 | 269,703 | 273,312 | 271,210 | 233,656 | 222,776 | 213,749 | 192,355 |