Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 76,288 | 78,543 | 114,389 | 86,182 | 110,839 | 72,521 | 91,248 | 100,484 | 125,143 | 71,843 | 82,963 | 59,039 | 100,068 | 75,741 | 54,629 | 51,940 | 48,152 | 82,913 | 69,295 | 77,690 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,033 | 44,119 | 80,691 | 22,544 | 41,276 | 37,057 | 43,896 | 10,414 | 20,764 | 1,138 | 7,594 | 17,374 | 59,269 | 1,463 | 986 | 2,144 | 3,684 | 2,290 | 1,762 | 6,691 |
1. Tiền | 5,033 | 4,119 | 25,691 | 12,544 | 21,276 | 7,057 | 13,896 | 10,414 | 764 | 1,138 | 7,594 | 17,374 | 59,269 | 1,463 | 986 | 2,144 | 3,684 | 2,290 | 1,762 | 6,691 |
2. Các khoản tương đương tiền | 40,000 | 55,000 | 10,000 | 20,000 | 30,000 | 30,000 | 20,000 | |||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 30,000 | 30,000 | 50,000 | 50,000 | ||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 30,000 | 30,000 | 50,000 | 50,000 | ||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 38,126 | 7,585 | 4,722 | 4,121 | 5,531 | 2,702 | 3,824 | 2,090 | 2,387 | 32,510 | 11,659 | 3,077 | 6,169 | 43,525 | 22,292 | 6,856 | 1,825 | 40,359 | 24,067 | 17,787 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 35,288 | 2,937 | 4,388 | 3,662 | 3,997 | 1,865 | 3,503 | 1,162 | 1,361 | 32,171 | 1,742 | 2,834 | 958 | 43,208 | 22,152 | 6,700 | 1,686 | 40,096 | 23,913 | 17,732 |
2. Trả trước cho người bán | 2,802 | 4,554 | 272 | 15 | 1,266 | 680 | 123 | 292 | 760 | 291 | 9,891 | 234 | 4,982 | 309 | 174 | 295 | 180 | 249 | 152 | 90 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 76 | 134 | 103 | 485 | 309 | 197 | 238 | 677 | 295 | 77 | 54 | 37 | 258 | 64 | 107 | 1 | 44 | 99 | 86 | 49 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -41 | -41 | -41 | -41 | -41 | -41 | -41 | -41 | -29 | -29 | -29 | -29 | -29 | -56 | -141 | -141 | -85 | -85 | -85 | -85 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 32,552 | 25,846 | 28,086 | 28,604 | 33,312 | 31,604 | 42,478 | 37,596 | 50,167 | 37,289 | 61,859 | 38,142 | 34,034 | 29,967 | 30,485 | 42,441 | 41,888 | 39,399 | 42,483 | 52,486 |
1. Hàng tồn kho | 32,552 | 25,879 | 28,418 | 28,936 | 34,514 | 31,604 | 42,478 | 37,596 | 50,167 | 37,289 | 61,859 | 38,142 | 34,034 | 29,967 | 30,781 | 42,737 | 41,888 | 39,399 | 42,483 | 52,486 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -33 | -332 | -332 | -1,202 | -296 | -296 | ||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 578 | 994 | 889 | 914 | 720 | 1,157 | 1,051 | 384 | 1,826 | 905 | 1,853 | 446 | 597 | 787 | 865 | 499 | 754 | 866 | 984 | 726 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 578 | 989 | 889 | 504 | 720 | 1,157 | 1,051 | 384 | 581 | 905 | 1,224 | 446 | 597 | 787 | 865 | 499 | 754 | 866 | 984 | 726 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 409 | 1,245 | 474 | |||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 5 | 155 | ||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 43,819 | 37,337 | 38,099 | 38,889 | 35,898 | 36,490 | 36,087 | 38,327 | 39,934 | 40,271 | 42,326 | 43,104 | 43,011 | 46,188 | 49,177 | 51,569 | 54,163 | 56,806 | 58,818 | 61,050 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 314 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | |||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 314 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | |||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 40,355 | 34,365 | 32,980 | 34,259 | 33,222 | 34,175 | 33,825 | 35,516 | 36,780 | 38,032 | 39,888 | 40,652 | 41,141 | 43,679 | 46,275 | 48,866 | 51,386 | 53,897 | 56,234 | 58,848 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 33,169 | 34,365 | 32,980 | 34,259 | 33,222 | 34,175 | 33,825 | 35,516 | 36,780 | 38,032 | 39,888 | 40,652 | 41,141 | 43,679 | 46,275 | 48,866 | 51,386 | 53,897 | 56,234 | 58,827 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 7,186 | |||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 21 | |||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 61 | 165 | 2,186 | 2,186 | 186 | 128 | 72 | 72 | 111 | 39 | 74 | 74 | 74 | 74 | 70 | |||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 61 | 165 | 2,186 | 2,186 | 186 | 128 | 72 | 72 | 111 | 39 | 74 | 74 | 74 | 74 | 70 | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,088 | 2,807 | 2,932 | 2,444 | 2,490 | 2,186 | 2,190 | 2,739 | 3,040 | 2,196 | 2,436 | 2,450 | 1,794 | 2,433 | 2,825 | 2,627 | 2,705 | 2,907 | 2,580 | 2,199 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,088 | 2,807 | 2,932 | 2,444 | 2,490 | 2,186 | 2,190 | 2,739 | 3,040 | 2,196 | 2,436 | 2,450 | 1,794 | 2,433 | 2,825 | 2,627 | 2,705 | 2,907 | 2,580 | 2,199 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 120,107 | 115,880 | 152,487 | 125,072 | 146,737 | 109,010 | 127,335 | 138,810 | 165,077 | 112,114 | 125,290 | 102,144 | 143,080 | 121,929 | 103,805 | 103,509 | 102,315 | 139,720 | 128,113 | 138,740 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 48,993 | 47,475 | 85,132 | 58,027 | 78,857 | 42,576 | 62,143 | 74,064 | 102,000 | 45,051 | 61,289 | 38,896 | 80,490 | 57,308 | 41,314 | 41,111 | 44,803 | 82,357 | 66,375 | 77,151 |
I. Nợ ngắn hạn | 42,460 | 45,130 | 82,478 | 55,062 | 77,470 | 41,068 | 61,120 | 73,015 | 100,853 | 43,288 | 58,724 | 36,220 | 77,547 | 53,587 | 36,815 | 35,834 | 38,748 | 75,229 | 58,175 | 67,879 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,388 | 1,239 | 1,239 | 1,239 | 558 | 1,256 | 1,834 | 2,559 | 3,340 | 3,318 | 3,371 | 3,261 | 3,112 | 3,407 | 3,701 | 3,995 | 4,288 | 18,065 | 19,211 | 19,085 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 29,127 | 9,066 | 18,048 | 21,380 | 16,890 | 9,663 | 9,913 | 17,043 | 8,093 | 28,870 | 18,389 | 22,861 | 25,107 | 44,358 | 28,800 | 19,249 | 21,884 | 45,718 | 33,373 | 37,257 |
4. Người mua trả tiền trước | 37 | 24,079 | 56,032 | 23,756 | 48,258 | 17,304 | 45,087 | 45,575 | 83,829 | 3 | 31,585 | 3 | 42,413 | 3 | 3 | 3 | 6,013 | 747 | 367 | 365 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,669 | 868 | 459 | 992 | 571 | 1,652 | 740 | 1,600 | 73 | 542 | 609 | 1,002 | 1,337 | 777 | 2,868 | 161 | 277 | 415 | 1,716 | |
6. Phải trả người lao động | 7,438 | 7,399 | 4,970 | 6,770 | 9,720 | 9,302 | 2,215 | 5,588 | 3,957 | 8,287 | 4,588 | 8,486 | 4,250 | 2,819 | 2,285 | 6,286 | 2,641 | 2,149 | 1,949 | 4,440 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 363 | 792 | 345 | 321 | 40 | 320 | 500 | 1,113 | 52 | 219 | 465 | 112 | 352 | 962 | 31 | 499 | 10 | 1,240 | ||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 569 | 547 | 538 | 65 | 498 | 524 | 512 | 48 | 518 | 477 | 601 | 283 | 563 | 691 | 726 | 2,183 | 2,191 | 6,258 | 2,274 | 2,392 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 845 | 542 | 119 | 119 | ||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 869 | 1,141 | 1,191 | 515 | 976 | 1,046 | 780 | 281 | 542 | 679 | 137 | 497 | 635 | 859 | 171 | 288 | 692 | 974 | 457 | 1,265 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 6,533 | 2,345 | 2,655 | 2,964 | 1,387 | 1,508 | 1,023 | 1,048 | 1,148 | 1,763 | 2,565 | 2,676 | 2,943 | 3,721 | 4,499 | 5,277 | 6,055 | 7,128 | 8,200 | 9,272 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 6,533 | 2,345 | 2,655 | 2,964 | 1,387 | 1,508 | 1,023 | 1,048 | 1,148 | 1,763 | 2,565 | 2,676 | 2,943 | 3,721 | 4,499 | 5,277 | 6,055 | 7,128 | 8,200 | 9,272 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 71,113 | 68,405 | 67,355 | 67,045 | 67,880 | 66,434 | 65,192 | 64,747 | 63,077 | 67,063 | 64,001 | 63,247 | 62,590 | 64,621 | 62,491 | 62,398 | 57,512 | 57,362 | 61,738 | 61,589 |
I. Vốn chủ sở hữu | 71,113 | 68,405 | 67,355 | 67,045 | 67,880 | 66,434 | 65,192 | 64,747 | 63,077 | 67,063 | 64,001 | 63,247 | 62,590 | 64,621 | 62,491 | 62,398 | 57,512 | 57,362 | 61,738 | 61,589 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 47,995 | 47,995 | 47,995 | 47,995 | 47,995 | 47,995 | 47,995 | 47,995 | 47,995 | 47,995 | 47,995 | 47,995 | 47,995 | 47,995 | 47,995 | 47,995 | 47,995 | 47,995 | 47,995 | 47,995 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 12,536 | 12,536 | 10,932 | 10,932 | 10,932 | 10,932 | 9,919 | 9,919 | 9,919 | 9,919 | 9,339 | 9,339 | 9,339 | 9,339 | 8,671 | 8,671 | 8,671 | 8,671 | 8,136 | 8,136 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 10,582 | 7,874 | 8,428 | 8,118 | 8,953 | 7,507 | 7,278 | 6,832 | 5,163 | 9,149 | 6,667 | 5,913 | 5,256 | 7,287 | 5,825 | 5,732 | 846 | 696 | 5,607 | 5,457 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 120,107 | 115,880 | 152,487 | 125,072 | 146,737 | 109,010 | 127,335 | 138,810 | 165,077 | 112,114 | 125,290 | 102,144 | 143,080 | 121,929 | 103,805 | 103,509 | 102,315 | 139,720 | 128,113 | 138,740 |