Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 665,541 | 596,761 | 607,005 | 847,418 | 765,376 | 591,761 | 589,628 | 787,716 | 672,081 | 1,035,622 | 856,938 | 584,123 | 392,514 | 216,970 | 119,331 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 30,883 | 34,074 | 1,729 | 61,642 | 9,499 | 2,307 | 1,598 | 203,164 | 7,042 | 4,005 | 859 | 49,421 | 1,936 | 360 | 1,322 |
1. Tiền | 30,883 | 34,074 | 1,729 | 1,642 | 9,499 | 2,307 | 1,598 | 6,164 | 7,042 | 4,005 | 859 | 49,421 | 1,936 | 360 | 1,322 |
2. Các khoản tương đương tiền | 60,000 | 197,000 | |||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 499,123 | 348,000 | 348,000 | 528,000 | 513,000 | 310,000 | 393,000 | 353,000 | 325,000 | 505,000 | 705,000 | 240,000 | |||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 499,123 | 348,000 | 348,000 | 528,000 | 513,000 | 310,000 | 393,000 | 353,000 | 325,000 | 505,000 | 705,000 | 240,000 | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 62,300 | 27,136 | 176,727 | 165,433 | 196,365 | 220,412 | 119,304 | 159,751 | 200,350 | 192,819 | 32,412 | 159,335 | 321,573 | 83,556 | 38,553 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 51,494 | 10,019 | 163,931 | 140,451 | 174,251 | 203,892 | 108,814 | 141,997 | 185,160 | 174,095 | 21,294 | 146,206 | 309,353 | 81,709 | 36,548 |
2. Trả trước cho người bán | 2,442 | 1,623 | 2,279 | 2,138 | 4,466 | 3,571 | 2,474 | 2,463 | 2,415 | 2,572 | 2,795 | 2,559 | 2,550 | 1,635 | 947 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 8,365 | 15,495 | 10,517 | 22,844 | 17,647 | 12,949 | 8,016 | 15,290 | 12,774 | 16,152 | 8,323 | 10,569 | 9,671 | 212 | 1,057 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | |||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 72,026 | 185,007 | 79,467 | 89,016 | 41,107 | 53,940 | 75,049 | 67,139 | 139,228 | 330,149 | 115,408 | 132,806 | 66,349 | 131,975 | 74,736 |
1. Hàng tồn kho | 72,026 | 185,007 | 79,467 | 89,016 | 41,107 | 53,940 | 75,049 | 67,139 | 139,228 | 330,149 | 115,408 | 132,806 | 66,349 | 131,975 | 74,736 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,207 | 2,542 | 1,081 | 3,327 | 5,406 | 5,101 | 677 | 4,662 | 462 | 3,650 | 3,259 | 2,562 | 2,656 | 1,078 | 4,720 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,207 | 1,931 | 1,081 | 2,961 | 5,406 | 5,101 | 677 | 1,143 | 462 | 1,080 | 1,601 | 1,432 | 2,656 | 253 | 1,180 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 612 | 367 | 3,519 | 2,570 | 1,658 | 1,130 | 3,540 | ||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 825 | ||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 322,248 | 332,391 | 344,237 | 357,365 | 366,242 | 383,364 | 393,210 | 406,603 | 398,013 | 409,059 | 413,550 | 421,623 | 462,887 | 495,868 | 498,259 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | ||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | ||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 300,515 | 309,270 | 321,346 | 333,421 | 342,072 | 357,903 | 370,044 | 382,185 | 372,342 | 383,290 | 385,831 | 396,888 | 438,727 | 469,774 | 466,158 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 300,515 | 309,270 | 321,346 | 333,421 | 342,072 | 357,903 | 370,044 | 382,185 | 372,342 | 383,290 | 385,831 | 396,888 | 438,727 | 469,774 | 466,158 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | |||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 64 | 1,345 | 64 | 64 | 64 | 64 | 64 | 64 | 64 | 64 | 2,177 | 64 | 7 | 7 | 24,373 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 64 | 1,345 | 64 | 64 | 64 | 64 | 64 | 64 | 64 | 64 | 2,177 | 64 | 7 | 7 | 24,373 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 19,668 | 19,775 | 20,827 | 21,880 | 22,106 | 23,396 | 21,102 | 22,354 | 23,607 | 23,705 | 23,542 | 24,671 | 24,153 | 26,087 | 7,728 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 19,668 | 19,775 | 20,827 | 21,880 | 22,106 | 23,396 | 21,102 | 22,354 | 23,607 | 23,705 | 23,542 | 24,671 | 24,153 | 26,087 | 7,728 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 987,788 | 929,151 | 951,241 | 1,204,783 | 1,131,619 | 975,124 | 982,838 | 1,194,319 | 1,070,094 | 1,444,682 | 1,270,488 | 1,005,746 | 855,402 | 712,838 | 617,590 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 325,074 | 333,819 | 411,633 | 684,777 | 438,751 | 365,799 | 450,730 | 412,468 | 224,366 | 552,527 | 604,379 | 484,636 | 536,127 | 452,524 | 367,231 |
I. Nợ ngắn hạn | 325,074 | 333,819 | 411,633 | 684,777 | 438,751 | 365,799 | 450,730 | 412,468 | 224,366 | 552,527 | 604,379 | 484,636 | 536,127 | 452,524 | 367,231 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 163,258 | 130,292 | 170,878 | 316,639 | 281,520 | 236,858 | 87,612 | 73,874 | 112,027 | 230,094 | 183,050 | 238,527 | 356,115 | 362,435 | 283,172 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 63,260 | 83,481 | 127,589 | 24,207 | 54,462 | 38,168 | 15,128 | 35,181 | 15,411 | 250,130 | 176,553 | 76,335 | 126,608 | 42,995 | 74,680 |
4. Người mua trả tiền trước | 569 | 32,073 | 24 | 26,524 | 217 | 403 | 103 | 119 | 544 | 105 | 97,304 | 10,823 | 30,297 | ||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 13,635 | 6,348 | 3,547 | 2,700 | 25,271 | 15,860 | 6,340 | 14,201 | 51,024 | 30,370 | 22,777 | 897 | 1,294 | 4,362 | 45 |
6. Phải trả người lao động | 11,123 | 8,089 | 6,621 | 23,103 | 12,860 | 9,073 | 6,462 | 25,039 | 18,348 | 14,972 | 10,185 | 18,383 | 10,908 | 7,425 | 3,475 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 173 | 176 | 1,931 | 4,687 | 485 | 937 | 284 | 173 | 11,038 | 11,325 | 8,972 | 502 | 4,877 | 3,416 | 5,115 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 597 | 901 | 25,847 | 225,405 | 380 | 715 | 267,150 | 250,320 | 2,409 | 1,790 | 186,810 | 50,232 | 25,225 | 1,595 | 743 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 72,459 | 72,460 | 75,195 | 61,511 | 63,555 | 63,785 | 67,651 | 13,561 | 13,565 | 13,845 | 15,926 | 2,456 | 277 | ||
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | |||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 662,714 | 595,332 | 539,609 | 520,006 | 692,868 | 609,325 | 532,108 | 781,851 | 845,728 | 892,155 | 666,109 | 521,110 | 319,275 | 260,314 | 250,358 |
I. Vốn chủ sở hữu | 662,714 | 595,332 | 539,609 | 520,006 | 692,868 | 609,325 | 532,108 | 781,851 | 845,728 | 892,155 | 666,109 | 521,110 | 319,275 | 260,314 | 250,358 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 | 250,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 228,779 | 228,779 | 228,779 | 209,415 | 209,415 | 209,415 | 209,415 | 67,279 | 67,279 | 67,279 | 67,279 | 18,291 | 2,085 | ||
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 183,934 | 116,552 | 60,830 | 60,592 | 233,453 | 149,910 | 72,693 | 464,573 | 528,449 | 574,876 | 348,830 | 252,819 | 67,190 | 10,314 | 358 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 987,788 | 929,151 | 951,241 | 1,204,783 | 1,131,619 | 975,124 | 982,838 | 1,194,319 | 1,070,094 | 1,444,682 | 1,270,488 | 1,005,746 | 855,402 | 712,838 | 617,590 |