Công ty cổ phần Quốc tế Phương Anh (pas)

3.60
0.20
(5.88%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn481,036309,179341,554579,498446,972512,413520,057551,036600,733679,571507,653600,384511,111500,004388,385411,850413,952479,536550,819498,215
I. Tiền và các khoản tương đương tiền12,1499304,2914,5801,8081932,40678117217,0678,61410,63710,65316,5862,4135,84816,1041,3351,2601,509
1. Tiền12,1159304,2914,5801,8081932,35678117217,0674,1962,2202,23616,5862,4135,84816,1041,3351,2601,509
2. Các khoản tương đương tiền34504,4188,4188,418
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn341,1191,1191,1198657,000782
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn341,1191,1191,1198657,000782
III. Các khoản phải thu ngắn hạn167,30510,71838,437273,139140,078193,225199,381210,609254,597327,742197,958323,092284,917281,149195,005203,833240,048289,570345,531287,687
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng129,72671,84383,825132,30778,535152,586128,283179,068196,713228,723175,024297,284264,854256,043144,920128,403217,737272,757317,441284,255
2. Trả trước cho người bán75,44312,00721,913218,899149,344127,6893,31037,23257,471103,70828,59631,59225,84830,34040,36266,03526,19819,86431,1256,511
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn7
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn2,000
6. Phải thu ngắn hạn khác1562936,12310,0703381,05272,7633446,4491,15017017017021415,17013,474192170186141
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-40,020-73,424-73,424-88,138-88,138-88,102-4,976-6,036-6,036-5,840-5,840-5,955-5,955-5,448-5,448-4,079-4,079-3,220-3,220-3,220
IV. Tổng hàng tồn kho300,753295,692296,995300,193303,351316,812315,955336,726341,947331,915299,040264,391214,286194,481189,309195,505156,950183,165196,712200,206
1. Hàng tồn kho301,878297,178301,888302,648305,806316,946316,089349,522358,769331,915299,040264,391214,286194,481189,309195,505156,950183,165196,712200,206
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,125-1,486-4,893-2,455-2,455-134-134-12,796-16,822
V. Tài sản ngắn hạn khác7957197114678692,1842,3152,9214,0182,8472,0412,2641,2557891,6585,8838515,4657,3168,812
1. Chi phí trả trước ngắn hạn48660721530642255313721333256144392599791572,213228331257146
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ251564391043901,5742,1222,6513,6292,7351,8401,8165986531,4453,6125654,9546,9978,605
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước57575757575757575757575757575757571806262
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn330,724362,545363,328239,361240,404246,769243,637178,870175,100175,464187,708192,680194,874196,547184,317186,677190,117143,281135,139133,811
I. Các khoản phải thu dài hạn-1,27311,24814,54014,54015,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn11,248
5. Phải thu dài hạn khác14,54014,54015,000
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,273
II. Tài sản cố định45,78345,05745,80646,58747,57048,59349,70358,60260,44261,39663,72765,25667,40370,14472,62275,36178,50383,99751,79249,266
1. Tài sản cố định hữu hình45,78345,05745,80646,58747,57048,59349,70349,78250,95259,67461,70262,92764,77167,20869,38271,81774,65579,54147,03349,266
2. Tài sản cố định thuê tài chính8,8199,4901,7212,0252,3292,6332,9373,2403,5443,8484,4564,759
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư31,58231,58231,58231,58231,58231,58231,58256,65556,65556,65556,65556,65556,65556,65556,65556,65556,65556,65556,65556,655
- Nguyên giá31,58231,58231,58231,58231,58231,58231,58256,65556,65556,65556,65556,65556,65556,65556,65556,65556,65556,65556,65556,655
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn211,477212,565211,3552,5202,5202,4832,48310,1024,4963,9062,4512,4052,25770070025,53327,406
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang211,477212,565211,3552,5202,5202,4832,48310,1024,4963,9062,4512,4052,25770070025,53327,406
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn39,57869,66469,664157,743157,743163,028160,10153,00453,00453,00453,00453,00453,00453,00453,00453,00453,004
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh47,11447,11477,114162,574162,574168,464168,46453,00453,00453,00453,00453,00453,00453,00453,00453,004
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn10030,00053,004
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-7,636-7,450-7,450-4,832-4,832-5,436-8,362
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2,3043,6774,9209299891,0841,0415085045036238201,0151,0441,3371,6581,9562,6291,159484
1. Chi phí trả trước dài hạn2,3043,6774,9209299891,0841,0415085045036238201,0151,0441,3371,6581,9562,6291,159484
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN811,760671,724704,882818,859687,375759,183763,695729,906775,834855,035695,360793,064705,985696,551572,702598,528604,069622,817685,958632,025
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả439,963300,504334,499452,155316,370388,520393,644362,870408,933478,185334,426435,928374,694374,480245,992271,892279,468333,596352,046302,660
I. Nợ ngắn hạn439,963300,504334,499452,155316,370388,520393,644359,364405,427477,773332,982435,103373,663372,417243,723269,417276,787333,596352,046302,660
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn126,07689,72693,21798,732120,952203,367218,438143,573245,340271,026211,097211,854211,230210,510209,706190,152191,209194,314197,558166,507
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn234,394155,222174,861312,956165,481167,888160,625150,937140,550186,726107,057211,210155,560136,62731,79969,68481,829124,784128,542109,794
4. Người mua trả tiền trước13,58048,59458,11728,91716,3373,0417397,7331,6181,5344328691,46723,1038947,8213673,3591,3861,784
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,0004,6977,2279,91911,94413,50913,00017,48816,83717,91413,61810,4714,5411,6797071,4671,0984,4973,3165,394
6. Phải trả người lao động510482381363352344269373404301252308338235264286285325280268
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3016094505526573219636812551442192383261,975133155155
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn844
11. Phải trả ngắn hạn khác61,8629164764071331338,92570323283025267236,18420,80818,758
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi240240240240240240240240240240240240278
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,5063,5064131,4448251,0312,0632,2692,4752,681
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,5063,5064131,4448251,0312,0632,2692,4752,681
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu371,797371,220370,382366,704371,005370,662370,051367,036366,900376,849360,934357,136331,291322,072326,710326,635324,601289,221333,913329,365
I. Vốn chủ sở hữu371,797371,220370,382366,704371,005370,662370,051367,036366,900376,849360,934357,136331,291322,072326,710326,635324,601289,221333,913329,365
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu280,500280,500280,500280,500280,500280,500280,500280,500280,500280,500280,500280,500255,000255,000255,000255,000255,000255,000255,000255,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển556556556556556556556556556556556556556
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối90,74190,16489,32785,64989,95089,60688,99585,98185,84495,79479,87976,08075,73567,07271,71071,63569,60134,22178,91374,365
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN811,760671,724704,882818,859687,375759,183763,695729,906775,834855,035695,360793,064705,985696,551572,702598,528604,069622,817685,958632,025
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |