Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 |
TÀI SẢN | ||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 73,203 | 55,032 | 39,546 | 58,973 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,690 | 761 | 1,057 | 672 |
1. Tiền | 5,690 | 761 | 1,057 | 672 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 620 | 291 | 261 | 261 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 620 | 291 | 261 | 261 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 14,102 | 13,379 | 1,998 | 43,819 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 5,463 | 12,208 | 911 | 28,478 |
2. Trả trước cho người bán | 4,207 | 1,105 | 1,079 | 13,487 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,433 | 66 | 8 | 1,854 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 50,363 | 40,116 | 35,433 | 14,017 |
1. Hàng tồn kho | 50,363 | 40,116 | 35,433 | 14,017 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 2,427 | 484 | 797 | 204 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 317 | 35 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2,077 | 436 | 691 | 138 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 33 | 48 | 107 | 31 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 81,005 | 71,677 | 53,176 | 58,327 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,000 | |||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,000 | |||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||
II. Tài sản cố định | 76,755 | 50,777 | 53,087 | 55,560 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 76,755 | 50,777 | 53,087 | 55,560 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||
- Nguyên giá | ||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 20,900 | 2,500 | ||
1. Đầu tư vào công ty con | 20,900 | |||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 2,500 | |||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,250 | 89 | 267 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,250 | 89 | 267 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 154,208 | 126,709 | 92,721 | 117,300 |
NGUỒN VỐN | ||||
A. Nợ phải trả | 62,768 | 43,555 | 44,703 | 76,123 |
I. Nợ ngắn hạn | 44,943 | 34,088 | 32,137 | 59,809 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 14,050 | 10,654 | 9,747 | 10,058 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 10,723 | 6,577 | 14,999 | 10,229 |
4. Người mua trả tiền trước | 19,282 | 14,201 | 4,166 | 38,835 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 802 | 2,521 | 2,108 | 478 |
6. Phải trả người lao động | 253 | |||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 29 | 120 | 110 | 2 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 57 | 13 | 753 | 207 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||
II. Nợ dài hạn | 17,825 | 9,468 | 12,566 | 16,314 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 17,825 | 9,468 | 12,566 | 16,314 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 91,440 | 83,154 | 48,019 | 41,177 |
I. Vốn chủ sở hữu | 91,440 | 83,154 | 48,019 | 41,177 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 66,000 | 66,000 | 33,000 | 33,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 24,097 | 17,154 | 15,019 | 8,177 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 1,343 | |||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||
1. Nguồn kinh phí | ||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 154,208 | 126,709 | 92,721 | 117,300 |