Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 180,580 | 154,665 | 145,858 | 152,041 | 182,085 | 151,279 | 142,239 | 154,065 | 165,606 | 154,240 | 161,647 | 140,490 | 122,561 | 143,400 | 197,018 | 185,140 | 198,767 | 190,954 | 173,181 | 251,098 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 64,666 | 43,378 | 31,054 | 31,353 | 50,908 | 34,345 | 19,311 | 35,582 | 49,667 | 28,215 | 57,902 | 22,049 | 53,354 | 22,065 | 12,230 | 5,579 | 12,266 | 19,508 | 6,099 | 19,755 |
1. Tiền | 28,634 | 28,354 | 13,739 | 14,249 | 7,057 | 8,845 | 8,306 | 8,082 | 22,063 | 11,672 | 45,402 | 10,049 | 53,354 | 13,065 | 12,230 | 5,579 | 12,266 | 12,008 | 5,099 | 14,730 |
2. Các khoản tương đương tiền | 36,032 | 15,024 | 17,316 | 17,105 | 43,851 | 25,501 | 11,005 | 27,500 | 27,604 | 16,543 | 12,500 | 12,000 | 9,000 | 7,500 | 1,000 | 5,024 | ||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 305 | 9,305 | 1,305 | 305 | 2,800 | 2,800 | 1,800 | 2,650 | 5,600 | 15,600 | 15,509 | 26,019 | 7,202 | 12,645 | 9,200 | 2,200 | 24,015 | 26,815 | 20,315 | 97,846 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 305 | 9,305 | 1,305 | 305 | 2,800 | 2,800 | 1,800 | 2,650 | 5,600 | 15,600 | 15,509 | 26,019 | 7,202 | 12,645 | 9,200 | 2,200 | 24,015 | 26,815 | 20,315 | 97,846 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 91,954 | 77,369 | 89,296 | 94,110 | 101,371 | 86,877 | 96,565 | 91,850 | 86,668 | 89,282 | 69,365 | 74,031 | 41,331 | 88,901 | 160,014 | 161,856 | 147,616 | 129,556 | 131,713 | 118,890 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 4,305 | 7,262 | 8,321 | 9,311 | 8,249 | 4,586 | 8,975 | 8,271 | 4,396 | 5,638 | 2,470 | 2,030 | 1,306 | 2,022 | 2,114 | 2,171 | 3,438 | 3,236 | 6,288 | 2,183 |
2. Trả trước cho người bán | 11,856 | 11,979 | 11,037 | 17,451 | 20,394 | 19,688 | 20,043 | 27,779 | 31,200 | 31,261 | 28,786 | 25,744 | 8,957 | 7,866 | 2,226 | 2,560 | 1,784 | 1,733 | 1,703 | 1,403 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 | 230 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 86,611 | 68,947 | 80,781 | 78,190 | 83,503 | 73,378 | 78,933 | 66,273 | 61,629 | 62,909 | 48,024 | 56,783 | 41,440 | 89,385 | 161,214 | 162,666 | 147,322 | 129,516 | 128,650 | 120,233 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -11,049 | -11,049 | -11,073 | -11,073 | -11,005 | -11,005 | -11,616 | -10,703 | -10,787 | -10,756 | -10,144 | -10,756 | -10,602 | -10,602 | -5,770 | -5,770 | -5,158 | -5,158 | -5,158 | -5,158 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 13,010 | 13,838 | 14,151 | 15,542 | 15,569 | 14,775 | 13,466 | 13,591 | 13,553 | 12,129 | 12,023 | 12,378 | 12,304 | 12,541 | 11,676 | 11,540 | 10,929 | 11,335 | 10,540 | 10,312 |
1. Hàng tồn kho | 13,010 | 13,838 | 14,151 | 15,542 | 15,569 | 14,775 | 13,466 | 13,591 | 13,553 | 12,129 | 12,023 | 12,378 | 12,304 | 12,541 | 11,676 | 11,540 | 10,929 | 11,335 | 10,540 | 10,312 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 10,645 | 10,775 | 10,052 | 10,731 | 11,437 | 12,481 | 11,097 | 10,391 | 10,118 | 9,014 | 6,848 | 6,013 | 8,368 | 7,248 | 3,898 | 3,965 | 3,941 | 3,739 | 4,515 | 4,294 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 5,374 | 5,522 | 4,805 | 5,512 | 5,978 | 7,063 | 5,772 | 5,677 | 5,468 | 4,542 | 2,905 | 2,084 | 1,985 | 3,607 | 1,716 | 1,810 | 1,824 | 1,688 | 2,540 | 2,347 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 5,271 | 5,253 | 5,247 | 5,219 | 5,459 | 5,418 | 5,277 | 4,714 | 4,651 | 4,472 | 3,944 | 3,913 | 3,867 | 3,615 | 2,182 | 2,154 | 2,117 | 2,051 | 1,976 | 1,947 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 48 | 17 | 2,517 | 26 | ||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 893,642 | 901,570 | 927,631 | 927,344 | 928,552 | 951,929 | 938,176 | 945,926 | 951,988 | 951,982 | 942,814 | 922,020 | 735,699 | 746,227 | 338,773 | 345,610 | 351,332 | 358,816 | 366,859 | 373,468 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 10,480 | 10,480 | 10,230 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 4,953 | 4,953 | 53 | 53 | 310 | 312 | ||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 10,480 | |||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 10,480 | 10,230 | 54 | 54 | 54 | 54 | 54 | 4,953 | 4,953 | 53 | 53 | 310 | 312 | |||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 539,836 | 549,612 | 558,238 | 563,073 | 568,103 | 573,167 | 576,344 | 583,207 | 574,174 | 578,286 | 580,159 | 622,727 | 366,056 | 370,292 | 320,509 | 326,844 | 333,477 | 339,663 | 346,399 | 353,043 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 202,073 | 208,822 | 214,256 | 215,898 | 217,736 | 220,208 | 220,214 | 223,902 | 211,689 | 212,621 | 210,169 | 214,440 | 148,805 | 151,028 | 106,467 | 110,871 | 115,476 | 119,632 | 124,340 | 128,955 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 337,763 | 340,790 | 343,982 | 347,175 | 350,367 | 352,959 | 356,130 | 359,305 | 362,485 | 365,665 | 369,990 | 408,287 | 217,252 | 219,264 | 214,042 | 215,973 | 218,001 | 220,030 | 222,059 | 224,088 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 103,918 | 98,275 | 111,095 | 115,083 | 107,575 | 103,364 | 102,088 | 98,314 | 102,798 | 93,690 | 84,095 | 78,791 | 78,637 | 76,835 | 1,348 | 2,536 | 1,467 | 1,303 | 2,759 | 1,268 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 111,095 | 115,083 | 84,095 | |||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 103,918 | 98,275 | 107,575 | 103,364 | 102,088 | 98,314 | 102,798 | 93,690 | 78,791 | 78,637 | 76,835 | 1,348 | 2,536 | 1,467 | 1,303 | 2,759 | 1,268 | |||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 6,894 | 6,894 | 6,894 | 6,894 | 6,894 | 25,254 | 6,894 | 6,894 | 7,630 | 7,630 | 7,630 | 7,630 | 7,630 | 7,630 | 7,630 | 7,630 | 7,630 | 7,630 | 7,630 | 7,630 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 6,894 | 6,894 | 6,894 | 6,894 | 6,894 | 25,254 | 25,254 | 25,254 | 27,254 | 27,254 | 27,254 | 27,254 | 27,254 | 27,254 | 27,254 | 27,254 | 27,254 | 27,254 | 27,254 | 27,254 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -18,360 | -18,360 | -19,624 | -19,624 | -19,624 | -19,624 | -19,624 | -19,624 | -19,624 | -19,624 | -19,624 | -19,624 | -19,624 | -19,624 | ||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 142,597 | 142,998 | 144,471 | 142,145 | 142,437 | 143,208 | 142,520 | 143,788 | 145,344 | 146,914 | 146,984 | 18,988 | 13,180 | 14,269 | 9,286 | 8,600 | 8,757 | 10,221 | 10,071 | 11,528 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 142,597 | 142,998 | 144,471 | 142,145 | 142,437 | 143,208 | 142,520 | 143,788 | 145,344 | 146,914 | 146,984 | 18,988 | 13,180 | 14,269 | 8,859 | 8,021 | 8,757 | 10,221 | 10,071 | 11,528 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 427 | 579 | ||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 89,918 | 93,311 | 96,704 | 100,096 | 103,489 | 106,882 | 110,275 | 113,668 | 117,089 | 120,510 | 123,894 | 193,832 | 269,887 | 276,889 | ||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,074,222 | 1,056,235 | 1,073,489 | 1,079,386 | 1,110,636 | 1,103,209 | 1,080,415 | 1,099,991 | 1,117,594 | 1,106,222 | 1,104,461 | 1,062,509 | 858,260 | 889,626 | 535,791 | 530,750 | 550,099 | 549,770 | 540,040 | 624,567 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 524,725 | 522,788 | 518,654 | 540,282 | 555,942 | 558,499 | 545,762 | 566,291 | 569,532 | 552,322 | 556,759 | 524,952 | 448,168 | 446,005 | 137,604 | 131,867 | 140,265 | 134,031 | 116,479 | 209,960 |
I. Nợ ngắn hạn | 127,142 | 129,476 | 114,887 | 134,423 | 138,058 | 124,882 | 118,987 | 149,448 | 105,861 | 102,162 | 108,760 | 109,604 | 94,016 | 105,461 | 92,047 | 85,923 | 90,697 | 84,078 | 61,978 | 150,910 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 24,682 | 26,728 | 26,046 | 26,728 | 25,276 | 27,328 | 26,496 | 41,462 | 7,765 | 1,259 | 19,319 | 24,018 | 23,217 | 32,235 | 20,716 | 28,780 | 20,835 | 15,095 | 22,458 | 99,115 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 39,674 | 31,002 | 21,509 | 25,629 | 26,819 | 21,914 | 22,635 | 24,918 | 28,104 | 30,367 | 25,489 | 21,404 | 15,479 | 16,205 | 10,913 | 18,306 | 20,798 | 15,493 | 12,440 | 14,052 |
4. Người mua trả tiền trước | 12,069 | 18,775 | 20,544 | 22,856 | 19,229 | 23,135 | 28,617 | 26,530 | 13,357 | 23,660 | 29,666 | 27,283 | 23,368 | 23,805 | 33,941 | 12,164 | 18,650 | 23,013 | 7,636 | 14,678 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 10,871 | 16,394 | 11,804 | 23,713 | 25,637 | 17,510 | 8,918 | 18,914 | 25,344 | 14,306 | 8,766 | 7,139 | 5,905 | 7,730 | 9,045 | 5,892 | 12,528 | 10,923 | 6,926 | 8,283 |
6. Phải trả người lao động | 7,774 | 7,614 | 6,388 | 7,620 | 10,194 | 6,818 | 4,643 | 5,298 | 4,543 | 6,281 | 5,666 | 6,095 | 5,195 | 5,623 | 2,546 | 2,630 | 3,969 | 3,477 | 2,691 | 2,718 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 19,131 | 18,568 | 18,994 | 17,470 | 18,997 | 17,335 | 18,047 | 19,136 | 15,914 | 16,505 | 15,276 | 13,689 | 12,893 | 13,230 | 10,220 | 11,698 | 6,933 | 9,316 | 3,006 | 4,146 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 67 | |||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,424 | 1,769 | ||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 9,773 | 8,871 | 8,221 | 8,863 | 7,374 | 8,103 | 7,032 | 11,609 | 9,400 | 8,412 | 3,438 | 8,624 | 6,627 | 5,359 | 3,546 | 5,281 | 4,988 | 4,809 | 4,955 | 5,836 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1,525 | |||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,745 | 1,380 | 1,544 | 2,763 | 2,741 | 2,599 | 1,580 | 1,434 | 1,371 | 1,141 | 1,352 | 1,333 | 1,273 | 1,118 | 1,173 | 1,996 | 1,952 | 1,799 | 2,082 | |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 397,583 | 393,311 | 403,767 | 405,859 | 417,885 | 433,617 | 426,775 | 416,843 | 463,671 | 450,160 | 447,999 | 415,347 | 354,152 | 340,544 | 45,558 | 45,944 | 49,567 | 49,953 | 54,502 | 59,050 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 66,290 | 62,790 | 47,290 | 48,790 | 56,090 | 72,450 | 39,500 | 29,000 | 51,035 | 42,275 | 39,225 | 26,125 | 312,141 | 6,013 | ||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 227,002 | 225,548 | 250,822 | 250,732 | 254,776 | 253,466 | 279,040 | 278,950 | 302,898 | 297,460 | 297,657 | 295,404 | 298,147 | 2,775 | 2,775 | 6,013 | 10,175 | 14,338 | ||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 104,291 | 104,973 | 105,655 | 106,337 | 107,019 | 107,701 | 108,235 | 108,893 | 109,738 | 110,424 | 111,117 | 93,818 | 42,011 | 42,397 | 42,783 | 43,169 | 43,555 | 43,941 | 44,327 | 44,713 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 549,497 | 533,447 | 554,836 | 539,104 | 554,694 | 544,710 | 534,653 | 533,700 | 548,062 | 553,900 | 547,701 | 537,558 | 410,092 | 443,621 | 398,187 | 398,883 | 409,834 | 415,739 | 423,561 | 414,606 |
I. Vốn chủ sở hữu | 549,497 | 533,447 | 554,836 | 539,104 | 554,694 | 544,710 | 534,653 | 533,700 | 548,062 | 553,900 | 547,701 | 537,558 | 410,092 | 443,621 | 398,187 | 398,883 | 409,834 | 415,739 | 423,561 | 414,606 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 905,000 | 905,000 | 905,000 | 905,000 | 905,000 | 905,000 | 905,000 | 905,000 | 905,000 | 905,000 | 905,000 | 905,000 | 905,000 | 905,000 | 905,000 | 905,000 | 905,000 | 905,000 | 905,000 | 905,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 24,455 | 24,455 | 24,455 | 24,455 | 24,455 | 24,455 | 24,455 | 24,455 | 24,455 | 24,455 | 24,455 | 24,455 | 24,455 | 24,455 | 24,455 | 24,455 | 24,455 | 24,455 | 24,455 | 24,455 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 | 270 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -715,384 | -719,095 | -708,972 | -712,211 | -711,000 | -710,417 | -723,156 | -742,270 | -714,930 | -710,458 | -710,349 | -707,666 | -692,939 | -667,962 | -656,337 | -654,997 | -657,022 | -657,838 | -657,005 | -660,628 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 335,157 | 322,817 | 334,084 | 321,590 | 335,970 | 325,402 | 328,084 | 346,246 | 333,267 | 334,633 | 328,326 | 315,500 | 173,306 | 181,859 | 124,800 | 124,155 | 137,131 | 143,852 | 150,841 | 145,510 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,074,222 | 1,056,235 | 1,073,489 | 1,079,386 | 1,110,636 | 1,103,209 | 1,080,415 | 1,099,991 | 1,117,594 | 1,106,222 | 1,104,461 | 1,062,509 | 858,260 | 889,626 | 535,791 | 530,750 | 550,099 | 549,770 | 540,040 | 624,567 |