CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay (nvt)

7.96
0.06
(0.76%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn187,645180,580154,665145,858152,041182,085151,279142,239154,065165,606154,240161,647140,490122,561143,400197,018185,140198,767190,954173,181
I. Tiền và các khoản tương đương tiền69,36264,66643,37831,05431,35350,90834,34519,31135,58249,66728,21557,90222,04953,35422,06512,2305,57912,26619,5086,099
1. Tiền43,32228,63428,35413,73914,2497,0578,8458,3068,08222,06311,67245,40210,04953,35413,06512,2305,57912,26612,0085,099
2. Các khoản tương đương tiền26,04036,03215,02417,31617,10543,85125,50111,00527,50027,60416,54312,50012,0009,0007,5001,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,5053059,3051,3053052,8002,8001,8002,6505,60015,60015,50926,0197,20212,6459,2002,20024,01526,81520,315
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,5053059,3051,3053052,8002,8001,8002,6505,60015,60015,50926,0197,20212,6459,2002,20024,01526,81520,315
III. Các khoản phải thu ngắn hạn77,71891,95477,36989,29694,110101,37186,87796,56591,85086,66889,28269,36574,03141,33188,901160,014161,856147,616129,556131,713
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng6,8924,3057,2628,3219,3118,2494,5868,9758,2714,3965,6382,4702,0301,3062,0222,1142,1713,4383,2366,288
2. Trả trước cho người bán13,12711,85611,97911,03717,45120,39419,68820,04327,77931,20031,26128,78625,7448,9577,8662,2262,5601,7841,7331,703
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn230230230230230230230230230230230230230230230230230230230230
6. Phải thu ngắn hạn khác68,51886,61168,94780,78178,19083,50373,37878,93366,27361,62962,90948,02456,78341,44089,385161,214162,666147,322129,516128,650
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,049-11,049-11,049-11,073-11,073-11,005-11,005-11,616-10,703-10,787-10,756-10,144-10,756-10,602-10,602-5,770-5,770-5,158-5,158-5,158
IV. Tổng hàng tồn kho12,44213,01013,83814,15115,54215,56914,77513,46613,59113,55312,12912,02312,37812,30412,54111,67611,54010,92911,33510,540
1. Hàng tồn kho12,44213,01013,83814,15115,54215,56914,77513,46613,59113,55312,12912,02312,37812,30412,54111,67611,54010,92911,33510,540
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7,61810,64510,77510,05210,73111,43712,48111,09710,39110,1189,0146,8486,0138,3687,2483,8983,9653,9413,7394,515
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,0715,3745,5224,8055,5125,9787,0635,7725,6775,4684,5422,9052,0841,9853,6071,7161,8101,8241,6882,540
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,5475,2715,2535,2475,2195,4595,4185,2774,7144,6514,4723,9443,9133,8673,6152,1822,1542,1172,0511,976
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước48172,51726
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn883,896893,642901,570927,631927,344928,552951,929938,176945,926951,988951,982942,814922,020735,699746,227338,773345,610351,332358,816366,859
I. Các khoản phải thu dài hạn10,48010,48010,48010,23054545454544,9534,9535353310312
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn10,480
5. Phải thu dài hạn khác10,48010,48010,23054545454544,9534,9535353310312
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định535,900539,836549,612558,238563,073568,103573,167576,344583,207574,174578,286580,159622,727366,056370,292320,509326,844333,477339,663346,399
1. Tài sản cố định hữu hình201,335202,073208,822214,256215,898217,736220,208220,214223,902211,689212,621210,169214,440148,805151,028106,467110,871115,476119,632124,340
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình334,565337,763340,790343,982347,175350,367352,959356,130359,305362,485365,665369,990408,287217,252219,264214,042215,973218,001220,030222,059
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn99,987103,91898,275111,095115,083107,575103,364102,08898,314102,79893,69084,09578,79178,63776,8351,3482,5361,4671,3032,759
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn111,095115,08384,095
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang99,987103,91898,275107,575103,364102,08898,314102,79893,69078,79178,63776,8351,3482,5361,4671,3032,759
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,8946,8946,8946,8946,8946,89425,2546,8946,8947,6307,6307,6307,6307,6307,6307,6307,6307,6307,6307,630
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn6,8946,8946,8946,8946,8946,89425,25425,25425,25427,25427,25427,25427,25427,25427,25427,25427,25427,25427,25427,254
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-18,360-18,360-19,624-19,624-19,624-19,624-19,624-19,624-19,624-19,624-19,624-19,624-19,624
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác144,110142,597142,998144,471142,145142,437143,208142,520143,788145,344146,914146,98418,98813,18014,2699,2868,6008,75710,22110,071
1. Chi phí trả trước dài hạn144,110142,597142,998144,471142,145142,437143,208142,520143,788145,344146,914146,98418,98813,18014,2698,8598,0218,75710,22110,071
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại427579
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại86,52589,91893,31196,704100,096103,489106,882110,275113,668117,089120,510123,894193,832269,887276,889
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,071,5411,074,2221,056,2351,073,4891,079,3861,110,6361,103,2091,080,4151,099,9911,117,5941,106,2221,104,4611,062,509858,260889,626535,791530,750550,099549,770540,040
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả541,664524,725522,788518,654540,282555,942558,499545,762566,291569,532552,322556,759524,952448,168446,005137,604131,867140,265134,031116,479
I. Nợ ngắn hạn152,368127,142129,476114,887134,423138,058124,882118,987149,448105,861102,162108,760109,60494,016105,46192,04785,92390,69784,07861,978
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn26,44024,68226,72826,04626,72825,27627,32826,49641,4627,7651,25919,31924,01823,21732,23520,71628,78020,83515,09522,458
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn45,07139,67431,00221,50925,62926,81921,91422,63524,91828,10430,36725,48921,40415,47916,20510,91318,30620,79815,49312,440
4. Người mua trả tiền trước27,73312,06918,77520,54422,85619,22923,13528,61726,53013,35723,66029,66627,28323,36823,80533,94112,16418,65023,0137,636
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước11,80210,87116,39411,80423,71325,63717,5108,91818,91425,34414,3068,7667,1395,9057,7309,0455,89212,52810,9236,926
6. Phải trả người lao động3,6037,7747,6146,3887,62010,1946,8184,6435,2984,5436,2815,6666,0955,1955,6232,5462,6303,9693,4772,691
7. Chi phí phải trả ngắn hạn20,58019,13118,56818,99417,47018,99717,33518,04719,13615,91416,50515,27613,68912,89313,23010,22011,6986,9339,3163,006
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng67
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,4561,4241,769
11. Phải trả ngắn hạn khác13,7999,7738,8718,2218,8637,3748,1037,03211,6099,4008,4123,4388,6246,6275,3593,5465,2814,9884,8094,955
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,525
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,8851,7451,3801,5442,7632,7412,5991,5801,4341,3711,1411,3521,3331,2731,1181,1731,9961,9521,799
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn389,296397,583393,311403,767405,859417,885433,617426,775416,843463,671450,160447,999415,347354,152340,54445,55845,94449,56749,95354,502
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác61,49066,29062,79047,29048,79056,09072,45039,50029,00051,03542,27539,22526,125312,1416,013
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn224,197227,002225,548250,822250,732254,776253,466279,040278,950302,898297,460297,657295,404298,1472,7752,7756,01310,175
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả103,609104,291104,973105,655106,337107,019107,701108,235108,893109,738110,424111,11793,81842,01142,39742,78343,16943,55543,94144,327
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu529,877549,497533,447554,836539,104554,694544,710534,653533,700548,062553,900547,701537,558410,092443,621398,187398,883409,834415,739423,561
I. Vốn chủ sở hữu529,877549,497533,447554,836539,104554,694544,710534,653533,700548,062553,900547,701537,558410,092443,621398,187398,883409,834415,739423,561
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000905,000
2. Thặng dư vốn cổ phần24,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45524,45524,455
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển270270270270270270270270270270270270270270270270270270270270
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-722,071-715,384-719,095-708,972-712,211-711,000-710,417-723,156-742,270-714,930-710,458-710,349-707,666-692,939-667,962-656,337-654,997-657,022-657,838-657,005
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát322,223335,157322,817334,084321,590335,970325,402328,084346,246333,267334,633328,326315,500173,306181,859124,800124,155137,131143,852150,841
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,071,5411,074,2221,056,2351,073,4891,079,3861,110,6361,103,2091,080,4151,099,9911,117,5941,106,2221,104,4611,062,509858,260889,626535,791530,750550,099549,770540,040
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |