Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 |
TÀI SẢN | |||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 80,642 | 73,807 | 83,725 | 69,842 | 93,594 | 104,731 | 133,419 | 141,310 | 149,718 | 135,985 | 99,205 | 82,700 | 30,692 | 20,105 | 19,974 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 5,687 | 10,148 | 26,381 | 12,724 | 6,809 | 32,823 | 56,522 | 59,128 | 84,587 | 75,545 | 42,446 | 59,228 | 12,222 | 4,882 | 7,696 |
1. Tiền | 2,687 | 5,127 | 23,381 | 6,724 | 3,809 | 7,969 | 10,117 | 2,426 | 6,906 | 6,694 | 2,282 | 32,783 | 12,222 | 2,096 | 5,196 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,000 | 5,021 | 3,000 | 6,000 | 3,000 | 24,854 | 46,405 | 56,703 | 77,681 | 68,851 | 40,164 | 26,445 | 2,786 | 2,500 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 55,000 | 42,434 | 31,109 | 33,766 | 46,366 | 15,000 | 20,000 | ||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 20,000 | ||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 55,000 | 42,434 | 31,109 | 33,766 | 46,366 | 15,000 | |||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 12,527 | 12,284 | 15,797 | 13,516 | 30,436 | 48,425 | 67,202 | 73,026 | 54,934 | 30,643 | 48,776 | 16,473 | 13,584 | 10,385 | 6,518 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 12,071 | 13,010 | 16,495 | 13,426 | 30,491 | 33,541 | 32,871 | 33,967 | 33,402 | 32,437 | 48,388 | 16,675 | 13,157 | 9,494 | 6,318 |
2. Trả trước cho người bán | 291 | 263 | 219 | 737 | 467 | 16,460 | 764 | 449 | 3,379 | 399 | 2,234 | 295 | 337 | 718 | 195 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 35,000 | 40,000 | 20,000 | ||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 992 | 850 | 767 | 1,037 | 1,163 | 915 | 883 | 925 | 469 | 123 | 456 | 1,093 | 91 | 173 | 5 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -828 | -1,839 | -1,685 | -1,685 | -1,685 | -2,493 | -2,315 | -2,315 | -2,315 | -2,315 | -2,302 | -1,590 | |||
IV. Tổng hàng tồn kho | 5,533 | 5,994 | 5,852 | 6,073 | 5,850 | 5,646 | 7,360 | 7,517 | 8,463 | 9,587 | 7,659 | 6,827 | 4,827 | 4,706 | 2,267 |
1. Hàng tồn kho | 5,533 | 5,994 | 5,852 | 6,073 | 5,850 | 5,646 | 7,360 | 7,517 | 8,463 | 9,587 | 7,659 | 6,827 | 4,827 | 4,706 | 2,267 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,894 | 2,947 | 4,587 | 3,763 | 4,134 | 2,837 | 2,334 | 1,639 | 1,734 | 211 | 324 | 173 | 59 | 131 | 3,492 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 21 | 281 | 107 | 126 | 287 | ||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,894 | 2,926 | 3,731 | 3,572 | 3,566 | 2,528 | 1,346 | 1,275 | 1,219 | 3,413 | |||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 575 | 84 | 442 | 22 | 988 | 364 | 515 | ||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 211 | 324 | 173 | 59 | 131 | 80 | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 104,990 | 112,175 | 128,290 | 122,970 | 101,533 | 89,949 | 70,438 | 61,007 | 52,587 | 43,689 | 50,628 | 56,402 | 57,336 | 51,251 | 55,926 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 12,356 | 16,466 | |||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 12,356 | 16,466 | |||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | |||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 104,048 | 111,563 | 115,194 | 104,872 | 100,110 | 88,983 | 69,016 | 58,175 | 38,268 | 40,046 | 49,541 | 55,794 | 56,916 | 50,046 | 55,223 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 103,531 | 111,028 | 114,637 | 104,260 | 99,360 | 88,094 | 69,016 | 58,172 | 38,251 | 40,013 | 49,541 | 55,791 | 56,908 | 50,029 | 55,214 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 517 | 535 | 557 | 612 | 751 | 890 | 3 | 18 | 33 | 3 | 9 | 17 | 10 | ||
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||||||
- Nguyên giá | |||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 231 | 231 | 239 | 1,025 | 1,423 | 966 | 1,423 | 2,833 | 14,319 | 3,644 | 1,086 | 608 | 419 | 1,205 | 703 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 966 | ||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 231 | 231 | 239 | 1,025 | 1,423 | 1,423 | 2,833 | 14,319 | |||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 711 | 381 | 501 | 607 | |||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 711 | 381 | 501 | 607 | |||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 185,632 | 185,982 | 212,015 | 192,812 | 195,127 | 194,681 | 203,857 | 202,318 | 202,306 | 179,675 | 149,832 | 139,102 | 88,028 | 71,356 | 75,900 |
NGUỒN VỐN | |||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 18,614 | 16,783 | 39,002 | 22,213 | 20,828 | 16,807 | 20,359 | 23,450 | 24,868 | 19,445 | 20,157 | 21,631 | 15,307 | 19,160 | 32,368 |
I. Nợ ngắn hạn | 18,614 | 16,783 | 39,002 | 22,213 | 20,828 | 16,807 | 20,359 | 23,450 | 24,868 | 19,445 | 20,157 | 21,631 | 15,211 | 19,108 | 32,316 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | |||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 12,951 | 10,875 | 30,788 | 12,996 | 12,606 | 7,844 | 5,572 | 8,270 | 8,093 | 2,728 | 3,651 | 6,692 | 513 | 8,680 | 26,897 |
4. Người mua trả tiền trước | 113 | 82 | 332 | 562 | 437 | 96 | 317 | 20 | 358 | 126 | 169 | 1,919 | 182 | 1,444 | 501 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 693 | 634 | 99 | 326 | 152 | 558 | 412 | 298 | 180 | 1,610 | 3,917 | 2,445 | 6,302 | 2,529 | 1,924 |
6. Phải trả người lao động | 1,552 | 1,070 | 3,319 | 3,940 | 2,298 | 1,859 | 5,494 | 3,089 | 4,881 | 5,012 | 4,488 | 5,298 | 5,044 | 4,681 | 2,282 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 16 | 8 | |||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 249 | 315 | 338 | 225 | 253 | 353 | 304 | 262 | 537 | 288 | 518 | 350 | 889 | 578 | 259 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 3,057 | 3,791 | 4,125 | 4,155 | 5,083 | 6,097 | 8,261 | 11,511 | 10,819 | 9,681 | 7,413 | 4,926 | 2,282 | 1,196 | 454 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 96 | 52 | 51 | ||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | |||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | 96 | 52 | 51 | ||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 167,018 | 169,199 | 173,014 | 170,598 | 174,299 | 177,874 | 183,498 | 178,867 | 177,438 | 160,230 | 129,675 | 117,471 | 72,721 | 52,196 | 43,532 |
I. Vốn chủ sở hữu | 167,018 | 169,199 | 173,014 | 170,598 | 174,299 | 177,874 | 183,498 | 178,867 | 177,438 | 160,230 | 129,675 | 117,471 | 72,721 | 52,196 | 43,532 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 75,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 50,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 6,043 | 6,043 | 6,043 | 6,043 | 6,043 | 6,043 | 6,043 | 6,043 | 6,043 | 6,043 | 6,043 | 6,043 | 5,043 | 5,043 | 5,043 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 28,984 | 27,167 | 24,114 | 21,688 | 21,064 | 17,850 | 16,793 | 40,839 | 64,188 | 57,082 | 43,130 | 28,219 | 12,833 | 5,556 | 1,456 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | 5,000 | 4,349 | 2,830 | 1,434 | 742 | 289 | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 31,990 | 35,988 | 42,856 | 42,868 | 47,192 | 53,980 | 60,662 | 56,985 | 57,207 | 42,104 | 26,153 | 30,379 | 23,411 | 10,855 | 6,745 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 185,632 | 185,982 | 212,015 | 192,812 | 195,127 | 194,681 | 203,857 | 202,318 | 202,306 | 179,675 | 149,832 | 139,102 | 88,028 | 71,356 | 75,900 |