Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 52,765 | 53,092 | 50,295 | 49,048 | 47,061 | 69,905 | 32,813 | 26,695 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 7,560 | 10,481 | 14,239 | 27,832 | 8,499 | 18,952 | 8,369 | 1,540 |
1. Tiền | 3,560 | 4,481 | 6,239 | 4,332 | 3,499 | 18,952 | 8,369 | 1,540 |
2. Các khoản tương đương tiền | 4,000 | 6,000 | 8,000 | 23,500 | 5,000 | |||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 11,000 | 12,000 | 10,611 | 4,000 | ||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 11,000 | 12,000 | 10,611 | 4,000 | ||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 17,310 | 16,132 | 14,509 | 10,722 | 21,776 | 38,720 | 11,458 | 10,247 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 9,907 | 10,725 | 10,856 | 10,034 | 9,756 | 9,632 | 9,061 | 7,578 |
2. Trả trước cho người bán | 6,047 | 2,156 | 1,019 | 526 | 1,951 | 1,218 | 1,448 | 604 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 72 | |||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 8,500 | 27,500 | ||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,356 | 3,251 | 2,563 | 162 | 1,569 | 370 | 1,095 | 2,210 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -146 | -146 | ||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 16,184 | 13,737 | 8,759 | 10,495 | 12,755 | 12,007 | 12,317 | 13,377 |
1. Hàng tồn kho | 16,507 | 14,060 | 9,082 | 10,817 | 13,078 | 12,329 | 12,639 | 13,699 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -323 | -323 | -323 | -323 | -323 | -323 | -323 | -323 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 711 | 741 | 2,177 | 31 | 226 | 669 | 1,531 | |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 263 | 278 | 2,082 | 226 | ||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 449 | 463 | 95 | 31 | 669 | 1,513 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 18 | |||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 103,188 | 93,783 | 91,628 | 94,798 | 100,340 | 102,639 | 112,093 | 113,203 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,350 | |||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,350 | |||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 73,234 | 62,537 | 77,653 | 82,066 | 83,980 | 89,254 | 101,787 | 93,997 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 73,234 | 62,537 | 77,653 | 82,066 | 83,980 | 89,254 | 101,787 | 93,997 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 12,079 | 17,545 | 3,579 | 2,800 | 7,564 | 4,443 | 1,677 | 9,147 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 12,079 | 17,545 | 3,579 | 2,800 | 7,564 | 4,443 | 1,677 | 9,147 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 10,000 | 10,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 10,000 | 10,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 | 8,000 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 7,875 | 3,701 | 2,395 | 1,932 | 796 | 942 | 628 | 708 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 7,875 | 3,701 | 2,395 | 1,932 | 796 | 942 | 628 | 708 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 155,952 | 146,875 | 141,923 | 143,845 | 147,401 | 172,544 | 144,905 | 139,898 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 38,958 | 32,066 | 32,295 | 34,497 | 46,465 | 80,711 | 64,011 | 61,559 |
I. Nợ ngắn hạn | 20,942 | 14,523 | 22,120 | 16,177 | 19,988 | 62,739 | 40,467 | 16,291 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,019 | 252 | 6,075 | 6,071 | 6,077 | 32,144 | 11,156 | 6,325 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,865 | 1,097 | 598 | 837 | 273 | 818 | 1,504 | 4,364 |
4. Người mua trả tiền trước | 64 | 149 | 170 | 150 | ||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,568 | 1,363 | 1,161 | 848 | 1,025 | 1,246 | 580 | 403 |
6. Phải trả người lao động | 10,338 | 5,746 | 8,609 | 3,696 | 3,038 | 3,010 | 3,638 | 3,721 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 536 | |||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,096 | 4,134 | 3,747 | 3,030 | 8,199 | 24,189 | 22,715 | 775 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,058 | 1,930 | 1,930 | 1,630 | 1,227 | 627 | 873 | 552 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 18,016 | 17,543 | 10,175 | 18,320 | 26,477 | 17,973 | 23,544 | 45,269 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 6,028 | 8,101 | 10,175 | 12,248 | 14,322 | |||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 11,988 | 9,442 | 6,071 | 12,155 | 17,973 | 23,544 | 45,269 | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 116,994 | 114,809 | 109,629 | 109,349 | 100,936 | 91,833 | 80,895 | 78,338 |
I. Vốn chủ sở hữu | 116,994 | 114,809 | 109,629 | 109,349 | 100,936 | 91,833 | 80,895 | 78,338 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 100,000 | 62,096 | 62,096 | 62,096 | 60,596 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -1 | -1 | -1 | -1 | ||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 27,658 | 17,158 | 11,158 | 4,358 | ||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 16,832 | 14,646 | 9,466 | 9,186 | 11,017 | 12,414 | 7,476 | 13,220 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 164 | 164 | 164 | 164 | 164 | 164 | 164 | 164 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 155,952 | 146,875 | 141,923 | 143,845 | 147,401 | 172,544 | 144,905 | 139,898 |