Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 52,972 | 46,832 | 36,493 | 39,470 | 47,736 | 45,754 | 31,925 | 35,102 | 38,674 | 39,522 | 27,600 | 25,608 | 40,750 | 32,138 | 26,460 | 24,392 | 27,470 | 34,214 | 33,967 | 39,028 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 20,957 | 20,313 | 15,812 | 20,691 | 19,114 | 17,954 | 10,542 | 15,381 | 16,898 | 13,210 | 8,801 | 8,389 | 11,079 | 9,596 | 7,400 | 8,690 | 7,928 | 13,111 | 10,997 | 17,572 |
1. Tiền | 20,957 | 20,313 | 15,812 | 20,691 | 19,114 | 17,954 | 10,542 | 15,381 | 16,898 | 13,210 | 8,801 | 8,389 | 11,079 | 9,596 | 7,400 | 8,690 | 7,928 | 13,111 | 10,997 | 17,572 |
2. Các khoản tương đương tiền | ||||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 11,640 | 11,966 | 9,285 | 8,557 | 12,014 | 11,472 | 7,873 | 7,057 | 11,126 | 12,710 | 7,722 | 7,005 | 16,235 | 10,032 | 7,224 | 5,897 | 9,394 | 10,457 | 10,124 | 11,145 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 10,027 | 11,515 | 8,904 | 8,408 | 10,203 | 7,565 | 6,933 | 10,452 | 11,500 | 7,372 | 6,511 | 14,515 | 9,197 | 7,106 | 5,723 | 9,240 | 10,024 | 6,617 | 5,352 | |
2. Trả trước cho người bán | 1,576 | 339 | 280 | 213 | 10,272 | 870 | 306 | 102 | 650 | 1,119 | 262 | 405 | 1,282 | 676 | 86 | 161 | 78 | 227 | 3,369 | 5,689 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 1,352 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 242 | 317 | 306 | 16 | 470 | 478 | 130 | 83 | 84 | 152 | 149 | 149 | 498 | 219 | 93 | 74 | 136 | 266 | 199 | 165 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -205 | -205 | -205 | -79 | -79 | -79 | -127 | -60 | -60 | -60 | -60 | -60 | -60 | -60 | -60 | -60 | -60 | -60 | -60 | -60 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 20,154 | 14,330 | 11,100 | 9,955 | 16,482 | 16,104 | 13,183 | 12,224 | 10,495 | 13,355 | 10,955 | 9,975 | 13,364 | 12,335 | 11,270 | 8,990 | 9,089 | 8,942 | 11,801 | 9,826 |
1. Hàng tồn kho | 21,437 | 15,742 | 12,588 | 10,883 | 17,462 | 17,084 | 14,181 | 12,340 | 10,611 | 13,471 | 11,096 | 10,116 | 13,505 | 12,476 | 11,411 | 9,131 | 9,233 | 9,086 | 11,944 | 9,969 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,283 | -1,412 | -1,489 | -929 | -980 | -980 | -999 | -116 | -116 | -116 | -141 | -141 | -141 | -141 | -141 | -141 | -144 | -144 | -144 | -144 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 221 | 223 | 297 | 267 | 126 | 224 | 328 | 440 | 154 | 247 | 121 | 239 | 72 | 176 | 566 | 815 | 1,058 | 1,704 | 1,045 | 485 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 186 | 223 | 251 | 218 | 126 | 224 | 272 | 285 | 154 | 211 | 98 | 146 | 46 | 93 | 110 | 148 | 40 | 54 | 83 | 12 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 36 | 112 | 92 | 254 | 580 | 935 | 1,488 | 870 | 473 | |||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 46 | 49 | 56 | 43 | 36 | 23 | 26 | 83 | 202 | 87 | 84 | 162 | 92 | |||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 203,320 | 203,840 | 206,660 | 209,502 | 204,759 | 206,578 | 210,494 | 215,737 | 216,728 | 216,929 | 220,303 | 223,763 | 222,553 | 226,276 | 231,060 | 234,818 | 237,048 | 217,659 | 205,481 | 201,981 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 37 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 | 33 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 183,158 | 186,200 | 187,625 | 192,696 | 196,978 | 201,609 | 206,455 | 211,628 | 212,888 | 209,356 | 214,075 | 211,362 | 214,607 | 220,393 | 226,011 | 209,804 | 213,444 | 173,011 | 176,358 | 180,027 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 182,968 | 185,992 | 187,401 | 192,455 | 196,720 | 201,334 | 206,163 | 211,319 | 212,630 | 209,085 | 213,791 | 211,065 | 214,323 | 220,093 | 225,695 | 209,541 | 213,324 | 172,883 | 176,224 | 179,886 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 190 | 207 | 224 | 241 | 258 | 275 | 292 | 309 | 258 | 271 | 284 | 297 | 284 | 300 | 316 | 263 | 120 | 127 | 134 | 142 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 17,315 | 14,698 | 15,904 | 13,336 | 5,210 | 2,328 | 1,060 | 680 | 1,564 | 4,961 | 3,932 | 9,837 | 6,217 | 4,129 | 3,270 | 23,279 | 22,859 | 44,110 | 28,964 | 21,728 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 17,315 | 14,698 | 15,904 | 13,336 | 5,210 | 2,328 | 1,060 | 680 | 1,564 | 4,961 | 3,932 | 9,837 | 6,217 | 4,129 | 3,270 | 23,279 | 22,859 | 44,110 | 28,964 | 21,728 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,810 | 2,905 | 3,094 | 3,433 | 2,533 | 2,604 | 2,942 | 3,393 | 2,243 | 2,579 | 2,263 | 2,532 | 1,696 | 1,720 | 1,745 | 1,703 | 712 | 506 | 126 | 192 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,810 | 2,905 | 3,094 | 3,433 | 2,533 | 2,604 | 2,942 | 3,393 | 2,243 | 2,579 | 2,263 | 2,532 | 1,696 | 1,720 | 1,745 | 1,703 | 712 | 506 | 126 | 192 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 256,292 | 250,672 | 243,153 | 248,972 | 252,495 | 252,332 | 242,419 | 250,839 | 255,401 | 256,451 | 247,903 | 249,371 | 263,303 | 258,414 | 257,520 | 259,211 | 264,517 | 251,872 | 239,448 | 241,009 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 63,497 | 62,629 | 49,264 | 57,579 | 63,398 | 68,325 | 53,942 | 63,188 | 69,289 | 74,774 | 63,168 | 67,164 | 81,741 | 80,448 | 74,883 | 77,690 | 81,269 | 71,797 | 58,136 | 60,799 |
I. Nợ ngắn hạn | 47,937 | 45,066 | 31,100 | 36,157 | 41,376 | 43,044 | 28,062 | 34,048 | 39,549 | 41,776 | 29,569 | 30,307 | 44,285 | 39,733 | 28,509 | 27,658 | 31,237 | 41,215 | 24,895 | 24,899 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 13,175 | 11,910 | 11,910 | 11,583 | 11,583 | 10,860 | 10,860 | 10,837 | 13,390 | 13,460 | 13,817 | 7,717 | 11,976 | 13,642 | 14,470 | 11,104 | 5,380 | 13,782 | 11,123 | 8,401 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 14,252 | 9,535 | 6,215 | 7,360 | 10,668 | 10,089 | 7,085 | 7,615 | 5,027 | 9,114 | 6,220 | 7,574 | 11,565 | 9,045 | 7,169 | 3,801 | 10,197 | 13,210 | 6,821 | 2,571 |
4. Người mua trả tiền trước | 654 | 592 | 809 | 789 | 1,379 | 927 | 1,223 | 575 | 1,047 | 1,625 | 777 | 589 | 404 | 222 | 100 | 3 | 265 | 411 | 113 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,833 | 3,708 | 2,561 | 2,923 | 3,932 | 3,303 | 1,791 | 2,412 | 3,518 | 2,946 | 1,825 | 1,783 | 2,880 | 2,458 | 1,499 | 1,595 | 2,742 | 2,345 | 1,663 | 2,897 |
6. Phải trả người lao động | 9,905 | 6,908 | 4,730 | 9,841 | 8,633 | 6,309 | 3,920 | 9,110 | 8,876 | 5,672 | 3,919 | 8,868 | 8,764 | 6,100 | 3,165 | 7,304 | 7,374 | 4,892 | 3,023 | 7,450 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 150 | 292 | 273 | 324 | 318 | 377 | 313 | 480 | 480 | 506 | 406 | 540 | 439 | 385 | -55 | 661 | 859 | 957 | 257 | 783 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,169 | 8,043 | 3,636 | 2,170 | 3,622 | 8,029 | 2,252 | 2,127 | 6,352 | 5,678 | 1,866 | 2,213 | 5,456 | 4,698 | 1,358 | 2,236 | 2,135 | 1,820 | 1,507 | 2,259 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,799 | 4,077 | 964 | 1,169 | 1,239 | 3,150 | 618 | 893 | 859 | 2,775 | 739 | 1,023 | 2,800 | 3,183 | 803 | 954 | 2,284 | 3,798 | 387 | 538 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 15,560 | 17,564 | 18,164 | 21,422 | 22,022 | 25,281 | 25,881 | 29,139 | 29,739 | 32,998 | 33,598 | 36,857 | 37,457 | 40,715 | 46,374 | 50,033 | 50,033 | 30,583 | 33,241 | 35,900 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 15,560 | 17,564 | 18,164 | 21,422 | 22,022 | 25,281 | 25,881 | 29,139 | 29,739 | 32,998 | 33,598 | 36,857 | 37,457 | 40,715 | 46,374 | 50,033 | 50,033 | 30,583 | 33,241 | 35,900 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 192,794 | 188,042 | 193,890 | 191,393 | 189,097 | 184,007 | 188,477 | 187,651 | 186,112 | 181,677 | 184,736 | 182,207 | 181,562 | 177,965 | 182,637 | 181,520 | 183,248 | 180,075 | 181,312 | 180,210 |
I. Vốn chủ sở hữu | 192,794 | 188,042 | 193,890 | 191,393 | 189,097 | 184,007 | 188,477 | 187,651 | 186,112 | 181,677 | 184,736 | 182,207 | 181,562 | 177,965 | 182,637 | 181,520 | 183,248 | 180,075 | 181,312 | 180,210 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 172,302 | 172,302 | 172,302 | 172,302 | 172,302 | 172,302 | 172,302 | 172,302 | 172,302 | 172,302 | 172,302 | 172,302 | 172,302 | 172,302 | 172,302 | 172,302 | 172,302 | 172,302 | 172,302 | 172,302 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 7,248 | 7,248 | 5,148 | 5,148 | 5,148 | 5,148 | 3,248 | 3,248 | 3,248 | 3,248 | 2,648 | 2,648 | 2,648 | 2,648 | 2,048 | 2,048 | 2,048 | 2,048 | 1,548 | 1,548 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 13,244 | 8,492 | 16,439 | 13,943 | 11,647 | 6,557 | 12,927 | 12,101 | 10,562 | 6,127 | 9,786 | 7,257 | 6,611 | 3,015 | 8,287 | 7,170 | 8,898 | 5,725 | 7,462 | 6,360 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 256,292 | 250,672 | 243,153 | 248,972 | 252,495 | 252,332 | 242,419 | 250,839 | 255,401 | 256,451 | 247,903 | 249,371 | 263,303 | 258,414 | 257,520 | 259,211 | 264,517 | 251,872 | 239,448 | 241,009 |