CTCP Vận tải biển và Thương mại Phương Đông (nos)

0.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn121,249130,905129,507124,899122,473122,056104,386121,963116,553110,127115,044106,101105,51698,18289,86099,835113,183103,211119,819125,269
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,7536,6794,4954,94110,8096,93516,40512,6828,4966,82813,9686,5315,0091,9771,3751,5847,0621,5601,9943,107
1. Tiền4,7536,6794,4954,94110,8096,93516,40512,6828,4966,82813,9686,5315,0091,9771,3751,5847,0621,5601,9943,107
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn106,912102,954105,197105,155104,722103,50877,33584,73995,80788,42385,54092,26591,29889,42583,76695,777100,26496,070111,401114,289
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng60,27254,00356,85261,92954,39951,64252,70161,23853,08355,59953,25051,06154,86760,83254,86451,62462,20058,52755,78860,354
2. Trả trước cho người bán55,52860,08960,07757,38359,61962,21737,22135,76654,13545,01137,68142,92635,70226,62726,65234,40127,83726,92934,81133,003
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn3,2143,2143,2143,2143,2143,2143,2143,2143,2143,2143,2143,2143,2143,2143,2144,0164,0164,0164,0164,016
6. Phải thu ngắn hạn khác91,96889,71789,80687,01791,87890,82388,58789,73082,93582,15980,41281,14183,59384,82985,11383,58684,06084,44877,51477,643
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-104,068-104,068-104,753-104,387-104,387-104,387-104,387-105,209-97,559-97,559-89,017-86,077-86,077-86,077-86,077-77,849-77,849-77,849-60,727-60,727
IV. Tổng hàng tồn kho2,17111,2349,8089,7422,8483,4472,72917,9707,89110,45712,0126,3916,8142,3451,8721,6821,7331,9142,9741,947
1. Hàng tồn kho2,17111,2349,8089,7422,8483,4472,72917,9707,89110,45712,0126,3916,8142,3451,8721,6821,7331,9142,9741,947
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7,41210,03810,0075,0614,0958,1677,9176,5734,3594,4183,5239142,3944,4352,8477924,1253,6673,4505,926
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,6842,1713,015565261668092094531,170807211,4401,082111711,4841,1824991,346
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4,7287,8676,9925,0043,5698,0007,1076,3653,9063,2482,7168939543,3522,7367202,6412,4842,9494,578
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước22
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn261,657308,218345,397387,318423,082462,529487,513526,927556,219596,452636,467664,341696,075734,452769,552785,560811,689845,571987,0231,112,553
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định234,274285,506317,348352,514387,725422,936458,161493,400526,396561,286595,865629,315664,113698,912733,710768,513803,317838,077979,1041,013,885
1. Tài sản cố định hữu hình233,764284,992316,831351,993387,200422,408457,630492,865525,857560,744595,319628,765663,560698,355733,150767,949802,749837,506978,5261,013,302
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình510513517521524528532535539542546550553557560564568571579582
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,4334,4334,4334,4334,4334,4334,4334,4334,4334,4334,4334,4334,4334,4334,4334,4334,4334,4334,4334,433
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,4334,4334,4334,4334,4334,4334,4334,4334,4334,4334,4334,4334,4334,4334,4334,4334,4334,4334,4334,433
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn89,418
1. Đầu tư vào công ty con7,6507,6507,6507,6507,6507,6507,6507,6507,650
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh118,275118,275118,275118,275118,275118,275118,275118,275118,2757,650118,275118,275118,275118,275118,275118,275118,275118,27589,418
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn118,275
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-118,275-118,275-118,275-118,275-118,275-118,275-118,275-118,275-125,925-125,925-125,925-125,925-125,925-125,925-125,925-125,925-125,925-125,925
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác22,95118,28023,61630,37130,92435,16024,91929,09425,39030,73336,16930,59427,52931,10831,40912,6143,9393,0613,4864,818
1. Chi phí trả trước dài hạn22,95118,28023,61630,37130,92435,16024,91929,09425,39030,73336,16930,59427,52931,10831,40912,6143,9393,0613,4864,818
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN382,906439,123474,903512,216545,555584,585591,899648,890672,771706,578751,510770,443801,591832,634859,412885,395924,872948,7821,106,8421,237,821
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả5,434,4805,454,3955,335,8595,315,1725,226,9495,226,1505,165,4855,155,8355,098,1665,096,7625,044,9115,024,9375,063,5935,063,0065,055,2975,025,0135,020,4734,995,4375,014,7485,018,547
I. Nợ ngắn hạn5,433,0193,121,3033,091,5453,070,8583,037,4433,036,2302,977,4082,967,7582,933,6562,927,0942,912,1092,889,0822,907,0372,906,0692,891,3962,861,1132,848,6902,823,6542,822,5512,813,593
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,085,028803,241784,989781,073769,225769,225768,789768,839763,537763,687755,944756,350767,998770,167771,780772,792774,802775,393803,172805,313
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn167,601170,772182,995180,273175,290175,750178,713187,399171,888174,755181,411172,959186,329193,747202,039192,560200,357201,953201,564208,101
4. Người mua trả tiền trước14,50319,45313,59115,56813,12151,60418,13116,78015,38615,64618,57317,45514,90142,40938,55035,92030,02918,39718,95520,279
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8188188188467688178179057747748928921,0498628621,2278548542,5063,087
6. Phải trả người lao động28,48627,82927,95928,16527,83228,24127,69227,99227,89528,65328,09028,18528,07528,15427,94127,84127,99928,50928,86629,544
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,101,6202,060,7582,040,0022,019,8032,003,5781,988,0621,961,3931,941,9791,926,2921,909,5011,890,0861,871,6191,862,2361,846,7791,826,8951,806,9571,790,4021,773,0891,739,3011,718,559
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn13,79216,84919,90623,72726,0201,6505,95110,41414,87719,34023,803
11. Phải trả ngắn hạn khác18,83018,96818,50518,46518,63819,46618,29318,49118,18319,92318,45818,41618,77519,78019,15519,55619,84521,03523,73924,227
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,3422,6162,7802,9372,9713,0643,5803,7233,7483,7403,7773,8653,8704,1724,1734,2604,4034,4244,4474,482
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1,4612,333,0922,244,3142,244,3142,189,5062,189,9202,188,0762,188,0762,164,5112,169,6692,132,8022,135,8552,156,5562,156,9372,163,9002,163,9002,171,7832,171,7832,192,1972,204,954
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác427427389389389389389389389389389389389389389389389394399
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,0352,332,6652,243,9252,243,9252,189,1172,189,5312,187,6872,187,6872,164,1212,169,6692,132,4132,135,4662,156,1672,156,5482,163,5112,163,5112,171,3942,171,3942,191,8032,204,555
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu-5,051,574-5,015,273-4,860,956-4,802,956-4,681,394-4,641,565-4,573,586-4,506,945-4,425,395-4,390,184-4,293,401-4,254,495-4,262,002-4,230,372-4,195,885-4,139,618-4,095,601-4,046,655-3,907,906-3,780,725
I. Vốn chủ sở hữu-5,051,574-5,015,273-4,860,956-4,802,956-4,681,394-4,641,565-4,573,586-4,506,945-4,425,395-4,390,184-4,293,401-4,254,495-4,262,002-4,230,372-4,195,885-4,139,618-4,095,601-4,046,655-3,907,906-3,780,725
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu200,560200,560200,560200,560200,560200,560200,560200,560200,560200,560200,560200,560200,560200,560200,560200,560200,560200,560200,560200,560
2. Thặng dư vốn cổ phần13,84313,84313,84313,84313,84313,84313,84313,84313,84313,84313,84313,84313,84313,84313,84313,84313,84313,84313,84313,843
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-5,301-5,301-5,301-5,301-5,301-5,301-5,301-5,301-5,301-5,301-5,301-5,301-5,301-5,301-5,301-5,301-5,301-5,301-5,301-5,301
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển49,90149,90149,90149,90149,90149,90149,90149,90149,90149,90149,90149,90149,90149,90149,90149,90149,90149,90149,90149,901
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-5,310,577-5,274,276-5,119,959-5,061,959-4,940,397-4,900,568-4,832,589-4,765,948-4,684,398-4,649,187-4,552,404-4,513,498-4,521,005-4,489,375-4,454,888-4,398,621-4,354,604-4,305,658-4,166,909-4,039,729
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN382,906439,123474,903512,216545,555584,585591,899648,890672,771706,578751,510770,443801,591832,634859,412885,395924,872948,7821,106,8421,237,821
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |