Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 4 2014 |
TÀI SẢN | ||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 80,383 | 60,719 | 54,553 | 46,407 | 68,113 | 58,415 | 40,175 | 29,227 | 42,295 | 47,811 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 47,543 | 25,280 | 32,575 | 26,677 | 36,104 | 37,757 | 23,336 | 16,344 | 26,953 | 31,771 |
1. Tiền | 47,543 | 25,280 | 32,575 | 26,677 | 32,845 | 24,393 | 16,710 | 10,031 | 16,140 | 21,543 |
2. Các khoản tương đương tiền | 3,259 | 13,364 | 6,626 | 6,313 | 10,813 | 10,228 | ||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 10,370 | 15,147 | 4,350 | |||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 10,370 | 15,147 | 4,350 | |||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 17,526 | 16,404 | 13,032 | 12,018 | 19,033 | 10,597 | 9,654 | 6,135 | 8,491 | 7,933 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 15,388 | 15,249 | 10,902 | 7,591 | 9,640 | 7,962 | 4,041 | 2,465 | 3,069 | 3,726 |
2. Trả trước cho người bán | 1,258 | 214 | 1,185 | 1,714 | 7,282 | 1,859 | 4,848 | 3,172 | 3,829 | 2,804 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,091 | 1,139 | 1,028 | 2,794 | 2,215 | 880 | 1,009 | 691 | 1,656 | 1,494 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -211 | -198 | -82 | -81 | -104 | -104 | -244 | -193 | -63 | -92 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 4,443 | 3,296 | 7,934 | 7,170 | 7,463 | 9,752 | 7,062 | 6,173 | 6,335 | 6,644 |
1. Hàng tồn kho | 4,443 | 3,296 | 7,934 | 7,170 | 7,463 | 9,752 | 7,062 | 6,173 | 6,335 | 6,644 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 501 | 592 | 1,011 | 542 | 1,163 | 310 | 124 | 575 | 516 | 1,463 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 435 | 545 | 816 | 427 | 663 | 181 | 136 | 106 | 319 | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 71 | 430 | 96 | 413 | 401 | 1,138 | ||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 66 | 47 | 124 | 115 | 70 | 129 | 28 | 26 | 8 | 6 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 71,780 | 101,630 | 95,963 | 99,137 | 97,788 | 386,619 | 302,909 | 309,939 | 151,316 | 146,364 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 6 | 6 | 10 | |||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 6 | 6 | 10 | |||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||
II. Tài sản cố định | 69,191 | 72,598 | 79,682 | 84,491 | 79,722 | 371,393 | 287,941 | 300,561 | 138,142 | 138,516 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 68,789 | 72,123 | 79,134 | 83,870 | 78,906 | 370,474 | 286,895 | 299,388 | 137,002 | 137,264 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 402 | 475 | 548 | 621 | 816 | 919 | 1,046 | 1,173 | 1,140 | 1,253 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,294 | 28,132 | 15,496 | 13,820 | 17,388 | 14,344 | 12,051 | 5,679 | 8,659 | 2,665 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,294 | 28,132 | 15,496 | 13,820 | 17,388 | 14,344 | 12,051 | 5,679 | 8,659 | 2,665 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,295 | 900 | 785 | 825 | 678 | 882 | 2,911 | 3,693 | 4,505 | 5,183 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,295 | 900 | 785 | 825 | 678 | 882 | 2,911 | 3,693 | 4,505 | 5,183 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 152,162 | 162,349 | 150,516 | 145,544 | 165,901 | 445,034 | 343,084 | 339,166 | 193,611 | 194,175 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||
A. Nợ phải trả | 82,813 | 96,371 | 85,604 | 86,637 | 108,810 | 76,360 | 45,123 | 41,511 | 52,028 | 30,353 |
I. Nợ ngắn hạn | 82,199 | 96,371 | 85,604 | 86,637 | 107,143 | 72,772 | 41,162 | 33,098 | 37,763 | 16,564 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 567 | 340 | 1,317 | 1,322 | 2,651 | 3,588 | 400 | 50 | ||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 8,606 | 8,430 | 8,449 | 7,236 | 8,364 | 8,709 | 2,779 | 2,521 | 2,260 | 2,274 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,162 | 1,045 | 4,427 | 3,319 | 2,930 | 2,395 | 3,164 | 2,503 | 4,703 | 5,573 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,801 | 3,774 | 3,893 | 2,438 | 3,071 | 2,425 | 2,307 | 1,510 | 857 | 1,181 |
6. Phải trả người lao động | 6,232 | 7,021 | 7,294 | 6,635 | 7,590 | 9,035 | 8,162 | 6,750 | 6,443 | 5,225 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 221 | 385 | 3,164 | 3,533 | 891 | 1,114 | 1,965 | 851 | 539 | 1,767 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 55,988 | 72,571 | 56,501 | 61,253 | 82,529 | 46,014 | 20,228 | 20,145 | 24,326 | 1,326 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,623 | 3,145 | 1,537 | 907 | 446 | 430 | -1,031 | -1,584 | -1,416 | -782 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||
II. Nợ dài hạn | 614 | 1,667 | 3,589 | 3,961 | 8,413 | 14,265 | 13,789 | |||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 614 | 1,667 | 3,589 | 3,961 | 8,413 | 14,265 | 13,789 | |||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 69,349 | 65,977 | 64,911 | 58,906 | 57,092 | 368,673 | 297,961 | 297,655 | 141,583 | 163,822 |
I. Vốn chủ sở hữu | 69,349 | 65,977 | 64,911 | 58,906 | 57,092 | 368,673 | 297,961 | 297,655 | 141,583 | 163,822 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 50,098 | 50,098 | 50,098 | 50,098 | 50,098 | 50,098 | 50,098 | 50,098 | 50,098 | 50,098 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 312,809 | 242,600 | 242,600 | 86,444 | 109,174 | |||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 9,889 | 7,322 | 3,169 | 2,369 | 1,969 | 1,644 | 1,644 | 1,644 | 1,644 | 1,644 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 9,362 | 8,557 | 11,644 | 6,439 | 5,025 | 4,122 | 3,619 | 3,313 | 3,397 | 2,905 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 152,162 | 162,349 | 150,516 | 145,544 | 165,901 | 445,034 | 343,084 | 339,166 | 193,611 | 194,175 |