Tổng Công ty cổ phần Dệt May Nam Định (ndt)

5.30
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn483,224431,248444,825474,187535,644599,145577,515616,153
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,93316,97325,09410,08724,39619,46310,17723,418
1. Tiền13,93316,97325,09410,08724,39616,46310,17723,418
2. Các khoản tương đương tiền3,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn26,65326,63325,83325,70025,70024,50024,70021,700
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn26,65326,63325,83325,70025,70024,50024,70021,700
III. Các khoản phải thu ngắn hạn214,150182,755162,352162,972182,788191,500202,849204,001
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng186,240179,108156,734162,544182,758189,389188,947208,789
2. Trả trước cho người bán25,3862,6852,8732,9924,6313,80018,7831,503
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9,4537,8929,6747,4627,73410,6467,5736,163
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-6,930-6,930-6,930-10,026-12,335-12,335-12,453-12,453
IV. Tổng hàng tồn kho213,503192,040223,535268,987291,076348,150328,641360,251
1. Hàng tồn kho213,687192,895223,719281,758291,202362,412328,641394,701
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-184-855-184-12,771-126-14,262-34,450
V. Tài sản ngắn hạn khác14,98612,8488,0116,44111,68415,53211,1476,784
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,5413,3391,7271,5192,3632,6482,4481,794
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ7,3179,4466,1574,9229,24012,7778,5844,896
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước127621288110811593
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn588,334604,741609,722631,226639,641650,465644,964675,741
I. Các khoản phải thu dài hạn1,0571,1461,2411,5151,633405453502
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4,2574,3464,4414,7154,8333,6053,6533,702
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-3,200-3,200-3,200-3,200-3,200-3,200-3,200-3,200
II. Tài sản cố định498,916513,170528,653544,385545,186540,186556,377559,238
1. Tài sản cố định hữu hình482,996494,887509,921523,167524,995525,028539,932554,243
2. Tài sản cố định thuê tài chính15,84118,18918,62221,09220,04915,00016,2714,807
3. Tài sản cố định vô hình7995110126142158173189
III. Bất động sản đầu tư5,2885,4575,6345,8125,9906,1686,3496,530
- Nguyên giá17,95517,95517,95517,95517,95517,95517,95517,955
- Giá trị hao mòn lũy kế-12,667-12,498-12,321-12,143-11,965-11,787-11,606-11,425
IV. Tài sản dở dang dài hạn25,04618,22317,85417,85423,18334,96323,43436,266
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang25,04618,22317,85417,85423,18334,96323,43436,266
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn53,57454,24644,26349,01752,16356,46147,32860,836
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh49,02649,69739,71444,46847,61550,71341,78055,288
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1,3491,3491,3491,3491,3491,3491,3491,349
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,2003,2003,2003,2003,2004,4004,2004,200
VI. Tổng tài sản dài hạn khác4,45212,50012,07712,64411,48612,28211,02312,368
1. Chi phí trả trước dài hạn4,45211,77912,07712,64411,48612,18811,29312,641
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại72194-270-274
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,071,5581,035,9901,054,5471,105,4131,175,2861,249,6091,222,4791,291,894
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả973,789927,623935,321956,504986,4841,033,137946,3441,001,882
I. Nợ ngắn hạn674,205638,647612,764644,834661,272717,820601,621664,997
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn506,809448,758465,971515,546507,055488,613473,929463,398
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn112,412150,420109,13788,91991,521196,30491,785150,710
4. Người mua trả tiền trước9,18310,2736,5735,02918,5397,4846,4736,877
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,0035,7332,1851,6727,5885,2212,2653,159
6. Phải trả người lao động12,5067,2704,30213,61613,91510,2297,50121,259
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,5203,7333,8882,9423,7701,3104,2011,682
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4098241,031558241264
11. Phải trả ngắn hạn khác20,26111,08311,6078,13711,2597,4288,2658,412
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn7,6007,8106,8002006,8038,400
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1025534716055847673991,099
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn299,584288,976322,557311,670325,212315,317344,723336,885
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9581,0161,1628328328321,8321,832
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn289,959279,293312,728302,171315,185305,261333,207325,329
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả29
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn8,6678,6678,6678,6679,1959,1959,6839,724
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu97,769108,367119,226148,909188,802216,472276,136290,012
I. Vốn chủ sở hữu97,769108,367119,226148,909188,802216,472276,136290,012
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu156,400156,400156,400156,400156,400156,400156,400156,400
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-12-12-12-12-12-12-29-29
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển96,20296,37496,17496,17196,17196,37496,17196,175
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-166,873-157,483-144,400-115,405-75,720-48,96812,16926,127
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát12,05213,08711,06411,75611,96312,67911,42511,340
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,071,5581,035,9901,054,5471,105,4131,175,2861,249,6091,222,4791,291,894
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |