CTCP Cấp thoát nước Bến Tre (nbt)

17.60
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn86,360103,19783,19491,58464,26879,61855,81051,036
I. Tiền và các khoản tương đương tiền69,05370,13650,54962,65732,76140,16921,61522,994
1. Tiền67,05368,13648,54960,65730,76138,16919,61510,549
2. Các khoản tương đương tiền2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,00012,444
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,81618,97818,22417,12017,55725,80222,23215,395
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,25617,24617,26815,49115,85817,22315,57815,051
2. Trả trước cho người bán1,0731,5204751,4431,5068,3566,201142
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác487211481186193223453203
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho12,97613,70013,17110,47011,05913,22410,8669,977
1. Hàng tồn kho12,97613,70013,17110,47011,05913,22410,8669,977
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,5153831,2501,3372,8914231,0962,670
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,5143837441,2641,7484238261,169
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4331,1421661,472
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước737310429
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn455,139457,821463,706460,652466,167441,881448,352458,522
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định424,497431,055441,057416,115422,463418,022419,122429,272
1. Tài sản cố định hữu hình424,434431,038441,028416,073422,409417,956419,043429,180
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6317294254677992
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,2126,0753,58125,47524,9195,10410,3329,348
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,2126,0753,58125,47524,9195,10410,3329,348
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác21,43020,69219,06819,06218,78418,75418,89819,903
1. Chi phí trả trước dài hạn21,43020,69219,06819,06218,78418,75418,89819,903
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN541,499561,018546,901552,235530,435521,499504,162509,558
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả91,506101,391105,420108,45897,37683,70181,08896,922
I. Nợ ngắn hạn43,57445,65652,83246,75441,51541,18836,17750,223
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn26,81626,59126,59125,70722,75219,46019,46018,536
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,8093,19914,3213,9493,3264,7193,0836,348
4. Người mua trả tiền trước169168176160259437185185
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,5865,2333,9363,5363,5744,2933,2462,263
6. Phải trả người lao động4,0233,2702,7034,4213,8343,3442,7884,765
7. Chi phí phải trả ngắn hạn301402333462313513316601
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,0243,0033,0112,9893,2933,1833,06912,592
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,8463,7901,7605,5304,1655,2394,0304,932
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn47,93255,73552,58961,70455,86142,51344,91146,699
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,9232,9232,9232,923
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn47,93255,73552,58961,70452,93839,59041,98843,776
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu449,993459,627441,480443,777433,059437,798423,074412,636
I. Vốn chủ sở hữu449,993459,627441,480443,777433,059437,798423,074412,636
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu294,000294,000294,000294,000294,000294,000294,000294,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển108,360105,70597,71895,06392,53390,00384,96382,003
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối47,63359,92249,76254,71546,52653,79644,11136,633
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN541,499561,018546,901552,235530,435521,499504,162509,558
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |