CTCP Nhiệt điện Ninh Bình (nbp)

12.20
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn310,814605,742500,874331,181264,309477,349262,603392,075
I. Tiền và các khoản tương đương tiền14,51812,3057,45410,80219,756127,48513,13711,097
1. Tiền14,51812,3057,45410,8029,75611,48513,13711,097
2. Các khoản tương đương tiền10,000116,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn166,674445,785379,395221,780143,802238,33940,692304,154
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng165,816445,629377,176220,897141,793231,406279,762
2. Trả trước cho người bán333335,4865,4995,483
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8541532,2168802,0061,44635,19318,909
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho103,564133,32988,17583,552100,257108,011199,71265,831
1. Hàng tồn kho103,564133,32988,17583,552100,257108,011199,71265,831
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác26,05814,32325,85115,0464943,5149,06210,993
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3454246891,010494145182432
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ25,23913,72725,16213,2863,3698,87910,561
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước475172750
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn120,562115,532118,852113,216123,73871,19172,89976,944
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định96,336100,654104,996109,10661,92765,16268,54371,936
1. Tài sản cố định hữu hình96,304100,589104,899108,97661,76564,96768,31671,676
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình326597130162194227259
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn10,8151,78659057,9191,9096941,157
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang10,8151,78659057,9191,9096941,157
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5002,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,5002,5002,5002,5002,5002,5002,5002,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,91110,59210,7661,6101,3911,6201,1621,352
1. Chi phí trả trước dài hạn1,4691,3031,4431,6101,3911,6201,1621,352
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác9,4429,2899,323
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN431,376721,274619,726444,396388,047548,540335,502469,019
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả189,657472,685368,096194,835115,840274,65875,211203,722
I. Nợ ngắn hạn189,657472,685368,096194,835115,840274,65875,211203,722
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn109,91991,48149,81725,602
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn156,923343,013259,095131,25179,029217,75359,683159,419
4. Người mua trả tiền trước124
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,2016872,1171,9635,6965,5201,3302,500
6. Phải trả người lao động7,2765,4405,8818,6044,3583,4285,94123,839
7. Chi phí phải trả ngắn hạn225295163682,1744,067185145
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác6,3852,2002,4242,6962,4002,2652,01116,406
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn16,37310,7596,90020,92813,4006,000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi272371344361,2322,624601,413
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu241,719248,589251,630249,561272,207273,882260,291265,297
I. Vốn chủ sở hữu241,719248,589251,630249,561272,207273,882260,291265,297
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu128,655128,655128,655128,655128,655128,655128,655128,655
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu109,251109,251109,251109,25192,93992,79092,790
5. Cổ phiếu quỹ92,939
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển3,0593,0593,0593,05919,37119,37119,52019,520
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối7547,62410,6658,59731,24232,91719,32624,333
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN431,376721,274619,726444,396388,047548,540335,502469,019
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |