CTCP Nam Việt (nav)

18.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn93,55788,94496,90197,86198,46090,27494,039
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,67320,12025,25412,2011,6444,9324,528
1. Tiền3,6734,8565,25412,2011,6444,932528
2. Các khoản tương đương tiền15,26420,0004,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn34,41617,60032,60046,10047,60049,50045,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn34,41617,60032,60046,10047,60049,50045,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn31,20333,92922,56933,53641,15528,17635,099
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng29,50813,26115,74323,45537,34219,26223,330
2. Trả trước cho người bán97119,3312,48252,1406,9149,206
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7241,3364,34410,0762,0492,3752,939
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-375-375-375
IV. Tổng hàng tồn kho23,05715,81713,7585,9327,1306,2347,786
1. Hàng tồn kho29,19621,96320,00112,17512,83111,93513,556
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-6,139-6,146-6,242-6,242-5,701-5,701-5,770
V. Tài sản ngắn hạn khác1,2091,4782,719919301,4331,627
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7991,4782,439919301,4331,478
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ410279148
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn23,05321,92922,26222,81123,38823,56523,725
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định10,78810,06310,61911,11311,63411,75811,863
1. Tài sản cố định hữu hình10,78810,06310,61911,11311,63411,75811,863
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn11,97311,49811,49811,49811,49811,49811,498
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh11,49811,49811,49811,49811,49811,49811,498
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn475
VI. Tổng tài sản dài hạn khác292369145200255310365
1. Chi phí trả trước dài hạn292369145200255310365
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN116,610110,874119,163120,672121,847113,840117,765
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả10,2956,8447,6745,3747,1686,7106,643
I. Nợ ngắn hạn7,9794,5285,8593,9305,7245,1905,200
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn4,6631140
4. Người mua trả tiền trước
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,0542,1643,2487492,4112,6362,677
6. Phải trả người lao động145145717287126126
7. Chi phí phải trả ngắn hạn212229132312423
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4981249712625252
11. Phải trả ngắn hạn khác1,5231,7772,0452,2892,4122,1312,165
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi754084130522221117
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,3162,3161,8151,4441,4441,5191,444
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,3162,3161,8151,4441,4441,5191,444
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu106,315104,029111,489115,298114,679107,130111,122
I. Vốn chủ sở hữu106,315104,029111,489115,298114,679107,130111,122
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu80,00080,00080,00080,00080,00080,00080,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển12,24312,24312,24312,24312,24312,24312,243
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối14,07111,78619,24623,05522,43614,88718,878
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN116,610110,874119,163120,672121,847113,840117,765
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |