CTCP Môi trường Đô thị Nghệ An (nau)

9
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn59,14062,79455,22957,84934,874
I. Tiền và các khoản tương đương tiền11,55811,2277,6936,6703,103
1. Tiền11,55811,2277,6936,6703,103
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn14,76912,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn14,76912,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn27,73921,59820,99115,98015,283
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng16,2009,1546,5026,0015,287
2. Trả trước cho người bán1061941,6905,7507,204
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác11,81112,62813,1214,5513,114
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-377-377-322-322-322
IV. Tổng hàng tồn kho1,63212,28423,00732,855175
1. Hàng tồn kho1,63212,28423,00732,855175
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3,4425,6863,5392,34416,313
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,9783,2162,4043,109
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ-12,594-4-4
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,590-1253,6646994
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác-125-125-12513,114
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn152,522118,544118,480112,229142,428
I. Các khoản phải thu dài hạn28128128110
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác28128128110
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định141,735114,523112,820106,117110,542
1. Tài sản cố định hữu hình141,735114,523112,820106,117110,542
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,3261,26523523519,054
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang5,3261,26523523519,054
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,1792,4745,1435,87612,822
1. Chi phí trả trước dài hạn5,1792,4745,1435,87612,822
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN211,662181,338173,709170,077177,302
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả66,93267,45756,46749,85341,245
I. Nợ ngắn hạn59,56464,26854,99446,55729,013
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7306,220
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn15,5374,3794,0193253
4. Người mua trả tiền trước301491253211146
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,4251,8842,7772,9911,182
6. Phải trả người lao động9,3493,928-687-6,220-6,432
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6271,0301,3523,9472,985
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác32,26951,95846,99744,64424,673
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi56598282221187
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,3683,1891,4733,29712,232
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4,45299939292
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,9163,0901,3803,20512,140
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu144,730113,881117,242120,224136,057
I. Vốn chủ sở hữu39,16038,11637,45837,33937,210
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu36,70036,70036,70036,70036,700
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển662662435338248
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối1,799755323300262
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác105,57075,76579,78482,88698,846
1. Nguồn kinh phí-91812,321
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định105,57075,76579,78483,80386,525
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN211,662181,338173,709170,077177,302
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |