CTCP Nafoods Group (naf)

18.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,154,9421,151,7021,015,7641,076,5141,282,6661,226,1771,169,967
I. Tiền và các khoản tương đương tiền54,15682,70962,43477,52461,67462,92160,033
1. Tiền14,72343,37221,72337,13521,57923,50514,755
2. Các khoản tương đương tiền39,43339,33740,71140,38940,09539,41645,278
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn169,247168,341117,41088,79249,64220,5075,580
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn169,247168,341117,41088,79249,64220,5075,580
III. Các khoản phải thu ngắn hạn558,044546,776497,081668,955934,696931,404910,470
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng355,352366,371316,095420,200412,157363,027400,231
2. Trả trước cho người bán122,398100,608100,016120,720157,396162,29678,645
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn54,61552,93442,66450,83846,05239,50940,509
6. Phải thu ngắn hạn khác98,509124,719111,298160,702378,714409,343421,192
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-72,831-97,856-72,992-83,505-59,621-42,772-30,108
IV. Tổng hàng tồn kho322,849298,329267,168194,282194,634173,475158,513
1. Hàng tồn kho329,131304,062272,980200,284197,386176,756162,022
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-6,282-5,733-5,813-6,002-2,752-3,281-3,510
V. Tài sản ngắn hạn khác50,64655,54671,67146,96142,02037,87135,372
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,2539,83720,14911,0996,99610,1367,730
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ47,34045,55150,89135,67234,71927,59127,436
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước53158630190304144207
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,028,0641,010,8051,019,6211,015,784610,358575,120576,545
I. Các khoản phải thu dài hạn122,432106,327105,551106,163103,29198,88198,044
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn700
5. Phải thu dài hạn khác122,432106,327105,551106,163103,29198,88197,344
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định660,156657,726645,551608,104431,983414,158418,113
1. Tài sản cố định hữu hình521,747520,476510,728473,775333,256328,584335,079
2. Tài sản cố định thuê tài chính46,92344,54141,34342,24125,04610,9277,402
3. Tài sản cố định vô hình91,48692,70993,48092,08873,68274,64775,631
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,3958,51931,00330,39412,7613,9512,981
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,3958,51931,00330,39412,7613,9512,981
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0002,00020,47321,01724,017
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh48118,47319,01719,017
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,1003,1003,100
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-481-3,100-3,100-3,100
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,0002,0002,0002,0005,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác48,04445,02941,14442,12941,74436,95233,177
1. Chi phí trả trước dài hạn48,04445,02939,14442,12941,74436,95233,177
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác2,000
VII. Lợi thế thương mại186,036191,204196,372226,994107160213
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,183,0062,162,5072,035,3852,092,2981,893,0251,801,2971,746,512
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,166,8461,160,9201,052,2801,123,224960,687895,732854,367
I. Nợ ngắn hạn1,093,4361,073,125955,4961,013,288867,807817,451773,963
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn856,700833,553737,620708,834675,906628,713545,349
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn107,12881,61677,770119,973105,71389,484154,614
4. Người mua trả tiền trước10,86830,23423,94757,58744,81957,00923,651
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước28,70241,41833,46426,4428,8918,96615,005
6. Phải trả người lao động12,18919,90715,59511,6669,15914,99114,284
7. Chi phí phải trả ngắn hạn48,86748,76650,18269,0358,3066,2047,533
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác16,8647,2446,5159,3494,6305,6557,058
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi12,11910,38710,40210,40210,3816,4296,469
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn73,41087,79496,784109,93592,88078,28180,404
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9269
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn46,54760,19471,66980,89188,83573,74676,044
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả26,86327,60125,10529,0444,0454,2664,359
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,016,1591,001,587983,105969,075932,338905,564892,145
I. Vốn chủ sở hữu1,016,1591,001,587983,105969,075932,338905,564892,145
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu629,231629,231629,231629,231629,231629,231629,231
2. Thặng dư vốn cổ phần67,23167,23167,23167,23167,23167,23167,231
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-1-1-1-1-1-1-1
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển42,68959,11359,11359,11359,11359,11359,113
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối276,019245,102226,482212,438175,909149,194135,831
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản990
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát9111,0501,063856797740
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,183,0062,162,5072,035,3852,092,2981,893,0251,801,2971,746,512
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |