Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 121,817 | 125,776 | 118,763 | 118,675 | 131,619 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 20,438 | 28,420 | 27,998 | 22,702 | 29,520 |
1. Tiền | 20,438 | 26,420 | 25,998 | 20,702 | 27,520 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 23,001 | 23,583 | 23,482 | 28,376 | 23,865 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 2 | 5,376 | 5,376 | 5,376 | 9,270 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -1 | -5,000 | -5,000 | -5,000 | -7,405 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 23,000 | 23,207 | 23,106 | 28,000 | 22,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 49,755 | 48,189 | 41,393 | 44,469 | 39,748 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 56,168 | 53,665 | 43,287 | 39,249 | 33,304 |
2. Trả trước cho người bán | 971 | 1,956 | 2,140 | 4,392 | 3,281 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 8,491 | 7,384 | 10,082 | 11,619 | 14,405 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -15,874 | -14,817 | -14,116 | -10,792 | -11,241 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 28,202 | 24,708 | 25,678 | 22,534 | 38,150 |
1. Hàng tồn kho | 28,202 | 24,708 | 25,678 | 22,534 | 38,150 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 422 | 877 | 212 | 595 | 336 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 396 | 627 | 182 | 565 | 264 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 26 | 17 | 30 | 29 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 232 | 72 | |||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 23,676 | 29,213 | 25,611 | 22,232 | 23,389 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 700 | 700 | 700 | ||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||
5. Phải thu dài hạn khác | 700 | 700 | 700 | ||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||
II. Tài sản cố định | 6,089 | 8,710 | 5,253 | 5,364 | 6,160 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 4,474 | 6,043 | 4,373 | 4,032 | 4,130 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,615 | 2,667 | 880 | 1,332 | 2,030 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||
- Nguyên giá | |||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 14 | 777 | 230 | ||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 14 | 777 | 230 | ||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 16,076 | 18,494 | 18,494 | 14,494 | 15,152 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 2,701 | 3,494 | 3,494 | 3,494 | 3,494 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 5,374 | ||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -4,999 | ||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 13,000 | 15,000 | 15,000 | 11,000 | 11,658 |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 811 | 1,309 | 1,149 | 1,596 | 1,848 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 811 | 1,309 | 1,149 | 1,596 | 1,848 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 145,493 | 154,989 | 144,373 | 140,906 | 155,008 |
NGUỒN VỐN | |||||
A. Nợ phải trả | 110,529 | 118,157 | 107,991 | 103,788 | 123,291 |
I. Nợ ngắn hạn | 110,275 | 117,904 | 107,738 | 103,476 | 123,007 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | |||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,373 | 2,881 | 4,278 | 3,599 | 4,286 |
4. Người mua trả tiền trước | 82,594 | 84,022 | 73,354 | 70,425 | 86,912 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 3,240 | 3,159 | 2,702 | 5,630 | 4,100 |
6. Phải trả người lao động | 12,135 | 15,082 | 12,156 | 9,392 | 11,948 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 569 | 680 | 721 | 480 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 44 | 925 | |||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 3,628 | 6,814 | 9,994 | 11,953 | 14,021 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 1,500 | 2,000 | 2,230 | 1,920 | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,237 | 3,265 | 2,301 | 32 | 815 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
II. Nợ dài hạn | 254 | 254 | 254 | 312 | 283 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
5. Phải trả dài hạn khác | 254 | 254 | 254 | 312 | 254 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | |||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 30 | ||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 34,964 | 36,831 | 36,382 | 37,118 | 31,718 |
I. Vốn chủ sở hữu | 34,964 | 36,831 | 36,382 | 37,118 | 31,718 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 28,350 | 28,350 | 28,350 | 28,350 | 28,350 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 | 1,100 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 5,514 | 7,382 | 6,932 | 7,668 | 2,268 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||
1. Nguồn kinh phí | |||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 145,493 | 154,989 | 144,373 | 140,906 | 155,008 |