CTCP Tư vấn Xây dựng Tổng hợp (nac)

0.70
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn121,817125,776118,763118,675131,619
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,43828,42027,99822,70229,520
1. Tiền20,43826,42025,99820,70227,520
2. Các khoản tương đương tiền2,0002,0002,0002,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn23,00123,58323,48228,37623,865
1. Chứng khoán kinh doanh25,3765,3765,3769,270
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-1-5,000-5,000-5,000-7,405
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn23,00023,20723,10628,00022,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn49,75548,18941,39344,46939,748
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng56,16853,66543,28739,24933,304
2. Trả trước cho người bán9711,9562,1404,3923,281
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác8,4917,38410,08211,61914,405
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-15,874-14,817-14,116-10,792-11,241
IV. Tổng hàng tồn kho28,20224,70825,67822,53438,150
1. Hàng tồn kho28,20224,70825,67822,53438,150
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác422877212595336
1. Chi phí trả trước ngắn hạn396627182565264
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ26173029
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước23272
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn23,67629,21325,61122,23223,389
I. Các khoản phải thu dài hạn700700700
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác700700700
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định6,0898,7105,2535,3646,160
1. Tài sản cố định hữu hình4,4746,0434,3734,0324,130
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình1,6152,6678801,3322,030
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn14777230
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang14777230
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn16,07618,49418,49414,49415,152
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,7013,4943,4943,4943,494
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5,374
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,999
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn13,00015,00015,00011,00011,658
VI. Tổng tài sản dài hạn khác8111,3091,1491,5961,848
1. Chi phí trả trước dài hạn8111,3091,1491,5961,848
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN145,493154,989144,373140,906155,008
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả110,529118,157107,991103,788123,291
I. Nợ ngắn hạn110,275117,904107,738103,476123,007
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn2,3732,8814,2783,5994,286
4. Người mua trả tiền trước82,59484,02273,35470,42586,912
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,2403,1592,7025,6304,100
6. Phải trả người lao động12,13515,08212,1569,39211,948
7. Chi phí phải trả ngắn hạn569680721480
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn44925
11. Phải trả ngắn hạn khác3,6286,8149,99411,95314,021
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1,5002,0002,2301,920
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi4,2373,2652,30132815
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn254254254312283
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác254254254312254
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ30
B. Nguồn vốn chủ sở hữu34,96436,83136,38237,11831,718
I. Vốn chủ sở hữu34,96436,83136,38237,11831,718
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu28,35028,35028,35028,35028,350
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,1001,1001,1001,1001,100
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối5,5147,3826,9327,6682,268
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN145,493154,989144,373140,906155,008
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |