Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam - CTCP (mvn)

58.70
2.50
(4.45%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn13,273,53513,960,19413,717,48611,964,28211,966,76412,446,69412,347,02113,018,17812,913,927
I. Tiền và các khoản tương đương tiền3,312,2594,671,3314,506,1993,398,3172,748,7302,943,7552,384,0442,154,1772,389,130
1. Tiền1,867,4732,758,5312,445,0171,901,7861,521,9631,682,3721,550,8861,364,0831,520,454
2. Các khoản tương đương tiền1,444,7861,912,7992,061,1821,496,5321,226,7661,261,383833,158790,094868,675
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,081,2804,996,1714,741,4194,343,0655,299,2905,246,2115,780,1496,604,7706,394,756
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,081,2804,996,1714,741,4194,343,0655,299,2905,246,2115,780,1496,604,7706,394,756
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,633,5103,074,5723,229,8682,986,1682,733,4723,062,5603,021,7563,175,1853,037,616
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,744,6431,704,8011,886,1791,693,5601,502,9051,869,4511,879,8901,827,9851,972,938
2. Trả trước cho người bán906,708751,127734,106729,612723,856635,575743,750928,928768,972
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn203,408131,330135,87266,67064,32432,56132,5611,4001,400
6. Phải thu ngắn hạn khác1,139,299849,080825,839846,353790,054893,017788,813885,089763,977
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-360,548-361,765-352,128-350,026-347,667-368,044-423,259-468,217-469,671
IV. Tổng hàng tồn kho482,151475,375503,314517,222495,172555,431543,584514,957569,453
1. Hàng tồn kho686,471679,829707,768721,676699,626761,330749,483720,857858,340
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-204,320-204,454-204,454-204,454-204,454-205,900-205,900-205,900-288,887
V. Tài sản ngắn hạn khác764,334742,744736,685719,509690,100638,737617,490569,088522,973
1. Chi phí trả trước ngắn hạn79,96388,466105,404104,52193,00183,69395,480103,12481,017
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ545,142510,169488,272469,076436,529406,734369,337316,863299,284
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước139,229144,109143,009145,912160,570148,310152,673149,102142,672
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn17,112,91115,557,81415,659,81915,854,05115,541,09815,133,41514,950,01213,960,49414,013,956
I. Các khoản phải thu dài hạn1,444,4001,126,8941,121,8151,177,6751,110,9741,150,0801,140,515601,137525,575
1. Phải thu dài hạn của khách hàng93,600100,290100,290102,843102,843102,843102,84390,097
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn1,030,690794,028813,050897,677870,611902,572899,058155,793365,787
5. Phải thu dài hạn khác320,110232,576208,475177,191137,556144,701138,650355,283159,825
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-37-37-37-37-37-37
II. Tài sản cố định9,107,6478,811,5688,927,4358,979,6029,017,4039,282,3909,163,0529,257,5009,498,348
1. Tài sản cố định hữu hình8,408,9358,108,3218,218,2998,264,0358,296,6958,558,0848,438,5878,527,0948,763,187
2. Tài sản cố định thuê tài chính45,23045,95846,68747,41648,14448,87349,60150,33051,059
3. Tài sản cố định vô hình653,481657,288662,449668,152672,563675,434674,863680,076684,102
III. Bất động sản đầu tư417,002427,209436,630445,948456,095466,243475,485484,103493,684
- Nguyên giá801,561801,561800,629799,764799,764799,764798,872796,258795,717
- Giá trị hao mòn lũy kế-384,558-374,351-363,999-353,816-343,668-333,521-323,387-312,156-302,033
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,537,5122,803,2662,701,2272,741,0882,494,3271,683,7491,657,4241,080,5101,016,411
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn39,14239,11539,06838,99938,93838,76738,76738,76738,767
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,498,3712,764,1512,662,1582,702,0902,455,3891,644,9821,618,6571,041,743977,644
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn2,204,8392,022,4532,079,1422,083,0602,022,9131,984,5291,931,2011,959,2321,933,123
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh1,834,2451,651,7611,691,7541,695,5271,635,4251,596,4821,533,4611,562,7221,537,906
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn394,937395,343411,518411,518411,418411,863419,056420,851420,851
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-24,343-24,651-24,130-23,985-24,130-24,016-24,016-24,342-25,634
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2002002,700
VI. Tổng tài sản dài hạn khác401,511366,424393,570426,677439,386566,423582,335578,013546,814
1. Chi phí trả trước dài hạn372,722336,955364,104397,412409,631536,299551,937547,991516,332
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại28,78929,46929,46629,26629,60230,06930,34329,96630,426
3. Tài sản dài hạn khác15455555555
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN30,386,44629,518,00829,377,30527,818,33427,507,86227,580,10927,297,03326,978,67226,927,883
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả12,974,42612,547,13812,977,96312,099,38912,148,40412,526,34012,584,69212,506,49012,817,970
I. Nợ ngắn hạn8,117,2837,809,0378,260,8727,363,4877,379,0277,829,6607,951,6217,877,1998,283,614
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,280,7551,480,7351,515,7501,504,1811,478,1161,587,8181,714,5481,788,9411,946,069
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,695,0891,270,3991,467,9861,239,1871,175,3141,224,2401,255,0631,195,6691,385,685
4. Người mua trả tiền trước77,54974,311213,72784,46041,34573,72665,55186,91365,546
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước310,589501,215332,037246,876295,125391,059322,718223,952295,939
6. Phải trả người lao động683,770557,883447,844329,312583,167460,191355,802308,450557,975
7. Chi phí phải trả ngắn hạn2,307,7412,415,7482,406,6742,306,3042,240,4392,285,2052,228,9582,272,4342,166,347
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn25,13728,04823,38320,94319,59527,93421,54628,71037,306
11. Phải trả ngắn hạn khác1,568,5881,271,0531,573,2541,540,3921,401,6081,612,5011,776,0751,753,4301,699,890
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn25,1002,8303,1003,98917,4801,4621,591129,16416,607
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi142,965206,814277,11787,845126,837165,525209,76889,535112,250
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn4,857,1434,738,1014,717,0914,735,9024,769,3774,696,6804,633,0714,629,2914,534,356
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn13,88314,31114,31114,31114,73914,73914,73914,73915,239
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,381,2382,413,8502,404,6322,406,9272,406,9662,406,0702,400,9272,412,8312,403,467
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,949,4591,782,0951,768,3541,778,9801,810,3661,728,2061,670,8251,666,8391,585,178
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả467,829483,115488,063492,487492,241503,767507,614494,880490,341
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn44,73444,73041,73143,19745,06543,89838,96740,00140,130
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu17,412,01916,970,87116,399,34215,718,94415,359,45815,053,76914,712,34114,472,18214,109,913
I. Vốn chủ sở hữu17,412,01916,970,87116,399,34215,718,94415,359,45815,053,76914,712,34114,472,18214,109,913
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu12,005,88012,005,88012,005,88012,005,88012,005,88012,005,88012,005,88012,005,88012,005,880
2. Thặng dư vốn cổ phần74574510,94510,94510,94510,94510,94510,94510,945
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu72,45872,45872,45882,96482,96482,96489,94189,94189,941
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-3,203,638-3,203,638-3,203,638-3,190,408-3,190,408-3,190,408-3,190,408-3,251,787-3,251,787
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái108,52053,37670,46451,60840,79741,36517,5609,77718,692
8. Quỹ đầu tư phát triển2,933,1742,646,0692,828,7992,086,1622,086,6642,086,6962,079,7191,586,2891,586,169
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu929292929292929292
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối580,654585,596-132,78960,255-246,884-481,507-704,418-393,632-605,420
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,914,1344,810,2924,747,1304,611,4464,569,4084,497,7424,403,0294,414,6774,255,400
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN30,386,44629,518,00829,377,30527,818,33427,507,86227,580,10927,297,03326,978,67226,927,883
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |