Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 |
TÀI SẢN | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 8,641 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,674 |
1. Tiền | 2,674 |
2. Các khoản tương đương tiền | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |
1. Chứng khoán kinh doanh | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 5,440 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 5,401 |
2. Trả trước cho người bán | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 246 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -208 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 485 |
1. Hàng tồn kho | 485 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 43 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 43 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 6,675 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |
5. Phải thu dài hạn khác | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |
II. Tài sản cố định | 6,434 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 6,434 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |
3. Tài sản cố định vô hình | |
III. Bất động sản đầu tư | |
- Nguyên giá | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | |
1. Đầu tư vào công ty con | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 241 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 241 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |
3. Tài sản dài hạn khác | |
VII. Lợi thế thương mại | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 15,315 |
NGUỒN VỐN | |
A. Nợ phải trả | 6,266 |
I. Nợ ngắn hạn | 5,079 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 496 |
4. Người mua trả tiền trước | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,274 |
6. Phải trả người lao động | 2,631 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 38 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 640 |
14. Quỹ bình ổn giá | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |
II. Nợ dài hạn | 1,187 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |
5. Phải trả dài hạn khác | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1,187 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 9,049 |
I. Vốn chủ sở hữu | 9,049 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 6,450 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |
5. Cổ phiếu quỹ | -59 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,040 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 1,617 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |
1. Nguồn kinh phí | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 15,315 |