Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 74,303 | 82,665 | 76,075 | 72,384 | 65,666 | 80,553 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 33,170 | 33,865 | 30,070 | 12,390 | 8,477 | 981 |
1. Tiền | 6,170 | 3,865 | 15,070 | 2,390 | 8,477 | 981 |
2. Các khoản tương đương tiền | 27,000 | 30,000 | 15,000 | 10,000 | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 | 18,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 20,254 | 26,166 | 25,331 | 39,352 | 35,194 | 55,820 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 19,635 | 25,723 | 24,861 | 38,941 | 34,195 | 54,467 |
2. Trả trước cho người bán | 59 | 193 | 245 | 108 | 419 | 800 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,112 | 795 | 285 | 364 | 641 | 614 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -552 | -544 | -61 | -61 | -61 | -61 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 2,343 | 4,073 | 2,347 | 2,249 | 3,744 | 5,558 |
1. Hàng tồn kho | 2,343 | 4,073 | 2,347 | 2,249 | 3,744 | 5,558 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 535 | 561 | 326 | 392 | 252 | 194 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 232 | 373 | 204 | 260 | 252 | 194 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 303 | 188 | 123 | 133 | ||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 38,427 | 35,635 | 37,673 | 42,030 | 39,591 | 40,084 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||
II. Tài sản cố định | 38,086 | 34,005 | 37,430 | 41,644 | 39,032 | 39,873 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 8,873 | 3,982 | 6,597 | 9,985 | 12,658 | 12,839 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 29,213 | 30,023 | 30,833 | 31,660 | 26,375 | 27,034 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||
- Nguyên giá | ||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 29 | 1,473 | 29 | 273 | 116 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 29 | 1,473 | 29 | 273 | 116 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 312 | 157 | 214 | 386 | 286 | 94 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 312 | 157 | 214 | 386 | 286 | 94 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 112,730 | 118,299 | 113,748 | 114,414 | 105,257 | 120,637 |
NGUỒN VỐN | ||||||
A. Nợ phải trả | 15,235 | 19,604 | 16,374 | 14,801 | 10,143 | 21,905 |
I. Nợ ngắn hạn | 15,235 | 19,604 | 16,374 | 14,801 | 10,143 | 21,905 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 4,811 | 2,837 | 4,086 | |||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,933 | 3,291 | 3,971 | 1,439 | 1,409 | 7,969 |
4. Người mua trả tiền trước | 5 | 4,935 | 3,432 | 2,763 | 764 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,938 | 2,092 | 2,332 | 3,422 | 4,186 | 3,609 |
6. Phải trả người lao động | 810 | 2,540 | 4,143 | 374 | ||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 553 | 79 | ||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 195 | 325 | 171 | 1,007 | 32 | 8 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 500 | |||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 5,801 | 5,314 | 3,928 | 1,527 | 3,674 | 5,859 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 97,495 | 98,696 | 97,373 | 99,613 | 95,114 | 98,732 |
I. Vốn chủ sở hữu | 97,495 | 98,696 | 97,373 | 99,613 | 95,114 | 98,732 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 54,000 | 54,000 | 54,000 | 54,000 | 54,000 | 54,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 7,653 | 589 | 34 | 34 | 34 | 34 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 25,432 | 32,496 | 33,051 | 33,051 | 33,051 | 31,541 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 10,410 | 11,611 | 10,288 | 12,528 | 8,029 | 13,157 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 112,730 | 118,299 | 113,748 | 114,414 | 105,257 | 120,637 |