CTCP Vật tư - TKV (mts)

9
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn495,474515,677680,552604,939531,106559,959536,886717,602801,270
I. Tiền và các khoản tương đương tiền24,62229,29434,01026,47525,02226,00322,62919,02925,400
1. Tiền24,62229,29434,01026,47525,02226,00322,62919,02925,400
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn338,753352,006459,960399,268308,273344,410308,758503,170592,034
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng337,490351,215459,466398,463307,827343,662307,640502,036480,967
2. Trả trước cho người bán141257106148209166683356363
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,122534388658238581435777110,704
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho124,706127,689178,511174,509189,307186,737200,114188,606177,544
1. Hàng tồn kho124,706127,689178,511174,509189,307186,737200,114188,606177,544
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7,3936,6888,0714,6878,5042,8095,3846,7976,293
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,4853,7655,1113,6873,1282,2423,3192,3912,046
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,6692,6902,721904,5654381,9343,2682,932
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2402332409108111291321,1381,315
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn82,29475,29683,87089,75894,44887,13891,67098,372104,673
I. Các khoản phải thu dài hạn175130130130130130130130130
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác175130130130130130130130130
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định62,80368,99876,79483,14883,69276,13682,72389,26695,028
1. Tài sản cố định hữu hình62,80368,99876,79483,14883,69276,13682,72389,26695,028
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn9,28616292922,874424152152135
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang9,28616292922,874424152152135
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,0306,0066,8556,3897,75210,4488,6658,8249,380
1. Chi phí trả trước dài hạn10,0305,9426,6965,9727,07710,3058,1167,7618,683
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại641594176751435481,064697
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN577,769590,973764,423694,697625,554647,097628,556815,975905,944
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả401,427419,247595,752512,472447,463471,936461,835632,916725,903
I. Nợ ngắn hạn389,384404,566580,534495,036434,744457,200445,081614,145705,114
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn118,87396,064184,50772,69197,78975,01068,28087,268133,987
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn218,649257,173323,972372,838285,881301,824317,097493,461516,501
4. Người mua trả tiền trước134154273261156179202164205
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,8902,3003,3483,2722,3577,6392,8611,350924
6. Phải trả người lao động38,72532,34432,63124,90139,03837,45925,31722,17248,455
7. Chi phí phải trả ngắn hạn9912,2281,7481,0694946,2341,9501,316548
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác7962,15613,4012,3232,5141,81313,5183,257790
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,69510,06511,93518,3005,0701,780
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,3279,45110,5905,7466,5168,74110,7853,3773,704
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn12,04214,68015,21817,43612,71914,73716,75418,77120,789
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn12,04214,68015,21817,43612,71914,73716,75418,77120,789
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu176,342171,726168,671182,225178,091175,161166,721183,058180,040
I. Vốn chủ sở hữu176,342171,726168,671182,225178,091175,161166,721183,058180,040
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu8,9608,9608,9608,9608,9608,9608,9608,960
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển10,6701,7101,7101,7101,7101,7101,7101,7101,710
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối15,67111,0568,00021,55417,42014,4906,05122,38819,370
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN577,769590,973764,423694,697625,554647,097628,556815,975905,944
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |