Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 4,531 | 4,926 | 5,864 | 3,268 | 7,125 | 12,003 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 2,178 | 526 | 1,285 | 457 | 1,741 | 1,841 |
1. Tiền | 60 | 526 | 1,285 | 457 | 1,741 | 1,841 |
2. Các khoản tương đương tiền | 2,118 | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 1,000 | 3,201 | 3,200 | 2,000 | 3,519 | 6,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,000 | 3,201 | 3,200 | 2,000 | 3,519 | 6,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,200 | 1,067 | 1,177 | 749 | 1,690 | 3,908 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,546 | 1,505 | 1,227 | 1,356 | 2,193 | 1,924 |
2. Trả trước cho người bán | 19 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2,394 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 542 | 443 | 630 | 409 | 428 | 551 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -908 | -882 | -680 | -1,017 | -932 | -961 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 113 | 100 | 148 | 57 | 89 | 184 |
1. Hàng tồn kho | 113 | 100 | 148 | 57 | 89 | 184 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 40 | 31 | 55 | 5 | 87 | 70 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 37 | 27 | 51 | 1 | 10 | 70 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 4 | 4 | 4 | 4 | 76 | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 11,152 | 12,309 | 13,616 | 14,774 | 49,880 | 46,227 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 130 | 50 | 35 | 35 | 15 | 65 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 130 | 50 | 35 | 35 | 15 | 65 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||
II. Tài sản cố định | 10,726 | 11,903 | 13,122 | 14,371 | 49,300 | 44,925 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 10,726 | 11,903 | 13,122 | 14,371 | 15,630 | 11,255 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 33,670 | 33,670 | ||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||
- Nguyên giá | ||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 370 | |||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 370 | |||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 296 | 356 | 459 | 368 | 565 | 868 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 296 | 356 | 459 | 368 | 565 | 868 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 15,682 | 17,235 | 19,481 | 18,042 | 57,005 | 58,231 |
NGUỒN VỐN | ||||||
A. Nợ phải trả | 1,095 | 2,412 | 2,198 | 928 | 2,893 | 2,691 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,095 | 2,412 | 2,198 | 928 | 2,893 | 2,491 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 119 | 1,291 | 144 | 136 | 1,986 | 385 |
4. Người mua trả tiền trước | 91 | 170 | 286 | 294 | 130 | 352 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 14 | 70 | 182 | 28 | 2 | 152 |
6. Phải trả người lao động | 362 | 380 | 824 | 342 | 1,073 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 327 | |||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 509 | 502 | 435 | 470 | 429 | 513 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1 | 3 | 16 | |||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||
II. Nợ dài hạn | 200 | |||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 200 | |||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 14,587 | 14,823 | 17,283 | 17,114 | 54,112 | 55,540 |
I. Vốn chủ sở hữu | 14,587 | 14,823 | 17,283 | 17,114 | 54,112 | 55,540 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 18,330 | 18,330 | 18,330 | 18,330 | 52,000 | 52,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 | 234 |
5. Cổ phiếu quỹ | -360 | -360 | -360 | -360 | -360 | -360 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,866 | 1,866 | 1,866 | 1,866 | 1,866 | 1,851 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -5,482 | -5,247 | -2,786 | -2,955 | 373 | 1,815 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 15,682 | 17,235 | 19,481 | 18,042 | 57,005 | 58,231 |