Tổng Công ty Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh - CTCP (mta)

16.40
0.50
(3.14%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn639,484637,903590,279616,750656,674632,839623,334582,603628,498
I. Tiền và các khoản tương đương tiền127,67385,20354,33047,36259,08748,50441,11439,88448,033
1. Tiền78,32673,09245,17439,26751,08741,25440,78939,56644,592
2. Các khoản tương đương tiền49,34812,1119,1568,0958,0007,2503253183,442
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn79,878104,41893,077146,990145,572162,012159,554165,950171,457
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn79,878104,41893,077146,990145,572162,012159,554165,950171,457
III. Các khoản phải thu ngắn hạn133,258145,592133,901128,100153,464139,300127,51899,461112,314
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng146,244152,537143,818133,610132,402145,009130,035116,065129,719
2. Trả trước cho người bán17,43519,45316,01819,38315,41122,09819,61217,03716,612
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn30,300
6. Phải thu ngắn hạn khác25,84416,32916,80917,50519,72317,86623,59519,66616,996
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-56,265-42,727-42,744-42,398-44,372-45,673-45,724-53,307-51,012
IV. Tổng hàng tồn kho262,392261,587263,260252,109257,954253,469259,823238,762262,039
1. Hàng tồn kho262,438261,632263,306254,795266,318253,926260,280239,218262,495
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-46-46-46-2,687-8,364-456-456-456-456
V. Tài sản ngắn hạn khác36,28241,10445,71142,19040,59829,55335,32538,54634,656
1. Chi phí trả trước ngắn hạn22,36523,74228,35825,41319,93515,80418,92920,27814,441
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ11,99415,34814,72614,19218,09311,17213,98515,86516,813
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,9232,0142,6272,5842,5702,5772,4102,4043,401
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,453,8381,449,2831,463,1591,403,7761,418,7011,384,2541,402,8811,406,5251,415,045
I. Các khoản phải thu dài hạn6,1326,1325,7575,7575,7575,7755,7755,7755,775
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác6,1326,1325,7575,7575,7575,7755,7755,7755,775
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định582,932594,014606,580618,594634,813648,394662,588676,535718,829
1. Tài sản cố định hữu hình576,710587,571599,916611,710627,709641,069655,042668,708680,390
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình6,2226,4436,6636,8847,1047,3257,5457,82838,440
III. Bất động sản đầu tư69,47370,00770,54271,07670,20672,14572,67973,15673,691
- Nguyên giá85,49485,49485,49485,49485,49485,49485,49485,49485,494
- Giá trị hao mòn lũy kế-16,021-15,487-14,952-14,418-15,288-13,349-12,815-12,338-11,804
IV. Tài sản dở dang dài hạn410,973399,666399,617385,432383,753333,729333,637322,973323,727
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang410,973399,666399,617385,432383,753333,729333,637322,973323,727
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn313,574313,563310,033253,305251,413251,162251,162249,092249,624
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh7,4737,4737,4738,2145,8545,8545,8543,7254,009
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn247,439247,439247,439247,507247,439247,439247,439247,439247,507
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-2,648-2,659-2,659-2,416-1,880-2,131-2,131-2,073-1,892
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn61,31061,31057,780
VI. Tổng tài sản dài hạn khác70,75465,90270,63069,61372,75873,05077,04178,99443,400
1. Chi phí trả trước dài hạn70,75465,90270,63069,61372,75873,05077,04178,99443,400
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,093,3212,087,1862,053,4382,020,5262,075,3752,017,0932,026,2151,989,1292,043,543
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả866,620881,245880,874855,290910,202831,306820,750798,016817,645
I. Nợ ngắn hạn550,718566,250565,134527,772579,854535,764596,400555,096569,470
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn119,831121,529131,390126,851155,702111,053136,640119,549118,651
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn214,123200,178195,289177,995201,981176,040250,632232,371237,472
4. Người mua trả tiền trước20,29530,17122,35426,13316,26026,78516,93021,88120,679
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,88815,29812,19510,55511,13210,1769,5395,7676,744
6. Phải trả người lao động35,06028,28227,58522,18629,46123,56421,11715,68726,807
7. Chi phí phải trả ngắn hạn28,61733,62633,30435,90841,62043,59035,85734,42433,253
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn100
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,9812,9812,9873,5982,9813,4843,1013,2672,981
11. Phải trả ngắn hạn khác108,292108,704107,060101,225100,830111,221101,524102,33097,257
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn11,01115,42010,7633,16314,3466,8506,4976,902
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi13,63214,47117,55012,45716,72515,50714,20913,32318,724
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn315,901314,995315,740327,518330,347295,542224,350242,920248,175
1. Phải trả người bán dài hạn79797979797979
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác880852852852852818823829829
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn279,953277,151277,151287,279290,105256,195184,253204,633209,467
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả29,74730,92530,92531,83031,08829,48129,48126,99826,675
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5,2435,9886,7337,4798,2248,9699,71410,46011,205
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,226,7021,205,9411,172,5641,165,2371,165,1731,185,7871,205,4651,191,1131,225,898
I. Vốn chủ sở hữu1,213,3351,192,5741,159,1971,151,5771,151,5141,172,1271,191,8061,177,4531,212,238
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,101,1361,101,1361,101,1361,101,1361,101,1361,101,1361,101,1361,101,1361,101,136
2. Thặng dư vốn cổ phần4,0424,0424,0424,0424,0424,0104,0874,0874,087
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-41-41-41-41-41-41-41-41-41
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-1,053-1,053-1,053-1,053-1,053-1,053-1,053-1,053-1,053
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển40,15339,17739,17736,30836,30836,30833,60833,60943,072
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-82,115-92,122-110,616-109,081-109,257-92,636-68,346-78,365-57,969
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát151,213141,435126,553120,266120,379124,403122,415118,079123,007
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác13,36713,36713,36713,66013,66013,66013,66013,66013,660
1. Nguồn kinh phí13,36713,36713,36713,66013,66013,66013,66013,66013,660
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,093,3212,087,1862,053,4382,020,5262,075,3752,017,0932,026,2151,989,1292,043,543
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |