CTCP Đầu tư MST (mst)

5.90
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn315,081249,329611,658374,116537,827341,254284,562291,313
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,4051,7671,8871,71312,1671,7809732,424
1. Tiền1,4051,7671,8871,71312,1671,7809732,424
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,020206,283198,2839,000
1. Chứng khoán kinh doanh198,283
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,0208,0009,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn298,893242,752603,199159,760308,150331,395212,545268,196
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng27,61850,10759,43131,58944,09426,28718,85548,652
2. Trả trước cho người bán116,93666,96064,86625,38811,08715,40563,048107,241
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn10,00010,0874,0874,04816,28913,50015,500
6. Phải thu ngắn hạn khác169,602140,860500,077129,644243,585355,106117,14296,803
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-25,262-25,262-25,262-30,910-6,904-65,404
IV. Tổng hàng tồn kho7,1132,3746,5716,22418,1457,66457,70020,511
1. Hàng tồn kho7,1132,3746,5716,22418,1457,66457,70020,511
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2,6502,43711361,0824154,345182
1. Chi phí trả trước ngắn hạn351714366992177
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ73941,0154054,245
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2,6142,34784
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn993,0991,033,5401,015,587847,625804,0151,004,2441,030,2011,014,280
I. Các khoản phải thu dài hạn120,000120,000120,000139,500120,000120,071345,811325,811
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác120,000120,000120,000141,490169,500120,071345,811325,811
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-1,990-49,500
II. Tài sản cố định5866286707127553,8654,0394,213
1. Tài sản cố định hữu hình5866286707127553,8654,0394,213
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn872,504912,888894,888707,412683,260880,226680,351684,121
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh505,640550,640550,640550,640524,110522,792521,201524,971
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn378,433375,633357,633159,350159,150357,433159,150159,150
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-11,570-13,385-13,385-2,577
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác9242981134
1. Chi phí trả trước dài hạn9242981134
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,308,1791,282,8691,627,2451,221,7411,341,8421,345,4971,314,7641,305,593
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả464,593444,465792,096382,464444,905459,953480,261466,844
I. Nợ ngắn hạn344,292324,134671,749262,537324,617339,194479,249465,001
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn90,63451,6744,2074,56011,78542,339172,805190,751
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn182,428192,182222,595151,044148,319145,678112,96284,968
4. Người mua trả tiền trước17,02129,46222,98551,17393,63278,985140,380136,111
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước23,56325,60226,35223,73923,04923,51212,40411,647
6. Phải trả người lao động11099107121123107
7. Chi phí phải trả ngắn hạn25,78720,35115,88222,64420,35517,7118,4744,866
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác4,7494,764379,7279,27127,35530,84632,22436,552
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn120,301120,331120,347119,926120,288120,7581,0121,843
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn120,301120,331120,347119,926120,288120,7441,0121,843
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả15
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu843,587838,404835,149839,278896,937885,545834,503838,749
I. Vốn chủ sở hữu843,587838,404835,149839,278896,937885,545834,503838,749
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu760,043760,043760,043760,043760,043681,407681,407681,407
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối83,54478,36175,10679,235136,794204,037152,993157,223
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát100101103119
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,308,1791,282,8691,627,2451,221,7411,341,8421,345,4971,314,7641,305,593
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |