Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 10,510,794 | 10,491,237 | 10,180,743 | 10,603,675 | 10,983,419 | 12,039,635 | 12,426,099 | 12,228,223 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 554,465 | 595,654 | 559,561 | 974,184 | 392,322 | 1,400,946 | 1,445,462 | 1,502,879 |
1. Tiền | 554,465 | 595,654 | 559,561 | 974,184 | 392,214 | 1,396,446 | 1,440,962 | 802,639 |
2. Các khoản tương đương tiền | 107 | 4,500 | 4,500 | 700,240 | ||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 8,110 | 8,110 | 8,110 | 8,110 | 8,110 | |||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 8,110 | 8,110 | 8,110 | 8,110 | 8,110 | |||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 3,029,363 | 2,872,522 | 2,994,011 | 2,757,112 | 2,846,929 | 2,863,230 | 3,059,933 | 2,940,659 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 1,665,166 | 1,640,587 | 1,802,629 | 1,668,814 | 1,769,642 | 1,855,214 | 2,233,448 | 2,170,552 |
2. Trả trước cho người bán | 321,995 | 275,812 | 246,583 | 206,876 | 214,663 | 327,177 | 416,795 | 371,553 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,050,866 | 964,788 | 953,464 | 890,086 | 877,498 | 695,711 | 424,563 | 413,428 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -8,664 | -8,664 | -8,664 | -8,664 | -14,874 | -14,874 | -14,874 | -14,874 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 5,967,174 | 6,019,937 | 5,724,033 | 5,997,556 | 6,807,797 | 6,810,809 | 6,857,128 | 6,858,168 |
1. Hàng tồn kho | 6,170,584 | 6,140,329 | 5,960,927 | 6,191,669 | 7,104,045 | 7,105,128 | 6,899,998 | 6,905,038 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -203,410 | -120,392 | -236,895 | -194,113 | -296,248 | -294,319 | -42,869 | -46,870 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 959,792 | 1,003,123 | 903,139 | 866,714 | 928,261 | 956,541 | 1,055,466 | 918,407 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 113,664 | 116,584 | 104,375 | 61,873 | 128,061 | 123,036 | 149,132 | 74,887 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 816,533 | 860,554 | 772,710 | 780,061 | 757,128 | 802,745 | 865,620 | 807,302 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 29,596 | 25,985 | 26,054 | 24,780 | 43,072 | 30,760 | 40,714 | 36,218 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 28,884,093 | 29,126,146 | 29,478,617 | 29,768,681 | 29,482,412 | 29,350,242 | 29,330,426 | 29,292,777 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,318,950 | 1,319,172 | 1,447,909 | 1,447,157 | 1,415,727 | 1,413,137 | 1,403,683 | 1,403,254 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,318,950 | 1,319,172 | 1,447,909 | 1,447,157 | 1,415,727 | 1,413,137 | 1,403,683 | 1,403,254 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 20,216,598 | 20,486,731 | 20,692,455 | 20,129,893 | 19,790,771 | 19,677,480 | 19,938,025 | 20,185,726 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 16,941,311 | 17,179,157 | 17,385,869 | 16,776,735 | 16,538,839 | 16,403,206 | 16,629,474 | 16,864,318 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 3,275,288 | 3,307,574 | 3,306,586 | 3,353,158 | 3,251,931 | 3,274,274 | 3,308,551 | 3,321,408 |
III. Bất động sản đầu tư | 668,967 | 683,488 | 687,351 | 702,920 | 691,437 | 704,171 | 711,018 | 722,403 |
- Nguyên giá | 1,221,108 | 1,219,719 | 1,198,195 | 1,197,721 | 1,153,825 | 1,148,858 | 1,136,447 | 1,129,620 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -552,142 | -536,232 | -510,844 | -494,800 | -462,388 | -444,687 | -425,428 | -407,217 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,873,634 | 1,782,672 | 1,674,151 | 2,510,878 | 2,427,465 | 2,565,514 | 2,349,178 | 2,081,827 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,873,634 | 1,782,672 | 1,674,151 | 2,510,878 | 2,427,465 | 2,565,514 | 2,349,178 | 2,081,827 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,533,764 | 1,541,206 | 1,645,997 | 1,637,975 | 1,570,481 | 1,564,101 | 1,555,533 | 1,532,527 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 232,560 | 226,692 | 218,550 | 211,553 | 202,614 | 199,254 | 195,970 | 190,164 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,439,749 | 1,453,058 | 1,427,447 | 1,426,422 | 1,367,867 | 1,364,847 | 1,359,563 | 1,342,363 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -138,545 | -138,545 | ||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 3,272,180 | 3,312,878 | 3,330,754 | 3,339,857 | 3,449,233 | 3,425,840 | 3,372,989 | 3,367,040 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 3,228,741 | 3,252,407 | 3,278,547 | 3,283,694 | 3,353,182 | 3,363,819 | 3,345,751 | 3,346,161 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 43,439 | 60,471 | 52,207 | 56,164 | 96,051 | 62,022 | 27,238 | 20,879 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 137,299 | |||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 39,394,887 | 39,617,383 | 39,659,359 | 40,372,356 | 40,465,831 | 41,389,878 | 41,756,525 | 41,521,000 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 26,989,822 | 26,810,120 | 26,672,925 | 26,747,864 | 25,701,882 | 26,608,403 | 26,465,472 | 26,273,561 |
I. Nợ ngắn hạn | 10,495,041 | 11,027,832 | 11,217,748 | 11,020,687 | 12,151,078 | 15,879,355 | 17,292,328 | 17,154,059 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 6,342,555 | 6,757,380 | 7,968,839 | 7,896,118 | 9,112,971 | 12,565,801 | 13,691,863 | 13,105,475 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 1,290,946 | 1,446,669 | 1,260,643 | 1,085,063 | 1,319,078 | 1,520,445 | 1,389,153 | 1,574,456 |
4. Người mua trả tiền trước | 329,382 | 476,122 | 743,830 | 757,162 | 270,301 | 505,001 | 729,354 | 489,804 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 208,770 | 200,702 | 170,456 | 187,859 | 202,620 | 126,630 | 115,481 | 160,207 |
6. Phải trả người lao động | 3,646 | 3,614 | 6,414 | 18,584 | 3,673 | 4,488 | 5,286 | 14,842 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 869,552 | 642,057 | 935,945 | 832,650 | 967,234 | 904,323 | 992,911 | 818,656 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,442,467 | 1,494,333 | 124,698 | 235,425 | 265,585 | 244,076 | 360,584 | 980,623 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 7,723 | 6,955 | 6,922 | 7,826 | ||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 9,615 | 8,591 | 7,697 | 9,997 | ||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 16,494,780 | 15,782,287 | 15,455,178 | 15,727,177 | 13,550,805 | 10,729,048 | 9,173,144 | 9,119,502 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 3,704 | 1,850 | ||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,489 | 1,486 | 1,460 | 1,467 | ||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 9,723,464 | 9,084,222 | 8,644,307 | 8,760,544 | 7,288,471 | 4,585,327 | 3,051,739 | 2,979,109 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 1,355,100 | 1,382,647 | 1,445,726 | 1,457,520 | 1,512,980 | 1,497,306 | 1,497,408 | 1,517,611 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 5,411,023 | 5,312,082 | 5,363,684 | 5,507,646 | 4,749,354 | 4,646,414 | 4,623,997 | 4,622,782 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 12,405,065 | 12,807,264 | 12,986,434 | 13,624,492 | 14,763,949 | 14,781,474 | 15,291,052 | 15,247,439 |
I. Vốn chủ sở hữu | 12,405,065 | 12,807,264 | 12,986,434 | 13,624,492 | 14,763,949 | 14,781,474 | 15,291,052 | 15,247,439 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 10,991,554 | 10,991,554 | 10,991,554 | 10,991,554 | 10,991,554 | 10,991,554 | 10,991,554 | 10,991,554 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,098,260 | 1,098,260 | 1,098,260 | 1,098,260 | 1,098,260 | 1,098,260 | 1,098,260 | 1,098,260 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | -295,683 | -295,683 | -295,683 | -295,683 | -295,683 | -295,683 | -295,683 | -295,683 |
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -148,980 | -160,917 | -219,037 | -233,847 | -335,479 | -384,213 | -380,197 | -419,420 |
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 467,062 | 545,414 | 444,658 | 396,305 | 813,041 | 670,847 | 667,156 | 675,544 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 32,736 | 377,751 | 737,073 | 1,455,345 | 2,291,543 | 2,520,970 | 3,035,703 | 3,031,229 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 260,116 | 250,884 | 229,609 | 212,558 | 200,713 | 179,739 | 174,261 | 165,954 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 39,394,887 | 39,617,383 | 39,659,359 | 40,372,356 | 40,465,831 | 41,389,878 | 41,756,525 | 41,521,000 |