CTCP Tập đoàn Masan (msn)

62
-0.50
(-0.80%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn53,569,66343,529,96848,982,36942,629,11043,763,47747,845,66045,883,82151,583,26247,674,624
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,617,86613,225,02418,158,2428,492,73310,124,5159,477,0788,829,03516,203,72813,853,100
1. Tiền6,064,5642,221,2986,379,6202,003,4843,290,5544,041,8622,434,94410,281,2321,718,476
2. Các khoản tương đương tiền12,553,30211,003,72611,778,6226,489,2496,833,9615,435,2166,394,0915,922,49612,134,624
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn607,9933,107,6113,819,0135,329,1766,794,7914,780,7894,623,3404,790,0933,659,175
1. Chứng khoán kinh doanh1,720,3331,510,5013,218,8414,183,0541,216,5442,643,3813,316,2743,302,172
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn607,9931,387,2782,308,5122,110,3352,611,7373,564,2451,979,9591,473,819357,003
III. Các khoản phải thu ngắn hạn21,864,60212,366,53112,578,14514,304,72011,985,01517,765,68216,745,39215,001,82013,929,560
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,302,8892,188,4492,130,2672,496,8802,309,8102,362,4892,388,1392,674,0112,735,816
2. Trả trước cho người bán484,488720,203671,010708,451725,077875,0701,168,7341,304,1491,227,666
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn81,150
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn81,15081,150357,6101,591,150
6. Phải thu ngắn hạn khác20,081,1679,451,2649,491,4879,542,7328,903,92114,571,15313,233,72611,069,82910,013,447
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-85,092-74,535-72,229-34,493-34,943-43,030-45,207-46,169-47,369
IV. Tổng hàng tồn kho10,787,39612,858,90412,602,12512,766,28513,174,86814,026,39813,902,17513,657,15514,445,345
1. Hàng tồn kho11,001,79513,168,52512,833,73713,103,40513,496,60214,443,25114,298,20313,794,89914,634,281
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-214,399-309,621-231,612-337,120-321,734-416,853-396,028-137,744-188,936
V. Tài sản ngắn hạn khác1,691,8061,971,8981,824,8441,736,1961,684,2881,795,7131,783,8791,930,4661,787,444
1. Chi phí trả trước ngắn hạn342,284412,844376,629385,774327,933455,797402,975477,323374,120
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,232,8691,412,9611,303,6441,208,1411,208,7891,174,7401,223,0371,293,5091,253,949
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước116,653146,093144,571142,281147,566165,176157,867159,634159,375
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn94,015,055110,761,477108,483,486103,893,307103,619,99597,226,97094,974,53894,200,35793,668,191
I. Các khoản phải thu dài hạn8,524,39017,060,98916,453,86111,263,43111,210,9553,449,3462,135,2052,116,2932,113,762
1. Phải thu dài hạn của khách hàng79,20081,150
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn198,44081,15081,15081,150
5. Phải thu dài hạn khác8,445,19016,862,54916,453,86111,263,43111,210,9553,368,1962,054,0552,035,1432,032,612
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định37,049,77043,441,72142,404,98343,008,47142,885,82342,522,21142,666,20943,084,20243,535,355
1. Tài sản cố định hữu hình27,121,45330,521,43530,290,63130,763,68930,468,70230,076,49230,058,87630,323,55830,611,529
2. Tài sản cố định thuê tài chính222,742227,393299,433304,576310,884317,441323,768336,218349,310
3. Tài sản cố định vô hình9,705,57512,692,89311,814,91911,940,20612,106,23712,128,27812,283,56512,424,42612,574,516
III. Bất động sản đầu tư4,166673,512688,429692,697708,670697,591710,729717,980729,763
- Nguyên giá18,6281,239,7361,238,3471,216,8231,216,3491,172,4531,167,4861,155,0751,148,248
- Giá trị hao mòn lũy kế-14,462-566,224-549,918-524,126-507,679-474,862-456,757-437,095-418,485
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,670,8682,277,6632,479,2722,328,0023,127,2303,375,5603,603,5673,401,2063,324,848
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,670,8682,277,6632,479,2722,328,0023,127,2303,375,5603,603,5673,401,2063,324,848
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn35,318,78135,621,71134,554,13834,441,87533,219,46734,299,73533,247,32032,317,71431,333,885
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh33,409,93132,892,99931,745,74331,517,14830,281,76531,420,58930,371,19329,446,87128,480,242
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn2,932,5232,951,0292,964,3382,938,7272,937,7022,879,1462,876,1272,870,8432,853,643
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,023,673-222,317-155,943-14,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,858,9787,937,6437,990,7957,957,4998,094,7118,200,2697,896,2707,674,9847,562,101
1. Chi phí trả trước dài hạn7,170,9897,230,9767,310,4477,242,8357,418,0427,513,3047,344,8057,348,3297,259,881
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại687,989706,667680,348714,664676,669686,965551,465326,655302,220
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại3,588,1023,748,2383,912,0084,201,3324,373,1394,682,2584,715,2384,887,9785,068,477
TỔNG CỘNG TÀI SẢN147,584,718154,291,445157,465,855146,522,417147,383,472145,072,630140,858,359145,783,619141,342,815
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả106,832,338113,111,142111,259,745107,688,924109,146,231106,999,415103,334,056108,677,511104,706,076
I. Nợ ngắn hạn58,712,17553,667,18651,329,96149,428,18350,422,50054,028,72157,503,61861,125,01765,320,877
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn26,724,16629,466,89029,351,51528,205,40528,030,19725,692,69331,045,01536,980,33640,567,379
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,171,2177,867,0876,177,6815,988,4956,317,9996,068,8946,601,8296,358,0477,489,371
4. Người mua trả tiền trước196,922482,602593,332846,984861,932350,226573,331796,413566,330
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,017,3791,350,567780,047667,2731,103,2041,423,343988,447604,933536,310
6. Phải trả người lao động251,950385,519380,902359,827264,300375,107260,921235,272248,365
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,787,1425,268,5724,318,5774,688,5744,819,0444,949,8714,476,8104,299,7184,184,351
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn23,07542,16541,93045,77767,059101,62363,64022,39915,691
11. Phải trả ngắn hạn khác18,489,6088,764,9139,647,8748,587,7788,919,79115,026,20113,453,88611,789,05411,671,935
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn19,5917,7236,9556,9227,8269,6158,5917,6979,997
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi31,12531,14831,14831,14831,14831,14831,14831,14831,148
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn48,120,16359,443,95659,929,78458,260,74158,723,73152,970,69445,830,43847,552,49439,385,199
1. Phải trả người bán dài hạn16,16622,90517,05319,28919,28921,61421,61422,46424,324
2. Chi phí phải trả dài hạn102,080515,636350,790173,40931,186
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác6,212,34913,974,56612,371,5087,874,5258,199,2451,787,689617,916697,271752,378
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn38,825,18536,272,35338,519,82541,447,60841,541,89442,922,71737,024,14738,691,47130,425,625
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả2,476,4973,228,7903,340,0123,362,9633,406,3983,471,2653,502,2983,499,1203,541,671
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn487,8865,429,7065,330,5965,382,9475,525,7194,767,4094,664,4634,642,1684,641,201
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu40,752,38041,180,30346,206,11038,833,49338,237,24138,073,21537,524,30337,106,10836,636,739
I. Vốn chủ sở hữu40,752,38041,180,30346,206,11038,833,49338,237,24138,073,21537,524,30337,106,10836,636,739
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu15,129,28115,129,28115,129,28114,308,43414,308,43414,308,43414,237,24814,237,24814,237,248
2. Thặng dư vốn cổ phần14,164,55814,164,55814,164,5588,723,0788,723,0788,723,0788,723,1288,723,1288,723,128
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu-8,388,147-8,388,147-8,388,147-8,388,147-8,388,147-8,388,147-8,388,147-8,388,147-8,388,147
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái9,470-149,095-162,532-212,017-224,222-313,174-356,515-351,493-385,158
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu403,510471,202384,155342,381702,413579,567576,378583,625
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối9,326,8708,344,64512,415,68011,913,10311,798,05611,750,52511,702,14911,596,85511,381,940
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,510,34811,675,55112,576,06812,104,88711,677,66111,290,08611,026,87310,712,13910,484,103
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN147,584,718154,291,445157,465,855146,522,417147,383,472145,072,630140,858,359145,783,619141,342,815
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |