Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 3,411,928 | 3,313,308 | 2,756,293 | 2,552,594 | 2,865,133 | 2,695,649 | 2,443,219 | 2,317,127 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 659,512 | 607,486 | 263,273 | 455,324 | 490,140 | 482,951 | 162,286 | 424,038 |
1. Tiền | 285,127 | 140,991 | 193,273 | 134,298 | 68,140 | 192,951 | 91,286 | 404,038 |
2. Các khoản tương đương tiền | 374,384 | 466,495 | 70,000 | 321,025 | 422,000 | 290,000 | 71,000 | 20,000 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 906,538 | 628,576 | 1,141,424 | 970,785 | 1,002,270 | 863,570 | 853,100 | 955,600 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 906,538 | 628,576 | 1,141,424 | 970,785 | 1,002,270 | 863,570 | 853,100 | 955,600 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,101,055 | 921,841 | 411,449 | 598,360 | 747,889 | 471,465 | 270,034 | 340,392 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 987,283 | 785,098 | 403,734 | 589,040 | 738,013 | 472,531 | 262,621 | 346,113 |
2. Trả trước cho người bán | 140,445 | 150,880 | 35,409 | 40,711 | 40,387 | 27,988 | 39,463 | 27,333 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 12,653 | 25,189 | 11,682 | 7,984 | 8,456 | 9,914 | 7,115 | 6,111 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -39,327 | -39,327 | -39,376 | -39,376 | -38,967 | -38,967 | -39,166 | -39,166 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 701,676 | 1,107,040 | 887,776 | 506,531 | 595,982 | 837,258 | 1,118,944 | 578,689 |
1. Hàng tồn kho | 711,686 | 1,116,393 | 899,024 | 517,855 | 605,180 | 845,650 | 1,127,336 | 592,050 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -10,010 | -9,353 | -11,248 | -11,323 | -9,198 | -8,392 | -8,392 | -13,362 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 43,148 | 48,366 | 52,371 | 21,595 | 28,852 | 40,404 | 38,854 | 18,409 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 7,185 | 8,216 | 9,481 | 6,909 | 6,842 | 7,562 | 8,580 | 7,827 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 31,110 | 32,305 | 32,192 | 7,696 | 14,314 | 24,846 | 22,395 | 9,461 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 4,854 | 7,845 | 10,697 | 6,990 | 7,697 | 7,997 | 7,879 | 1,120 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 944,723 | 879,950 | 900,719 | 900,495 | 897,887 | 915,580 | 946,702 | 952,402 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 40,000 | 40,000 | 21,375 | 21,375 | 21,375 | 21,375 | 21,375 | 21,375 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 40,000 | 40,000 | 21,375 | 21,375 | 21,375 | 21,375 | 21,375 | 21,375 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 725,957 | 756,626 | 775,574 | 773,819 | 800,303 | 812,450 | 831,791 | 841,751 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 717,951 | 747,025 | 766,265 | 763,077 | 790,099 | 802,404 | 822,345 | 831,281 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 8,006 | 9,601 | 9,309 | 10,743 | 10,203 | 10,046 | 9,446 | 10,470 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 110,566 | 45,710 | 62,949 | 59,468 | 24,541 | 24,087 | 29,795 | 21,705 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 110,566 | 45,710 | 62,949 | 59,468 | 24,541 | 24,087 | 29,795 | 21,705 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 36,494 | |||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 36,494 | |||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 31,706 | 37,614 | 40,821 | 45,832 | 51,669 | 57,668 | 63,742 | 67,572 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 31,706 | 37,614 | 40,821 | 45,832 | 51,669 | 57,668 | 63,742 | 67,572 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 4,356,651 | 4,193,258 | 3,657,011 | 3,453,089 | 3,763,020 | 3,611,230 | 3,389,921 | 3,269,529 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 2,211,512 | 2,177,932 | 1,733,342 | 1,643,334 | 1,847,243 | 1,744,738 | 1,662,312 | 1,551,960 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,769,396 | 1,777,750 | 1,431,428 | 1,335,421 | 1,533,330 | 1,424,825 | 1,321,399 | 1,246,047 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 898,649 | 965,502 | 769,126 | 526,786 | 719,781 | 688,776 | 702,618 | 376,478 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 118,660 | 194,532 | 238,010 | 123,235 | 153,376 | 130,246 | 219,805 | 219,053 |
4. Người mua trả tiền trước | 22,246 | 25,609 | 2,290 | 13,766 | 33,430 | 5,100 | 12,933 | 15,006 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 73,012 | 36,821 | 15,205 | 48,669 | 51,556 | 37,695 | 10,452 | 34,537 |
6. Phải trả người lao động | 511,367 | 453,431 | 314,320 | 500,231 | 459,441 | 453,446 | 266,460 | 493,243 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 86,077 | 43,324 | 32,307 | 56,980 | 48,386 | 41,697 | 29,045 | 35,717 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 8,906 | 5,295 | 4,071 | 4,927 | 7,561 | 4,822 | 3,667 | 6,192 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 6,004 | 8,762 | 11,623 | 15,000 | 13,912 | 16,862 | 24,502 | 30,047 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 44,475 | 44,475 | 44,475 | 45,827 | 45,887 | 46,181 | 51,916 | 35,774 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 442,116 | 400,182 | 301,913 | 307,913 | 313,913 | 319,913 | 340,913 | 305,913 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 442,116 | 400,182 | 301,913 | 307,913 | 313,913 | 319,913 | 340,913 | 305,913 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 2,145,139 | 2,015,326 | 1,923,670 | 1,809,755 | 1,915,778 | 1,866,492 | 1,727,609 | 1,717,569 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,145,139 | 2,015,326 | 1,923,670 | 1,809,755 | 1,915,778 | 1,866,492 | 1,727,609 | 1,717,569 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 750,141 | 750,141 | 750,141 | 750,141 | 750,141 | 750,141 | 750,141 | 750,141 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 7,650 | 7,650 | 7,650 | |||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 185,836 | 185,836 | 185,836 | 185,836 | 185,836 | 185,836 | 183,793 | 183,793 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 1,972 | 1,972 | ||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 962,018 | 841,439 | 755,064 | 710,416 | 818,937 | 765,641 | 689,208 | 671,846 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | 71 | 71 | ||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 239,495 | 230,260 | 224,979 | 163,362 | 160,864 | 164,874 | 102,424 | 109,746 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 4,356,651 | 4,193,258 | 3,657,011 | 3,453,089 | 3,763,020 | 3,611,230 | 3,389,921 | 3,269,529 |