Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | |||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 76,901 | 97,233 | 116,558 | 93,946 | 61,062 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,703 | 8,596 | 7,323 | 8,942 | 4,780 |
1. Tiền | 3,703 | 8,596 | 7,323 | 8,942 | 4,780 |
2. Các khoản tương đương tiền | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | |||||
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 36,099 | 35,022 | 41,892 | 46,618 | 21,676 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 28,207 | 35,544 | 32,646 | 18,042 | 20,264 |
2. Trả trước cho người bán | 8,954 | 1,010 | 7,168 | 27,975 | 1,188 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 15 | 44 | 456 | 5 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 597 | 244 | 2,361 | 999 | 219 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,674 | -1,776 | -327 | -854 | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 35,672 | 50,631 | 62,554 | 36,837 | 34,406 |
1. Hàng tồn kho | 44,055 | 58,780 | 65,093 | 37,410 | 34,968 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -8,383 | -8,149 | -2,539 | -573 | -562 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,428 | 2,984 | 4,790 | 1,549 | 200 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 106 | 46 | 739 | 152 | 200 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,322 | 2,937 | 4,051 | 1,397 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | |||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 38,363 | 5,451 | 48,022 | 36,420 | 35,343 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 38 | 266 | 247 | 137 | 199 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 1,226 | 15 | 224 | ||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 29 | 15 | 61 | 123 | |
5. Phải thu dài hạn khác | 9 | 251 | 303 | 128 | 147 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -1,283 | -67 | -295 | ||
II. Tài sản cố định | 35,634 | 40,501 | 36,504 | 30,133 | 32,177 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 20,361 | 23,590 | 17,956 | 19,829 | 21,490 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 6,121 | 7,375 | 8,628 | ||
3. Tài sản cố định vô hình | 9,152 | 9,536 | 9,920 | 10,304 | 10,688 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||
- Nguyên giá | |||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 217 | 1,062 | 7,840 | 4,460 | 1,615 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 217 | 1,062 | 7,840 | 4,460 | 1,615 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 197 | 197 | 197 | 197 | 197 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,550 | ||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 197 | 197 | 197 | 197 | 197 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,550 | ||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | |||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,277 | 3,425 | 3,234 | 1,493 | 1,155 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,277 | 3,425 | 3,234 | 1,493 | 1,155 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 115,264 | 102,683 | 164,580 | 130,366 | 96,405 |
NGUỒN VỐN | |||||
A. Nợ phải trả | 28,695 | 49,436 | 70,048 | 52,548 | 24,815 |
I. Nợ ngắn hạn | 28,683 | 42,754 | 59,813 | 47,968 | 24,417 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 13,691 | 26,495 | 34,222 | 18,617 | 8,372 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,932 | 3,949 | 4,983 | 2,932 | 8,015 |
4. Người mua trả tiền trước | 1,400 | 141 | 2,436 | 16,043 | 103 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 628 | 981 | 2,606 | 1,224 | 1,070 |
6. Phải trả người lao động | 3,211 | 3,926 | 7,479 | 3,494 | 1,706 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,262 | 2,468 | 2,781 | 1,562 | 796 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 396 | 794 | 1,100 | ||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 1,310 | 959 | 541 | 514 | 366 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,852 | 3,041 | 3,666 | 3,581 | 3,990 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||
II. Nợ dài hạn | 12 | 6,681 | 10,235 | 4,580 | 397 |
1. Phải trả người bán dài hạn | 12 | ||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||
5. Phải trả dài hạn khác | 252 | 500 | 454 | 397 | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 6,429 | 9,735 | 4,127 | ||
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | |||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | |||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 86,569 | 93,248 | 94,532 | 77,818 | 71,591 |
I. Vốn chủ sở hữu | 86,535 | 93,214 | 94,498 | 77,784 | 71,556 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 67,962 | 36,754 | 36,754 | 36,754 | 36,754 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,252 | 1,252 | 1,252 | 1,252 | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||
5. Cổ phiếu quỹ | -38 | -38 | -38 | -38 | -38 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 10,833 | 33,048 | 23,176 | 23,176 | 22,718 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 1,178 | 1,800 | 1,894 | 1,418 | 1,716 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 6,601 | 20,398 | 31,459 | 15,222 | 9,154 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | |||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 |
1. Nguồn kinh phí | 34 | 34 | 34 | 34 | 34 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 115,264 | 142,683 | 164,580 | 130,366 | 96,405 |