Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 81,903 | 91,553 | 84,212 | 75,477 | 74,348 | 79,321 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 16,698 | 9,572 | 20,388 | 11,638 | 16,033 | 16,114 |
1. Tiền | 11,488 | 9,572 | 20,388 | 11,638 | 16,033 | 9,740 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,210 | 6,374 | ||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 11,856 | 11,414 | 12,114 | 10,574 | 4,374 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 11,856 | 11,414 | 12,114 | 10,574 | 4,374 | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 39,928 | 55,478 | 36,402 | 43,465 | 36,922 | 44,058 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 40,037 | 57,035 | 38,039 | 44,510 | 35,736 | 40,419 |
2. Trả trước cho người bán | 1,579 | 285 | 405 | 196 | 271 | 2,643 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 630 | 475 | 494 | 737 | 1,456 | 1,142 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -2,318 | -2,318 | -2,536 | -1,978 | -541 | -146 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 10,300 | 13,519 | 13,173 | 8,287 | 15,019 | 17,514 |
1. Hàng tồn kho | 10,300 | 13,519 | 13,173 | 8,287 | 15,019 | 17,514 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,122 | 1,570 | 2,135 | 1,513 | 2,000 | 1,634 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,988 | 1,349 | 2,135 | 1,388 | 2,000 | 1,602 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 134 | 221 | 125 | 32 | ||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 20,350 | 21,241 | 19,421 | 18,879 | 21,610 | 7,452 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||
II. Tài sản cố định | 14,020 | 15,136 | 13,379 | 16,820 | 18,311 | 7,436 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 13,862 | 15,136 | 13,379 | 16,820 | 18,311 | 7,436 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 158 | |||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||
- Nguyên giá | ||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 71 | 60 | ||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 71 | 60 | ||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,250 | 850 | 3,000 | |||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,250 | 850 | 3,000 | |||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 5,010 | 5,255 | 6,042 | 2,058 | 239 | 17 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 5,010 | 5,255 | 6,042 | 2,058 | 239 | 17 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 102,254 | 112,794 | 103,633 | 94,356 | 95,959 | 86,773 |
NGUỒN VỐN | ||||||
A. Nợ phải trả | 28,560 | 40,763 | 33,745 | 25,323 | 26,815 | 19,202 |
I. Nợ ngắn hạn | 28,088 | 40,763 | 33,745 | 25,323 | 26,815 | 19,202 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 9,546 | 24,116 | 18,337 | 9,670 | 13,166 | 4,489 |
4. Người mua trả tiền trước | 5,516 | 4,228 | 4,538 | 3,208 | 2,435 | 6,800 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,348 | 1,205 | 1,189 | 1,144 | 496 | 1,565 |
6. Phải trả người lao động | 7,169 | 7,866 | 5,876 | 8,204 | 8,246 | 5,939 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 15 | 368 | 86 | 133 | 156 | 155 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 79 | 458 | 439 | 1,079 | 1,503 | 101 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,417 | 2,522 | 3,280 | 1,886 | 811 | 153 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||
II. Nợ dài hạn | 472 | |||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | 472 | |||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 73,693 | 72,031 | 69,888 | 69,033 | 69,144 | 67,571 |
I. Vốn chủ sở hữu | 73,693 | 72,031 | 69,888 | 69,033 | 69,144 | 67,571 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 61,430 | 61,430 | 61,430 | 61,430 | 61,430 | 61,430 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 2,015 | 1,217 | 635 | 635 | 635 | 635 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 10,248 | 9,385 | 7,823 | 6,969 | 7,079 | 5,507 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 102,254 | 112,794 | 103,633 | 94,356 | 95,959 | 86,773 |