Tổng Công ty May Nhà Bè - CTCP (mnb)

30.80
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH +


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,212,9702,125,7801,825,8371,997,0451,759,1231,694,3141,872,1412,229,969
I. Tiền và các khoản tương đương tiền329,816178,769217,588287,319333,848244,326328,880381,473
1. Tiền236,316145,323129,159166,803223,503151,123238,772208,189
2. Các khoản tương đương tiền93,49933,44688,429120,516110,34693,20390,107173,283
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn94,04089,73787,733110,51092,22468,54369,596164,536
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn94,04089,73787,733110,51092,22468,54369,596164,536
III. Các khoản phải thu ngắn hạn881,019957,012728,670793,768572,733585,467690,940823,128
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng700,981784,776516,048659,721448,410464,635560,292691,384
2. Trả trước cho người bán68,08354,58582,01264,08961,76546,55659,60876,042
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn20,60420,00017,6047,6047,59616,00016,0006,000
6. Phải thu ngắn hạn khác97,188103,487118,56765,14557,52260,83457,23851,164
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-5,837-5,837-5,561-2,791-2,559-2,559-2,198-1,462
IV. Tổng hàng tồn kho776,877771,402668,095687,110648,411671,770670,575768,780
1. Hàng tồn kho777,105771,630668,323687,338648,502672,243671,054768,990
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-228-228-228-228-91-474-479-211
V. Tài sản ngắn hạn khác131,218128,860123,750118,338111,907124,209112,15092,053
1. Chi phí trả trước ngắn hạn18,18921,12322,40515,73212,35512,66211,33813,658
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ99,41398,42588,73689,69887,449100,20288,87371,062
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13,6169,31112,60912,90712,10311,34411,9407,332
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn775,453771,423763,933793,714797,824789,013821,760814,181
I. Các khoản phải thu dài hạn15,25214,41115,25827,34827,34814,51827,96128,374
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác15,25214,41115,25827,34827,34814,51827,96128,374
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định545,768556,057563,168580,837600,170609,491601,911592,874
1. Tài sản cố định hữu hình531,252539,707546,273563,310582,146591,121584,081574,336
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình14,51616,35016,89517,52718,02418,37017,82918,539
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn56,42250,04529,63221,4555,2565,65427,63531,266
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang56,42250,04529,63221,4555,2565,65427,63531,266
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn79,71678,64880,21789,68090,46085,97090,58193,139
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh46,59545,52646,09653,42354,20349,71354,32456,882
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn33,25733,25734,25734,25734,25734,25734,25734,257
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-135-135-135
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,0002,0002,0002,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác78,29472,26275,65774,39374,59073,38173,67268,527
1. Chi phí trả trước dài hạn78,29472,26275,65774,39374,59073,38173,67268,527
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,988,4232,897,2032,589,7692,790,7592,556,9472,483,3272,693,9013,044,149
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,520,1972,437,6192,132,3722,336,9272,108,6262,004,1752,219,6802,563,453
I. Nợ ngắn hạn2,324,6082,238,8881,954,8562,132,2271,896,7341,862,5272,022,9282,351,850
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,648,6611,502,7171,408,6671,388,8911,230,3371,272,4961,400,5361,454,781
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn265,021335,466227,713262,038240,274232,866256,566302,002
4. Người mua trả tiền trước93,230131,37289,727123,140104,05871,77866,941110,369
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước34,29916,85218,79517,27028,51722,98315,73828,521
6. Phải trả người lao động105,01164,16340,808188,155156,851122,017130,741289,661
7. Chi phí phải trả ngắn hạn60,94768,20962,50121,82119,48515,29319,50922,707
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2,1381,2516,41324,0242843,99212,96817,246
11. Phải trả ngắn hạn khác74,36374,29070,29266,15075,88077,89778,24978,203
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi40,93744,56829,94040,73841,04943,20541,68148,360
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn195,589198,731177,516204,700211,892141,648196,752211,603
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác22,42230,70322,78732,60021,49313,1589,39918,261
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn134,231132,599115,960129,859147,52392,672144,589153,949
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả12,60512,64812,60515,91015,91012,37115,91012,371
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn26,33222,78126,16426,33226,96623,44626,85427,022
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu468,226459,584457,397453,832448,321479,152474,220480,696
I. Vốn chủ sở hữu468,226459,584457,397453,832448,321479,152474,220480,696
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu200,000200,000191,100191,100191,100191,100191,100191,100
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển73,00173,01569,58169,59569,60869,62162,81562,826
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối110,140119,847123,559118,562111,728141,134138,247140,100
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát85,08566,72273,15774,57575,88577,29682,05886,670
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,988,4232,897,2032,589,7692,790,7592,556,9472,483,3272,693,9013,044,149
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |