Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | |||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,368,459 | 2,212,970 | 2,125,780 | 1,825,837 | 1,997,045 | 1,759,123 | 1,694,314 | 1,872,141 | 2,229,969 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 339,519 | 329,816 | 178,769 | 217,588 | 287,319 | 333,848 | 244,326 | 328,880 | 381,473 |
1. Tiền | 229,869 | 236,316 | 145,323 | 129,159 | 166,803 | 223,503 | 151,123 | 238,772 | 208,189 |
2. Các khoản tương đương tiền | 109,650 | 93,499 | 33,446 | 88,429 | 120,516 | 110,346 | 93,203 | 90,107 | 173,283 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 102,639 | 94,040 | 89,737 | 87,733 | 110,510 | 92,224 | 68,543 | 69,596 | 164,536 |
1. Chứng khoán kinh doanh | |||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | |||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 102,639 | 94,040 | 89,737 | 87,733 | 110,510 | 92,224 | 68,543 | 69,596 | 164,536 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 1,104,440 | 881,019 | 957,012 | 728,670 | 793,768 | 572,733 | 585,467 | 690,940 | 823,128 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 944,099 | 700,981 | 784,776 | 516,048 | 659,721 | 448,410 | 464,635 | 560,292 | 691,384 |
2. Trả trước cho người bán | 58,326 | 68,083 | 54,585 | 82,012 | 64,089 | 61,765 | 46,556 | 59,608 | 76,042 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | |||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 10,604 | 20,604 | 20,000 | 17,604 | 7,604 | 7,596 | 16,000 | 16,000 | 6,000 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 97,248 | 97,188 | 103,487 | 118,567 | 65,145 | 57,522 | 60,834 | 57,238 | 51,164 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -5,837 | -5,837 | -5,837 | -5,561 | -2,791 | -2,559 | -2,559 | -2,198 | -1,462 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 683,617 | 776,877 | 771,402 | 668,095 | 687,110 | 648,411 | 671,770 | 670,575 | 768,780 |
1. Hàng tồn kho | 683,874 | 777,105 | 771,630 | 668,323 | 687,338 | 648,502 | 672,243 | 671,054 | 768,990 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -257 | -228 | -228 | -228 | -228 | -91 | -474 | -479 | -211 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 138,245 | 131,218 | 128,860 | 123,750 | 118,338 | 111,907 | 124,209 | 112,150 | 92,053 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 15,522 | 18,189 | 21,123 | 22,405 | 15,732 | 12,355 | 12,662 | 11,338 | 13,658 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 115,748 | 99,413 | 98,425 | 88,736 | 89,698 | 87,449 | 100,202 | 88,873 | 71,062 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 6,975 | 13,616 | 9,311 | 12,609 | 12,907 | 12,103 | 11,344 | 11,940 | 7,332 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 787,472 | 775,453 | 771,423 | 763,933 | 793,714 | 797,824 | 789,013 | 821,760 | 814,181 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 15,292 | 15,252 | 14,411 | 15,258 | 27,348 | 27,348 | 14,518 | 27,961 | 28,374 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | |||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 15,292 | 15,252 | 14,411 | 15,258 | 27,348 | 27,348 | 14,518 | 27,961 | 28,374 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
II. Tài sản cố định | 602,022 | 545,768 | 556,057 | 563,168 | 580,837 | 600,170 | 609,491 | 601,911 | 592,874 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 587,799 | 531,252 | 539,707 | 546,273 | 563,310 | 582,146 | 591,121 | 584,081 | 574,336 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 14,224 | 14,516 | 16,350 | 16,895 | 17,527 | 18,024 | 18,370 | 17,829 | 18,539 |
III. Bất động sản đầu tư | |||||||||
- Nguyên giá | |||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 5,214 | 56,422 | 50,045 | 29,632 | 21,455 | 5,256 | 5,654 | 27,635 | 31,266 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | |||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 5,214 | 56,422 | 50,045 | 29,632 | 21,455 | 5,256 | 5,654 | 27,635 | 31,266 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 80,885 | 79,716 | 78,648 | 80,217 | 89,680 | 90,460 | 85,970 | 90,581 | 93,139 |
1. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 47,763 | 46,595 | 45,526 | 46,096 | 53,423 | 54,203 | 49,713 | 54,324 | 56,882 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 33,257 | 33,257 | 33,257 | 34,257 | 34,257 | 34,257 | 34,257 | 34,257 | 34,257 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -135 | -135 | -135 | -135 | |||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | ||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 84,058 | 78,294 | 72,262 | 75,657 | 74,393 | 74,590 | 73,381 | 73,672 | 68,527 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 84,058 | 78,294 | 72,262 | 75,657 | 74,393 | 74,590 | 73,381 | 73,672 | 68,527 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | |||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | |||||||||
VII. Lợi thế thương mại | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 3,155,931 | 2,988,423 | 2,897,203 | 2,589,769 | 2,790,759 | 2,556,947 | 2,483,327 | 2,693,901 | 3,044,149 |
NGUỒN VỐN | |||||||||
A. Nợ phải trả | 2,644,088 | 2,520,197 | 2,437,619 | 2,132,372 | 2,336,927 | 2,108,626 | 2,004,175 | 2,219,680 | 2,563,453 |
I. Nợ ngắn hạn | 2,454,648 | 2,324,608 | 2,238,888 | 1,954,856 | 2,132,227 | 1,896,734 | 1,862,527 | 2,022,928 | 2,351,850 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 1,684,166 | 1,648,661 | 1,502,717 | 1,408,667 | 1,388,891 | 1,230,337 | 1,272,496 | 1,400,536 | 1,454,781 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 272,300 | 265,021 | 335,466 | 227,713 | 262,038 | 240,274 | 232,866 | 256,566 | 302,002 |
4. Người mua trả tiền trước | 111,187 | 93,230 | 131,372 | 89,727 | 123,140 | 104,058 | 71,778 | 66,941 | 110,369 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 33,025 | 34,299 | 16,852 | 18,795 | 17,270 | 28,517 | 22,983 | 15,738 | 28,521 |
6. Phải trả người lao động | 204,813 | 105,011 | 64,163 | 40,808 | 188,155 | 156,851 | 122,017 | 130,741 | 289,661 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 51,415 | 60,947 | 68,209 | 62,501 | 21,821 | 19,485 | 15,293 | 19,509 | 22,707 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | |||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 1,463 | 2,138 | 1,251 | 6,413 | 24,024 | 284 | 3,992 | 12,968 | 17,246 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 56,603 | 74,363 | 74,290 | 70,292 | 66,150 | 75,880 | 77,897 | 78,249 | 78,203 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 39,677 | 40,937 | 44,568 | 29,940 | 40,738 | 41,049 | 43,205 | 41,681 | 48,360 |
14. Quỹ bình ổn giá | |||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | |||||||||
II. Nợ dài hạn | 189,440 | 195,589 | 198,731 | 177,516 | 204,700 | 211,892 | 141,648 | 196,752 | 211,603 |
1. Phải trả người bán dài hạn | |||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | |||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | |||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | |||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 36,296 | 22,422 | 30,703 | 22,787 | 32,600 | 21,493 | 13,158 | 9,399 | 18,261 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 114,970 | 134,231 | 132,599 | 115,960 | 129,859 | 147,523 | 92,672 | 144,589 | 153,949 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | |||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 12,605 | 12,605 | 12,648 | 12,605 | 15,910 | 15,910 | 12,371 | 15,910 | 12,371 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | |||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 25,569 | 26,332 | 22,781 | 26,164 | 26,332 | 26,966 | 23,446 | 26,854 | 27,022 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | |||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 511,843 | 468,226 | 459,584 | 457,397 | 453,832 | 448,321 | 479,152 | 474,220 | 480,696 |
I. Vốn chủ sở hữu | 511,843 | 468,226 | 459,584 | 457,397 | 453,832 | 448,321 | 479,152 | 474,220 | 480,696 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 200,000 | 200,000 | 200,000 | 191,100 | 191,100 | 191,100 | 191,100 | 191,100 | 191,100 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | |||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 72,988 | 73,001 | 73,015 | 69,581 | 69,595 | 69,608 | 69,621 | 62,815 | 62,826 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 138,649 | 110,140 | 119,847 | 123,559 | 118,562 | 111,728 | 141,134 | 138,247 | 140,100 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | |||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 100,206 | 85,085 | 66,722 | 73,157 | 74,575 | 75,885 | 77,296 | 82,058 | 86,670 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||
1. Nguồn kinh phí | |||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | |||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 3,155,931 | 2,988,423 | 2,897,203 | 2,589,769 | 2,790,759 | 2,556,947 | 2,483,327 | 2,693,901 | 3,044,149 |