Chỉ tiêu | Qúy 4 2024 | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | |||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 9,130,649 | 8,952,622 | 8,259,415 | 8,152,345 | 7,979,615 | 7,995,122 | 8,217,233 | 7,201,369 | 6,268,249 |
I. Tiền | 329,566 | 318,994 | 174,482 | 94,810 | 181,584 | 72,494 | 120,274 | 47,558 | 91,662 |
1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) | 329,566 | 268,994 | 174,482 | 94,810 | 181,584 | 72,494 | 40,274 | 47,558 | 91,662 |
2. Tiền gửi Ngân hàng | |||||||||
3. Tiền đang chuyển | |||||||||
4. Các khoản tương đương tiền | 50,000 | 80,000 | |||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 4,113,000 | 3,709,800 | 3,647,172 | 3,600,022 | 3,521,688 | 3,806,863 | 3,842,863 | 2,833,083 | 1,798,500 |
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn | 1,798,500 | ||||||||
2. Đầu tư ngắn hạn khác | 4,113,000 | 3,709,800 | 3,647,172 | 3,614,688 | 3,521,688 | 3,806,863 | 3,842,863 | 2,833,083 | |
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) | -14,667 | ||||||||
III. Các khoản phải thu | 682,870 | 984,574 | 907,347 | 993,950 | 862,249 | 938,271 | 999,918 | 957,894 | 1,012,223 |
1. Phải thu của khách hàng | 118,996 | 122,113 | 184,718 | 159,996 | 131,113 | 145,861 | 190,731 | 215,897 | 423,642 |
2. Trả trước cho người bán | 342,219 | 630,059 | 502,259 | 513,799 | 434,878 | 444,441 | 498,826 | 437,370 | 359,433 |
3. Phải thu nội bộ | |||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | |||||||||
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | |||||||||
6. Các khoản phải thu khác | 230,463 | 241,229 | 229,109 | 330,069 | 305,987 | 358,344 | 321,484 | 314,831 | 238,700 |
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) | -8,808 | -8,828 | -8,738 | -9,913 | -9,729 | -10,374 | -11,122 | -10,204 | -9,552 |
IV. Hàng tồn kho | 768 | 845 | 1,193 | 734 | 823 | 835 | 1,115 | 1,128 | 1,457 |
1. Hàng tồn kho | 768 | 845 | 1,193 | 734 | 823 | 835 | 1,115 | 1,128 | 1,457 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) | |||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 4,004,444 | 3,938,410 | 3,529,221 | 3,462,829 | 3,413,271 | 3,176,659 | 3,253,063 | 3,361,705 | 3,364,407 |
1. Tạm ứng | |||||||||
2. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,303,602 | 1,272,391 | 1,283,246 | 1,248,287 | 1,245,498 | 1,110,240 | 1,109,790 | 1,175,835 | 1,194,400 |
3. Tài sản thiếu chờ xử lý | |||||||||
4. Các khoản cầm cố ký cược ký quỹ ngắn hạn | |||||||||
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 7,561 | 5,939 | 8,214 | 10,055 | 17,981 | 20,174 | 20,389 | 18,515 | 21,525 |
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 4,520 | 1,113 | 4,382 | 4,251 | 3,975 | 4,066 | 4,198 | 4,859 | 11,996 |
7. Tài sản ngắn hạn khác | 2,688,761 | 2,658,966 | 2,233,379 | 2,200,236 | 2,145,817 | 2,042,179 | 2,118,686 | 2,162,496 | 2,136,485 |
VI. Chi sự nghiệp | |||||||||
1. Chi sự nghiệp năm trước | |||||||||
2. Chi sự nghiệp năm nay | |||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 704,297 | 868,787 | 859,794 | 936,484 | 839,550 | 486,944 | 580,380 | 1,504,046 | 2,276,822 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 17,018 | 16,933 | 14,787 | 15,091 | 15,023 | 14,991 | 15,891 | 15,704 | 15,635 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | |||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | |||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | |||||||||
4. Phải thu dài hạn khác | 17,018 | 16,933 | 14,787 | 15,091 | 15,023 | 14,991 | 15,891 | 15,704 | 15,635 |
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | |||||||||
II. Tài sản cố định | 138,691 | 136,119 | 94,070 | 81,567 | 84,049 | 74,576 | 75,100 | 77,283 | 79,441 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 83,931 | 87,465 | 43,845 | 45,099 | 46,463 | 47,798 | 49,370 | 50,885 | 52,369 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | |||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 54,761 | 48,654 | 50,225 | 36,468 | 37,587 | 26,778 | 25,730 | 26,398 | 27,072 |
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 385,512 | 382,957 | 415,412 | 387,809 | 372,908 | 359,072 | 352,684 | 346,045 | 345,963 |
IV. Bất động sản đầu tư | |||||||||
- Nguyên giá | |||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | |||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 150,000 | 320,000 | 320,000 | 435,000 | 350,333 | 20,000 | 119,000 | 1,044,000 | 1,812,583 |
1. Đầu tư chứng khoán dài hạn | |||||||||
2. Đầu tư vào công ty con | |||||||||
3. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | |||||||||
4. Đầu tư dài hạn khác | 150,000 | 320,000 | 320,000 | 435,000 | 365,000 | 20,000 | 119,000 | 1,044,000 | 1,839,000 |
5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -14,667 | -26,417 | |||||||
VI. Các khoản ký quỹ ký cược dài hạn | 13,076 | 12,779 | 15,524 | 17,016 | 17,236 | 18,306 | 17,706 | 21,014 | 23,199 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 13,076 | 12,725 | 15,470 | 17,016 | 18,306 | 17,706 | 20,729 | 22,915 | |
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi | 54 | 54 | 17,236 | 285 | 285 | ||||
3. Ký quỹ bảo hiểm | |||||||||
4. Cầm cố ký quỹ ký cược dài hạn khác | |||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 9,834,946 | 9,821,410 | 9,119,209 | 9,088,829 | 8,819,165 | 8,482,065 | 8,797,613 | 8,705,415 | 8,545,071 |
NGUỒN VỐN | |||||||||
A. NỢ PHẢI TRẢ | 7,695,827 | 7,762,319 | 7,077,571 | 6,929,865 | 6,732,868 | 6,505,131 | 6,856,272 | 6,739,010 | 6,642,276 |
I. Nợ ngắn hạn | 2,419,547 | 2,622,747 | 2,556,503 | 2,523,322 | 2,460,924 | 2,442,493 | 2,734,408 | 2,496,720 | 2,452,632 |
1. Vay và nợ ngắn hạn | |||||||||
2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả | |||||||||
3. Phải trả người bán | 446,151 | 790,380 | 666,991 | 672,071 | 531,269 | 556,699 | 768,372 | 615,298 | 458,646 |
4. Người mua trả tiền trước | 10,897 | 28,555 | 22,427 | 21,631 | 21,297 | 24,130 | 15,280 | 19,690 | 24,012 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 63,752 | 34,561 | 52,806 | 42,115 | 65,597 | 33,958 | 40,011 | 26,901 | 45,730 |
6. Phải trả người lao động | 116,777 | 90,077 | 82,564 | 58,551 | 123,205 | 80,791 | 117,770 | 70,877 | 143,609 |
7. Phải trả nội bộ | |||||||||
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | |||||||||
9. Các khoản phải trả phải nộp ngắn hạn khác | 1,781,970 | 1,679,174 | 1,731,715 | 1,728,954 | 1,719,556 | 1,746,915 | 1,792,974 | 1,763,954 | 1,780,634 |
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn | |||||||||
II. Nợ dài hạn | 379,070 | 225,524 | 165,734 | 135,000 | 177,349 | 112,066 | 115,836 | 130,779 | 142,245 |
1. Vay dài hạn | |||||||||
2. Nợ dài hạn | |||||||||
3. Phát hành trái phiếu | |||||||||
4. Phải trả dài hạn khác | 379,070 | 225,524 | 165,734 | 135,000 | 177,349 | 112,066 | 115,836 | 130,779 | 142,245 |
III. Dự phòng nghiệp vụ | 4,862,499 | 4,872,561 | 4,303,454 | 4,227,747 | 4,042,182 | 3,942,900 | 3,999,149 | 4,050,496 | 4,039,586 |
1. Dự phòng phí | 3,259,236 | 3,258,417 | 3,205,709 | 3,125,772 | 2,943,318 | 2,847,088 | 2,841,953 | 2,825,111 | 2,786,002 |
2. Dự phòng toán học | |||||||||
3. Dự phòng bồi thường | 1,478,819 | 1,384,812 | 874,638 | 884,610 | 888,267 | 891,810 | 958,514 | 1,032,506 | 1,066,941 |
4. Dự phòng dao động lớn | 124,444 | 229,332 | 223,107 | 217,366 | 210,596 | 204,002 | 198,683 | 192,879 | 186,643 |
5. Dự phòng chia lãi | |||||||||
6. Dự phòng bảo đảm cân đối | |||||||||
IV. Nợ khác | 34,710 | 41,487 | 51,880 | 43,795 | 52,412 | 7,672 | 6,879 | 61,016 | 7,813 |
1. Chi phí phải trả | 34,710 | 41,487 | 51,880 | 43,795 | 52,412 | 7,672 | 6,879 | 61,016 | 7,813 |
2. Tài sản thừa chờ xử lý | |||||||||
3. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | |||||||||
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU | 2,139,120 | 2,059,090 | 2,041,638 | 2,158,964 | 2,086,297 | 1,976,934 | 1,941,341 | 1,966,404 | 1,902,795 |
I. Vốn chủ sở hữu | 2,130,250 | 2,050,000 | 2,025,333 | 2,158,266 | 2,081,259 | 1,971,573 | 1,929,020 | 1,961,164 | 1,892,381 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,726,725 | 1,726,725 | 1,726,725 | 1,726,725 | 1,726,725 | 1,726,725 | 1,644,500 | 1,644,500 | 1,644,500 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | |||||||||
3. Vốn khác của chủ sở hữu | |||||||||
4. Cổ phiếu quỹ | |||||||||
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | |||||||||
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | |||||||||
7. Quỹ đầu tư phát triển | |||||||||
8. Quỹ dự phòng tài chính | |||||||||
9. Quỹ dự trữ bắt buộc | 84,871 | 80,859 | 79,625 | 76,797 | 72,946 | 67,462 | 65,336 | 62,352 | 58,913 |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | |||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 318,654 | 242,416 | 218,982 | 354,744 | 281,588 | 177,386 | 219,185 | 254,312 | 188,968 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | |||||||||
II. Nguồn kinh phí quỹ khác | 8,869 | 9,090 | 16,305 | 698 | 5,038 | 5,361 | 12,321 | 5,241 | 10,415 |
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | |||||||||
2. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 8,869 | 9,090 | 16,305 | 698 | 5,038 | 5,361 | 12,321 | 5,241 | 10,415 |
3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư | |||||||||
4. Quỹ quản lý của cấp trên | |||||||||
5. Nguồn kinh phí sự nghiệp | |||||||||
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ | |||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 9,834,946 | 9,821,410 | 9,119,209 | 9,088,829 | 8,819,165 | 8,482,065 | 8,797,613 | 8,705,415 | 8,545,071 |