Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 1,730,719 | 1,706,681 | 1,655,165 | 1,705,065 | 1,635,104 | 1,544,186 | 1,569,868 | 1,587,067 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 64,329 | 48,042 | 53,171 | 53,853 | 33,443 | 18,828 | 31,717 | 43,585 |
1. Tiền | 32,804 | 14,517 | 39,971 | 32,153 | 17,743 | 15,628 | 11,168 | 24,281 |
2. Các khoản tương đương tiền | 31,525 | 33,525 | 13,200 | 21,700 | 15,700 | 3,200 | 20,550 | 19,305 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 116,607 | 125,156 | 124,656 | 122,155 | 136,656 | 152,784 | 136,912 | 128,912 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 1,468 | 1,468 | 1,468 | 1,468 | 1,468 | 1,468 | 1,468 | 1,468 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 115,139 | 123,688 | 123,188 | 120,687 | 135,188 | 151,316 | 135,444 | 127,444 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 759,783 | 788,779 | 726,344 | 779,260 | 719,826 | 674,651 | 725,926 | 737,529 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 720,466 | 747,968 | 663,103 | 717,222 | 657,398 | 613,638 | 644,193 | 654,214 |
2. Trả trước cho người bán | 56,043 | 49,834 | 57,158 | 52,594 | 53,916 | 50,721 | 43,526 | 45,149 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 638 | 638 | 638 | 638 | 638 | 673 | 638 | 638 |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 52,726 | 55,964 | 68,306 | 72,598 | 64,472 | 67,028 | 94,979 | 95,112 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -70,090 | -65,624 | -62,860 | -63,791 | -56,597 | -57,409 | -57,409 | -57,584 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 735,897 | 696,196 | 705,693 | 688,258 | 684,429 | 648,201 | 613,069 | 601,727 |
1. Hàng tồn kho | 736,871 | 697,170 | 705,693 | 688,258 | 684,429 | 648,201 | 613,069 | 601,727 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -974 | -974 | ||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 54,103 | 48,507 | 45,301 | 61,538 | 60,751 | 49,722 | 62,244 | 75,314 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 4,830 | 3,061 | 2,216 | 19,350 | 18,341 | 4,021 | 4,267 | 2,893 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 48,436 | 44,415 | 41,997 | 40,526 | 41,186 | 44,789 | 56,708 | 71,691 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 837 | 1,031 | 1,089 | 1,605 | 1,224 | 911 | 1,269 | 731 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 57 | |||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 791,204 | 807,443 | 813,608 | 784,068 | 798,973 | 812,072 | 821,098 | 836,787 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,668 | 1,754 | 1,813 | 1,825 | 1,447 | 1,542 | 1,578 | 1,661 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,668 | 1,754 | 1,813 | 1,825 | 1,447 | 1,542 | 1,578 | 1,661 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 578,987 | 588,416 | 596,869 | 593,252 | 600,744 | 609,012 | 614,403 | 621,698 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 528,170 | 537,077 | 545,137 | 555,184 | 562,281 | 570,663 | 578,971 | 585,873 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 19,443 | 19,685 | 19,799 | 5,856 | 5,971 | 5,578 | 2,448 | 2,496 |
3. Tài sản cố định vô hình | 31,374 | 31,653 | 31,933 | 32,212 | 32,491 | 32,771 | 32,985 | 33,329 |
III. Bất động sản đầu tư | 26,052 | 26,065 | 26,321 | 26,687 | 26,882 | 26,968 | 27,224 | 27,422 |
- Nguyên giá | 33,755 | 33,755 | 33,755 | 33,755 | 33,755 | 33,755 | 33,755 | 33,755 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -7,703 | -7,690 | -7,434 | -7,069 | -6,873 | -6,787 | -6,531 | -6,333 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 47,100 | 46,686 | 46,649 | 46,379 | 46,366 | 46,109 | 46,722 | 48,235 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 47,100 | 46,686 | 46,649 | 46,379 | 46,366 | 46,109 | 46,722 | 48,235 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 29,985 | 29,985 | 31,485 | 32,963 | 32,963 | 32,963 | 31,463 | 31,463 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,896 | 1,896 | 1,896 | 1,896 | 1,896 | 1,896 | 1,896 | 1,896 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 28,089 | 28,089 | 28,089 | 29,567 | 29,567 | 29,567 | 29,567 | 29,567 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,500 | ||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 107,412 | 114,537 | 110,470 | 82,961 | 90,571 | 95,477 | 99,707 | 106,306 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 107,412 | 114,537 | 110,470 | 82,961 | 90,571 | 95,477 | 99,707 | 106,306 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 2,521,923 | 2,514,124 | 2,468,774 | 2,489,133 | 2,434,077 | 2,356,258 | 2,390,966 | 2,423,854 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 1,073,812 | 1,067,374 | 1,022,124 | 1,040,150 | 987,599 | 911,799 | 943,026 | 974,770 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,054,128 | 1,046,484 | 994,555 | 1,022,558 | 965,652 | 888,621 | 920,590 | 953,199 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 484,672 | 491,157 | 462,458 | 438,604 | 426,557 | 422,596 | 447,756 | 446,486 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 296,760 | 295,585 | 275,757 | 337,787 | 267,546 | 209,849 | 219,254 | 244,377 |
4. Người mua trả tiền trước | 82,469 | 85,687 | 84,860 | 71,123 | 94,134 | 78,712 | 73,927 | 69,852 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 59,716 | 55,458 | 54,176 | 53,366 | 54,609 | 52,265 | 50,959 | 54,404 |
6. Phải trả người lao động | 46,057 | 43,766 | 44,947 | 46,879 | 42,611 | 43,470 | 42,465 | 45,225 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 25,382 | 25,060 | 25,134 | 23,706 | 29,290 | 28,612 | 23,050 | 29,417 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 56 | 56 | 56 | 184 | 62 | 96 | 563 | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 4,128 | 2,012 | 1,011 | 1,544 | 2,091 | 1,511 | 982 | 1,718 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 40,844 | 33,090 | 31,141 | 32,582 | 33,609 | 36,091 | 50,743 | 48,569 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 203 | 203 | 1,878 | 2,765 | 817 | 817 | 801 | 1,112 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 13,841 | 14,409 | 13,137 | 14,016 | 14,327 | 14,697 | 10,558 | 11,476 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 19,684 | 20,890 | 27,569 | 17,593 | 21,947 | 23,178 | 22,436 | 21,571 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | 2,763 | 2,712 | 2,706 | 2,785 | 2,712 | 2,811 | 2,833 | 2,712 |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 2,956 | 2,896 | 1,466 | 2,347 | 2,180 | 2,106 | 1,976 | 1,993 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 13,564 | 14,881 | 23,183 | 12,461 | 17,054 | 18,261 | 17,252 | 16,866 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 400 | 400 | 213 | |||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 375 | |||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,448,111 | 1,446,750 | 1,446,649 | 1,448,983 | 1,446,478 | 1,444,459 | 1,447,940 | 1,449,084 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,448,111 | 1,446,750 | 1,446,647 | 1,448,983 | 1,446,478 | 1,444,459 | 1,447,940 | 1,449,084 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,418,634 | 1,418,634 | 1,418,634 | 1,418,634 | 1,418,634 | 1,418,634 | 1,418,634 | 1,418,634 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -1,202 | -1,202 | -1,202 | -1,202 | -1,202 | -1,202 | -1,202 | -1,202 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 32,227 | 32,227 | 32,227 | 32,227 | 32,227 | 32,227 | 32,227 | 32,227 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -36,069 | -37,548 | -37,819 | -35,592 | -38,120 | -40,263 | -37,017 | -36,068 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 34,521 | 34,639 | 34,807 | 34,916 | 34,939 | 35,063 | 35,298 | 35,493 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 3 | |||||||
1. Nguồn kinh phí | 3 | |||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 2,521,923 | 2,514,124 | 2,468,774 | 2,489,133 | 2,434,077 | 2,356,258 | 2,390,966 | 2,423,854 |